TÊN THUỐC: DUNG DỊCH ALUMINUM CHLORIDE – BÔI NGOÀI DA (a-LOO-mi-num KLOR-ide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Drysol, Xerac AC
Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Ngộ độc | Ghi chú | Liều bị quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để giúp kiểm soát tình trạng ra mồ hôi quá mức.
CÁCH SỬ DỤNG:
Sử dụng thuốc này chỉ trên da. Khu vực bị ảnh hưởng nên khô trước khi thuốc được áp dụng. Nếu cần, hãy làm khô khu vực bị ảnh hưởng bằng máy sấy tóc ở chế độ ấm trong vài phút. Tìm hiểu tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và cách sử dụng trong bao bì sản phẩm. Nếu bất kỳ thông tin nào không rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Không để thuốc dính vào mắt hoặc áp dụng lên da bị tổn thương, kích ứng hoặc mới cạo.
- Nếu thuốc dính vào các khu vực đó, hãy rửa sạch bằng nhiều nước.
- Áp dụng một lớp mỏng thuốc này lên khu vực bị ảnh hưởng, thường là một lần mỗi ngày vào giờ đi ngủ trong 2 đến 3 ngày cho đến khi mồ hôi được kiểm soát, sau đó là một hoặc hai lần mỗi tuần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Sau khi áp dụng thuốc, để thuốc khô. Nếu áp dụng trên tay hoặc chân, hãy bọc khu vực đó bằng màng nhựa và đeo găng tay hoặc tất. Nếu áp dụng trên nách, hãy mặc áo phông. Nếu áp dụng trên da đầu, hãy đội mũ tắm bằng nhựa.
- Để thuốc này trên da trong 6 đến 8 giờ. Vào buổi sáng, rửa khu vực đó bằng xà phòng (hoặc dầu gội nếu điều trị da đầu) và nước, sau đó lau khô bằng khăn.
- Không sử dụng các loại chất chống mồ hôi hoặc lăn khử mùi khác trong khi sử dụng thuốc này.
- Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Cảm giác ngứa ngáy, ngứa nhẹ hoặc kích ứng có thể xảy ra khi thuốc được áp dụng lần đầu. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì ông hoặc bà đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CÁC BIỆN PHÁP THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng aluminum chloride, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn. Thuốc này có thể làm bẩn quần áo hoặc một số loại vải nhất định hoặc làm hỏng kim loại. Hãy sử dụng thuốc này một cách cẩn thận để tránh tiếp xúc với quần áo, ga trải giường, các loại vải khác hoặc kim loại. Để thuốc này khô hoàn toàn trước khi mặc quần áo lên khu vực đã điều trị.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các loại lăn khử mùi, các chất chống mồ hôi khác, disulfiram, metronidazole, tinidazole.
NGỘ ĐỘC:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
LIỀU BỊ QUÊN:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không được gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh xa nguồn nhiệt. Không sử dụng gần ngọn lửa. Giữ container kín chặt. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm với của trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.