Tên chung: anamu
Tên khác: apacin, apazote de zorro, aposin, calcauchin, chasser vermine, Congo Root, douvant douvant, emeruaiuma, guinea hen leaf, guinea henweed, gully root, heuvo de gato, hierba de las gallinitas, kuan, kudjuruk, lemtewei, lemuru, mal pouri, mapurit, mucura, ocano, payche, Petiveria alliacea, verbena hedionda, verveine puante, zorillo
Lớp thuốc: Thảo dược
Anamu là gì và được sử dụng để làm gì?
Anamu là một loại thảo dược lâu năm, có tên khoa học là Petiveria alliacea, mọc ở Nam và Trung Mỹ, miền đông nam Hoa Kỳ và một số khu vực ở châu Phi.
Lá, thân và rễ của anamu thường được dùng như trà hoặc tinh chất để điều trị nhiễm trùng, đau đầu, sốt và cảm lạnh. Nó được bôi tại chỗ để điều trị nhiễm nấm trên da và để làm lành vết cắt và vết thương. Anamu có sẵn không cần đơn thuốc tại Mỹ dưới dạng rễ và lá khô, cũng như dưới dạng chiết xuất trong các viên nang và viên nén.
Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy anamu có thể có tác dụng chống ung thư, kháng khuẩn, chống nấm, kháng virus, điều hòa miễn dịch, chống viêm, chống oxy hóa, giảm co thắt và giảm đau. Anamu cũng được cho là có đặc tính giảm lo âu, huyết áp và đường huyết. Tuy nhiên, hiện tại chưa có đủ nghiên cứu khoa học để chứng minh cho các công dụng này.
Tác dụng điều trị của anamu có thể đến từ các hợp chất mà nó chứa như dibenzyl trisulfide, flavonoid và một số axit amin chứa lưu huỳnh, mang lại cho nó mùi giống như tỏi. Các nghiên cứu in vitro cho thấy dibenzyl trisulfide có tác dụng chống viêm và chống ung thư, có thể ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư. Chiết xuất anamu cũng cho thấy hoạt tính kháng nấm và kháng khuẩn trong các nghiên cứu. Các công dụng được đề xuất của anamu bao gồm:
- Ung thư
- Tiểu đường
- Tăng huyết áp
- Viêm
- Đau
- Nhiễm trùng
Cảnh báo
- Không dùng anamu nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Tránh dùng anamu nếu bạn có xu hướng chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng (điều trị chảy máu), hoặc nếu bạn đang dùng thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông).
- Sử dụng thận trọng nếu bạn bị tiểu đường và đang dùng thuốc chống tiểu đường, anamu có thể làm giảm thêm mức đường huyết và gây hạ đường huyết.
- Anamu có thể làm giảm huyết áp, hãy sử dụng thận trọng nếu bạn đang dùng thuốc chống huyết áp.
Tác dụng phụ của anamu là gì?
Thông tin về tác dụng phụ của anamu còn thiếu. Các tác dụng phụ của anamu có thể bao gồm:
- Hạ đường huyết (hạ đường huyết)
- Hạ huyết áp (hạ huyết áp)
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng trong khi sử dụng thuốc này:
- Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác hồi hộp trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nặng, nhầm lẫn, nói ngọng, yếu nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm thấy không ổn định;
- Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp rất cứng, sốt cao, ra mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như có thể ngất xỉu;
- Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy vầng hào quang xung quanh ánh sáng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này. Gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.
Liều lượng của anamu là gì?
Thông tin về liều lượng thích hợp của anamu còn thiếu, hãy làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Liều dùng đề xuất:
- 1000-1500 mg uống hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
Quá liều
Hiện không có thông tin về quá liều anamu. Một số báo cáo cho thấy liều cao có thể gây ra đổ mồ hôi và buồn ngủ. Hãy thông báo cho Trung tâm Chống độc nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào do quá liều anamu.
Các loại thuốc nào tương tác với anamu?
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, họ có thể tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.
Anamu không có tương tác nghiêm trọng với các loại thuốc khác. Các tương tác vừa phải của anamu bao gồm:
- antithrombin alfa
- antithrombin III
- argatroban
- bemiparin
- bivalirudin
- dabigatran
- dalteparin
- enoxaparin
- fondaparinux
- heparin
- phenindione
- protamine
- reteplase
- tenecteplase
Anamu có tương tác nhẹ với ít nhất 80 loại thuốc khác nhau. Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập vào Trình kiểm tra tương tác thuốc RxList.
Việc luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc theo toa và không cần toa mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng cho mỗi loại, và giữ một danh sách thông tin là rất quan trọng. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Anamu có thể gây co thắt tử cung và dẫn đến sảy thai. Không sử dụng nếu bạn đang mang thai.
Hiện không có thông tin về việc anamu có được bài tiết qua sữa mẹ hay không, cũng như ảnh hưởng của nó đến sản xuất sữa hoặc trẻ em đang bú sữa. Tránh sử dụng nếu bạn đang cho con bú.
Không bao giờ sử dụng bất kỳ sản phẩm thảo dược nào, bao gồm anamu, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, mà không kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước.
Những điều khác bạn nên biết về anamu?
Anamu có thể an toàn cho hầu hết người lớn ở liều khuyến nghị trong thời gian ngắn. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm chức năng thảo dược nào, bao gồm anamu.
Hãy uống anamu đúng theo hướng dẫn trên nhãn.
Các sản phẩm thảo dược thường chứa nhiều thành phần. Hãy kiểm tra nhãn để biết các thành phần trong sản phẩm anamu bạn chọn.
Anamu được tiếp thị như một thực phẩm chức năng thảo dược và không được FDA quy định. Các sản phẩm có thể khác nhau về công thức và độ mạnh, và nhãn không phải lúc nào cũng phù hợp với nội dung; hãy thận trọng khi chọn sản phẩm của bạn.
Bảo quản anamu ở nơi an toàn, xa tầm tay trẻ em.
Tóm tắt
Lá, thân và rễ của anamu đã được sử dụng truyền thống như trà hoặc tinh chất để điều trị nhiễm trùng, đau đầu, sốt và cảm lạnh. Nó được bôi tại chỗ để điều trị nhiễm nấm trên da và để làm lành vết cắt và vết thương. Không sử dụng anamu nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Tránh sử dụng anamu nếu bạn có xu hướng chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng (điều trị chảy máu), hoặc nếu bạn đang dùng thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông). Sử dụng thận trọng nếu bạn mắc tiểu đường (tiểu đường loại 2). Các tác dụng phụ của anamu có thể bao gồm hạ đường huyết (hạ đường huyết) và hạ huyết áp (hạ huyết áp).