TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG: KEM AXIT AZELAIC – SỬ DỤNG ĐƯỜNG BỀ MẶT (ay-ze-LAY-ik AS-id)
TÊN THƯƠNG MẠI: Azelex
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình. Nó hoạt động bằng cách giảm lượng vi khuẩn gây mụn trên da và giúp giữ cho lỗ chân lông của bạn mở và không bị tắc, do đó giảm số lượng mụn trứng cá. Axit azelaic thuộc nhóm thuốc được biết đến với tên gọi axit dicarboxylic.
CÁCH SỬ DỤNG:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy làm sạch khu vực bị ảnh hưởng và thấm khô. Thoa thuốc này lên da thường hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi tối, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thoa một lớp mỏng và massage nhẹ nhàng vào các vùng bị ảnh hưởng. Rửa tay sau khi sử dụng. Sử dụng thuốc này thường xuyên để nhận được nhiều lợi ích nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tránh tiếp xúc với mắt hoặc bên trong mũi và miệng. Nếu thuốc này dính vào bất kỳ khu vực nào trong số này, hãy rửa ngay bằng nhiều nước và gọi bác sĩ nếu tình trạng kích ứng vẫn tiếp diễn. Không đặt băng vết thương hoặc che đậy kem trừ khi bác sĩ yêu cầu. Không sử dụng số lượng lớn thuốc này hoặc thoa thường xuyên hơn chỉ dẫn. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng lên. Sử dụng thuốc này trong suốt liệu trình điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thông thường, mất khoảng 1 tháng để thấy cải thiện, nhưng hiệu quả đầy đủ của điều trị có thể mất nhiều thời gian hơn. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau 1 tháng hoặc nếu nó xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Tạm thời có thể có cảm giác châm chích, bỏng rát, ngứa hoặc tê ở da, thường xảy ra ở giai đoạn đầu điều trị. Những tác dụng này thường giảm dần khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc này. Tuy nhiên, nếu tình trạng kích ứng nhẹ vẫn tiếp diễn, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn chỉ sử dụng sản phẩm này một lần mỗi ngày. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy ngừng sử dụng thuốc này và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào xảy ra: tình trạng bệnh herpes môi hoặc mụn nước (herpes miệng) xấu đi, hoặc tăng trưởng tóc bất thường hoặc không mong muốn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hiếm khi, một số người có thể trải qua tình trạng làm sáng màu da (giảm sắc tố) sau khi sử dụng thuốc này. Tác dụng phụ này có thể rõ ràng hơn ở những người có làn da tối màu. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo bất kỳ thay đổi nào về màu da. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: tình trạng triệu chứng hen suyễn xấu đi (như khó thở, thở khò khè). Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: hen suyễn, các đợt lặp lại herpes môi hoặc mụn nước (herpes miệng). Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng các thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể khiến thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể thường xuyên ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc bằng cách theo dõi chặt chẽ. Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bạn, hãy chắc chắn cho bác sĩ và dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị bằng sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Chia sẻ danh sách với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm nguy cơ gặp vấn đề nghiêm trọng về thuốc.
QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
LIỀU ĐÃ QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy thoa ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều bình thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không đông lạnh. Giữ tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.