Trang chủThuốc Tân dượcHorseradish (Củ cải Ngựa) có tác dụng gì?

Horseradish (Củ cải Ngựa) có tác dụng gì?

Tên thuốc: Cải ngựa

Tên khác: Armoracia rusticana, Cochlearia armoracia, mù tạt Đức, cải ngựa lớn, cải núi, rễ tiêu, cải đỏ, stingnose

Lớp thuốc: Thảo dược

Cải ngựa là gì và được sử dụng để làm gì? Cải ngựa (Armoracia rusticana) là một loại cây có mùi thơm, có rễ và lá thường được sử dụng như gia vị nhờ vào vị cay đặc trưng của nó.

Rễ cải ngựa đã được sử dụng truyền thống để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và đường tiết niệu, đau cơ, viêm và đau khớp, và nhiều bệnh lý khác. Cải ngựa dùng cho mục đích y tế có sẵn trên thị trường dưới dạng rễ khô, viên nang hoặc dạng bôi ngoài da.

Cải ngựa chứa các khoáng chất và dưỡng chất như canxi, kali, magie, kẽm, vitamin C và folate. Ngoài ra, cải ngựa cũng có các hóa chất có tác dụng điều trị, bao gồm flavonoid, peroxidase và dầu bay hơi tương tự như mù tạt, trong đó có sinigrin, mang lại cho cải ngựa hương vị và mùi đặc trưng. Mặc dù cải ngựa thường được sử dụng để điều trị nhiều bệnh, nhưng các nghiên cứu khoa học còn chưa đủ để chứng minh hiệu quả của nó đối với nhiều ứng dụng.

Các ứng dụng gợi ý của cải ngựa bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Sỏi thận
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, bao gồm:
    • Viêm phế quản
    • Viêm xoang
  • Rối loạn túi mật
  • Cảm đau bụng (Colic)
  • Gout
  • Viêm khớp
  • Đau thần kinh tọa
  • Viêm khớp hoặc mô
  • Đau cơ nhẹ

Cảnh báo

  • Không sử dụng cải ngựa nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
  • Không sử dụng cải ngựa nếu bạn có các bệnh lý sau:
    • Viêm dạ dày hoặc loét dạ dày
    • Bệnh viêm ruột
    • Tuyến giáp kém hoạt động (suy giáp)
    • Rối loạn thận
  • Không cho trẻ dưới 4 tuổi sử dụng cải ngựa.
  • Không sử dụng cải ngựa nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ của cải ngựa là gì? Các tác dụng phụ thường gặp của cải ngựa bao gồm:

  • Khó chịu dạ dày
  • Tiêu chảy
  • Nôn mửa
  • Nôn có máu
  • Kích ứng niêm mạc mũi, miệng, họng và đường tiêu hóa
  • Kích ứng đường tiết niệu
  • Kích ứng và nóng rát da khi dùng ngoài
  • Ra mồ hôi nhiều
  • Phản ứng dị ứng

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng sản phẩm này:

  • Các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác đập thình thịch trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói ngọng, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng nghiêm trọng với hệ thần kinh bao gồm cứng cơ nghiêm trọng, sốt cao, ra mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác ngất xỉu;
  • Các triệu chứng về mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, nhìn thấy hầm hố, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh ánh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng xấu có thể xảy ra khi sử dụng sản phẩm này. Gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của cải ngựa là gì?
Thông tin khoa học về liều lượng cải ngựa phù hợp còn chưa đầy đủ. Các liều dùng gợi ý:

  • Rễ: 6-20 g uống mỗi ngày một lần
  • Viên nang: 500-1500 mg uống ba lần mỗi ngày với nước trong bữa ăn
  • Dùng ngoài: Bôi như một miếng chườm cho đến khi cảm thấy rát

Ngộ độc
Ngộ độc cải ngựa có thể gây đau dạ dày, tiêu chảy và nôn có máu. Các triệu chứng này sẽ hết khi ngừng sử dụng cải ngựa.
Nếu triệu chứng kéo dài, có thể điều trị bằng cách hỗ trợ điều trị và chăm sóc triệu chứng.

Thuốc tương tác với cải ngựa?
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Cải ngựa không có tương tác nghiêm trọng, nặng hoặc trung bình với các thuốc khác.

Tương tác nhẹ của cải ngựa bao gồm:

  • Warfarin

Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList.

Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại, và giữ danh sách các thông tin này. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú
Không dùng cải ngựa nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Không bao giờ dùng bất kỳ sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều khác bạn nên biết về cải ngựa?
Một lượng nhỏ cải ngựa tiêu thụ trong thực phẩm có thể an toàn đối với hầu hết người lớn.
Việc sử dụng bổ sung cải ngựa trong y tế trong vòng 12 tuần là khá an toàn. Đối với ứng dụng ngoài da, các sản phẩm chứa dầu mù tạt dưới 2% ít có khả năng gây kích ứng da.
Hãy sử dụng các sản phẩm bổ sung cải ngựa đúng theo hướng dẫn trên nhãn.
Kiểm tra với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng bất kỳ bổ sung chế độ ăn uống nào, bao gồm các sản phẩm cải ngựa.
Các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống thường chứa nhiều thành phần. Hãy kiểm tra nhãn của sản phẩm cải ngựa bạn chọn.
Cải ngựa được bán dưới dạng bổ sung chế độ ăn uống và không được FDA quản lý. Các sản phẩm có thể khác nhau về công thức và hàm lượng, và nhãn có thể không luôn khớp với nội dung; vì vậy hãy thận trọng khi chọn sản phẩm.
Lưu trữ cải ngựa an toàn ngoài tầm với của trẻ em.
Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt
Rễ cải ngựa đã được sử dụng truyền thống để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và đường tiết niệu, đau cơ, viêm khớp và nhiều tình trạng khác. Cải ngựa dùng cho mục đích y tế có sẵn trên thị trường dưới dạng rễ khô, viên nang hoặc dùng ngoài da. Các tác dụng phụ thường gặp của cải ngựa bao gồm khó chịu dạ dày, tiêu chảy, nôn mửa, nôn có máu, kích ứng niêm mạc mũi, miệng, họng, đường tiêu hóa, kích ứng đường tiết niệu, kích ứng da và nóng rát khi dùng ngoài, ra mồ hôi nhiều và phản ứng dị ứng.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây