Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Norethindrone/ethinyl estradiol/ferrous fumarate - Estrostep Fe, Loestrin Fe

Thuốc Norethindrone/ethinyl estradiol/ferrous fumarate – Estrostep Fe, Loestrin Fe

TÊN CHUNG: NORETHINDRONE/ETHINYL ESTRADIOL/FERROUS FUMARATE – DẠNG UỐNG
(nor-ETH-in-drone/ETH-i-nil ES-tra-DYE-ol/FER-us FUE-ma-rate)

TÊN THƯƠNG HIỆU: Estrostep Fe, Loestrin Fe

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO:
Không sử dụng thuốc này nếu bạn hút thuốc lá/sử dụng thuốc lá và trên 35 tuổi. Hút thuốc làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, cục máu đông, và cao huyết áp khi sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết tố (như thuốc viên, miếng dán, vòng tránh thai). Nguy cơ xảy ra các vấn đề nghiêm trọng này tăng theo tuổi và theo số lượng điếu thuốc bạn hút. Không hút thuốc hoặc sử dụng các sản phẩm thuốc lá.

Quá liều ngẫu nhiên các sản phẩm có chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Để sản phẩm này ngoài tầm với của trẻ em. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm kiểm soát ngộ độc.

CÔNG DỤNG:
Thuốc nội tiết kết hợp này được sử dụng để ngừa thai. Nó chứa 2 loại hormone: norethindrone (một progestin) và ethinyl estradiol (một estrogen). Thuốc hoạt động chủ yếu bằng cách ngăn cản việc giải phóng trứng (rụng trứng) trong chu kỳ kinh nguyệt. Thuốc cũng làm cho dịch âm đạo đặc hơn để ngăn cản tinh trùng tiếp cận trứng (thụ tinh) và thay đổi lớp lót tử cung (dạ con) để ngăn cản trứng đã thụ tinh bám vào. Nếu trứng thụ tinh không bám vào tử cung, nó sẽ bị đào thải ra ngoài cơ thể.

Có một lượng nhỏ sắt (ferrous fumarate) trong 7 viên thuốc không hoạt động được uống trong tuần thứ tư. Các viên thuốc không hoạt động này không chứa hormone nào. Những viên này nhằm giúp bạn duy trì thói quen uống 1 viên mỗi ngày và không đủ lượng sắt để điều trị thiếu sắt. Ngoài việc ngừa thai, thuốc tránh thai còn có thể làm chu kỳ kinh nguyệt của bạn đều đặn hơn, giảm lượng máu mất và giảm đau trong kỳ kinh, cũng như giảm nguy cơ mắc u nang buồng trứng.

Sử dụng thuốc này không bảo vệ bạn hoặc bạn tình khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục (như HIV, lậu, chlamydia).

CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc tờ Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng sản phẩm này và mỗi khi bạn nhận lại thuốc. Tờ hướng dẫn này chứa thông tin rất quan trọng về việc khi nào nên uống thuốc và phải làm gì nếu bạn quên uống một liều. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Uống thuốc này qua đường miệng theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Chọn một thời điểm trong ngày dễ nhớ và uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.

Nếu bạn đang dùng viên nhai, bạn có thể nuốt cả viên hoặc nhai kỹ rồi nuốt. Điều rất quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc này đúng theo chỉ định của bác sĩ. Hãy làm theo hướng dẫn trên bao bì để tìm viên thuốc đầu tiên, bắt đầu với viên đầu tiên trong vỉ và uống chúng theo đúng thứ tự. Không bỏ qua bất kỳ liều nào. Khả năng có thai sẽ cao hơn nếu bạn quên uống thuốc, bắt đầu vỉ thuốc mới trễ, hoặc uống thuốc vào thời gian khác với bình thường.

Uống thuốc này sau bữa tối hoặc trước khi đi ngủ có thể giúp giảm cảm giác khó chịu dạ dày hoặc buồn nôn do thuốc. Bạn có thể chọn một thời điểm khác trong ngày dễ nhớ hơn để uống thuốc. Dù chọn lịch trình nào, điều rất quan trọng là bạn uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, cách nhau 24 giờ. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

Vỉ thuốc của bạn có 21 viên thuốc có hoạt chất. Vỉ cũng bao gồm 7 viên nhắc nhở có chứa sắt. Uống một viên thuốc có hoạt chất (chứa hormone) mỗi ngày một lần trong 21 ngày liên tiếp. Sau đó, uống một viên thuốc không có hoạt chất (chứa sắt) mỗi ngày một lần trong 7 ngày liên tiếp sau khi bạn đã uống viên thuốc có hoạt chất cuối cùng, trừ khi bác sĩ có chỉ định khác. Bạn sẽ có kinh nguyệt trong tuần thứ tư khi uống viên nhắc nhở. Sau khi uống viên sắt cuối cùng, bắt đầu vỉ thuốc mới vào ngày hôm sau, dù bạn có kinh nguyệt hay không. Nếu bạn không có kinh nguyệt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Nếu bạn đang dùng các loại thuốc nhất định (chẳng hạn như levodopa, levothyroxine, penicillamine, tetracycline, quinolone như ciprofloxacin) có thể tương tác với sắt, hãy hỏi bác sĩ liệu bạn có nên bỏ các viên thuốc nhắc nhở (viên sắt) mỗi ngày thay vì uống chúng. Sắt có thể làm giảm tác dụng của những thuốc này.

Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng thuốc này và bạn không chuyển từ một biện pháp tránh thai nội tiết khác (như miếng dán, các viên tránh thai khác), hãy uống viên thuốc đầu tiên trong vỉ vào Chủ nhật đầu tiên sau khi bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt hoặc vào ngày đầu tiên của chu kỳ. Nếu chu kỳ của bạn bắt đầu vào Chủ nhật, hãy bắt đầu uống thuốc vào ngày đó. Trong chu kỳ đầu tiên, sử dụng thêm một biện pháp tránh thai không nội tiết (như bao cao su, thuốc diệt tinh trùng) trong 7 ngày đầu tiên để ngăn ngừa mang thai cho đến khi thuốc có đủ thời gian để có tác dụng. Nếu bạn bắt đầu uống vào ngày đầu tiên của chu kỳ, bạn không cần sử dụng biện pháp tránh thai dự phòng trong tuần đầu tiên.

Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thông tin về cách chuyển từ các biện pháp tránh thai nội tiết khác (như miếng dán, các viên tránh thai khác) sang sản phẩm này. Nếu có bất kỳ thông tin nào chưa rõ, tham khảo tờ Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc hoặc hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, chướng bụng, căng tức ngực, sưng mắt cá/chân (do giữ nước), hoặc thay đổi cân nặng có thể xảy ra. Chảy máu âm đạo giữa chu kỳ (xuất huyết nhẹ) hoặc mất/kinh nguyệt không đều có thể xảy ra, đặc biệt trong vài tháng đầu sử dụng. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Nếu bạn bỏ lỡ 2 chu kỳ liên tiếp (hoặc 1 chu kỳ nếu thuốc không được sử dụng đúng cách), hãy liên hệ với bác sĩ để làm xét nghiệm mang thai.

Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: xuất hiện cục u ở ngực, thay đổi tâm trạng/tinh thần (như trầm cảm mới/phức tạp hơn), đau bụng/dạ dày nghiêm trọng, thay đổi bất thường trong chảy máu âm đạo (như xuất huyết liên tục, đột ngột chảy máu nhiều, mất kinh nguyệt), nước tiểu sẫm màu, vàng da/mắt.

Thuốc này hiếm khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng (đôi khi tử vong) do cục máu đông (chẳng hạn như huyết khối tĩnh mạch sâu, đau tim, thuyên tắc phổi, đột quỵ). Nhận trợ giúp y tế ngay nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây xảy ra: đau ngực/hàm/cánh tay trái, nhầm lẫn, chóng mặt đột ngột/ngất xỉu, đau/sưng/ấm ở háng/bắp chân, nói lắp, khó thở đột ngột/thở nhanh, đau đầu bất thường (bao gồm đau đầu kèm thay đổi thị lực/mất điều phối, đau nửa đầu nặng hơn, đau đầu đột ngột/rất nghiêm trọng), đổ mồ hôi bất thường, yếu một bên cơ thể, các vấn đề/thay đổi về thị lực (như nhìn đôi, mù một phần/toàn phần).

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Xem thêm phần Cảnh báo.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với ethinyl estradiol, norethindrone, hoặc ferrous fumarate; hoặc với các estrogen, progestin, hoặc sản phẩm chứa sắt khác; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: cục máu đông (ví dụ: ở chân, mắt, phổi), rối loạn đông máu (như thiếu protein C hoặc protein S), huyết áp cao, xét nghiệm ngực bất thường, ung thư (đặc biệt là ung thư nội mạc tử cung hoặc ung thư vú), mức cholesterol hoặc triglyceride (mỡ máu) cao, trầm cảm, tiểu đường, vấn đề về túi mật, đau đầu nghiêm trọng/migraine, các vấn đề về tim (như bệnh van tim, nhịp tim không đều, từng bị nhồi máu cơ tim), tiền sử vàng da/mắt (vàng da) trong thời kỳ mang thai hoặc khi sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố (như thuốc viên, miếng dán), bệnh thận, bệnh gan (bao gồm cả khối u), đột quỵ, sưng (phù), vấn đề về tuyến giáp, chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân.

Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể khiến bạn khó kiểm soát lượng đường trong máu. Kiểm tra đường huyết thường xuyên theo chỉ dẫn và chia sẻ kết quả với bác sĩ của bạn. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của tăng đường huyết như khát nước nhiều hoặc đi tiểu nhiều hơn. Bác sĩ của bạn có thể cần điều chỉnh thuốc tiểu đường, chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống của bạn.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn vừa phẫu thuật hoặc sẽ phải nằm giường hoặc ghế trong thời gian dài (như chuyến bay dài). Những điều kiện này tăng nguy cơ bị cục máu đông, đặc biệt là khi bạn sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố. Bạn có thể cần ngừng sử dụng thuốc này trong một thời gian hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt.

Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).

Thuốc này có thể gây ra các vết thâm, sạm da trên da (nám). Ánh nắng mặt trời có thể làm nặng thêm tác dụng này. Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, đèn chiếu sáng mặt trời và buồng tắm nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.

Nếu bạn bị cận thị hoặc đeo kính áp tròng, bạn có thể gặp vấn đề về thị lực hoặc khó đeo kính áp tròng. Liên hệ với bác sĩ mắt nếu những vấn đề này xảy ra.

Có thể mất nhiều thời gian hơn để bạn mang thai sau khi ngừng sử dụng thuốc tránh thai. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Nếu bạn vừa sinh con hoặc bị sẩy thai/phá thai sau 3 tháng đầu, hãy nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp tránh thai đáng tin cậy và biết khi nào an toàn để bắt đầu sử dụng biện pháp tránh thai có chứa estrogen, như thuốc này.

Thuốc này có thể làm giảm sản xuất sữa mẹ. Một lượng nhỏ thuốc có thể truyền vào sữa mẹ và có thể ảnh hưởng không mong muốn đến trẻ đang bú. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các chất ức chế aromatase (như anastrazole, exemestane), ospemifene, sodium tetradecyl sulfate, tamoxifen, tizanidine.

Một số loại thuốc có thể làm giảm hiệu quả của biện pháp tránh thai bằng cách giảm lượng hormone tránh thai trong cơ thể bạn. Hiệu ứng này có thể dẫn đến mang thai. Ví dụ bao gồm: griseofulvin, modafinil, rifamycin (như rifampin, rifabutin), St. John’s wort, các loại thuốc dùng để điều trị động kinh (như barbiturates, carbamazepine, felbamate, phenytoin, primidone, topiramate), thuốc điều trị HIV (như nelfinavir, nevirapine, ritonavir), và những loại khác.

Hãy cho bác sĩ biết khi bạn bắt đầu dùng bất kỳ loại thuốc mới nào và thảo luận xem bạn có nên sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung đáng tin cậy hay không. Ngoài ra, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng ra máu giữa chu kỳ hoặc chảy máu đột ngột, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy thuốc tránh thai của bạn không hoạt động hiệu quả.

Thuốc này có thể làm ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm (như các yếu tố đông máu, tuyến giáp), có thể dẫn đến kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn và nôn mửa nghiêm trọng, chảy máu âm đạo đột ngột/bất thường.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và phòng thí nghiệm thường xuyên. Bạn nên kiểm tra sức khỏe tổng quát thường xuyên, bao gồm các xét nghiệm và kiểm tra y tế (như đo huyết áp, khám vú, khám phụ khoa, xét nghiệm Pap) để theo dõi tiến trình và kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ để tự kiểm tra vú và báo ngay nếu có bất kỳ khối u nào. Tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Tham khảo thông tin từ bao bì sản phẩm để biết lời khuyên về liều bỏ lỡ. Bạn có thể cần sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung (như bao cao su, chất diệt tinh trùng) để ngăn ngừa mang thai. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Nếu bạn thường xuyên quên uống thuốc theo chỉ dẫn, hãy liên hệ với bác sĩ để thảo luận về việc chuyển sang hình thức tránh thai khác.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm này khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây