Trang chủThuốc Tân dượcKhí Nitric Oxide (Inomax)

Khí Nitric Oxide (Inomax)

Khí nitric oxide là gì và nó được sử dụng như thế nào?

Inomax là một thuốc giãn mạch được chỉ định để cải thiện mức oxy và giảm nhu cầu sử dụng oxy hóa màng ngoài cơ thể ở trẻ sơ sinh đủ tháng và gần đủ tháng (>34 tuần thai) bị suy hô hấp do thiếu oxy, liên quan đến bằng chứng lâm sàng hoặc siêu âm tim về tình trạng tăng áp động mạch phổi, cùng với hỗ trợ thông khí và các liệu pháp phù hợp khác.

Các tác dụng phụ của khí nitric oxide là gì?

Hội chứng tăng áp động mạch phổi hồi phục sau khi ngừng thuốc đột ngột:

Giảm dần liều Inomax. Việc ngừng Inomax đột ngột có thể dẫn đến tình trạng oxy hóa kém và tăng áp lực động mạch phổi, tức là Hội chứng Tăng Áp Động Mạch Phổi Hồi Phục. Dấu hiệu và triệu chứng của Hội chứng này bao gồm:

  • Thiếu oxy máu
  • Hạ huyết áp hệ thống
  • Nhịp tim chậm
  • Giảm cung lượng tim

Nếu xảy ra Hội chứng Tăng Áp Động Mạch Phổi Hồi Phục, hãy tái sử dụng liệu pháp Inomax ngay lập tức.

Thiếu oxy máu do Methemoglobinemia:

Nitric oxide kết hợp với hemoglobin tạo thành methemoglobin, không có khả năng vận chuyển oxy. Mức methemoglobin tăng lên cùng với liều lượng Inomax; có thể mất 8 giờ hoặc lâu hơn để đạt đến mức methemoglobin ổn định. Theo dõi methemoglobin và điều chỉnh liều Inomax để tối ưu hóa việc cung cấp oxy. Nếu mức methemoglobin không giảm sau khi giảm liều hoặc ngừng Inomax, có thể cần phải điều trị bổ sung để xử lý methemoglobinemia.

Tổn thương đường hô hấp do Nitrogen Dioxide:

Nitrogen dioxide (NO2) hình thành trong hỗn hợp khí chứa NO và O2. Nitrogen dioxide có thể gây viêm đường hô hấp và tổn thương mô phổi. Nếu có sự thay đổi bất thường trong nồng độ NO2, hoặc nếu nồng độ NO2 đạt đến 3 ppm khi đo trong hệ thống thở, cần đánh giá lại hệ thống theo Hướng dẫn Vận hành và Bảo trì Hệ thống Cung cấp Nitric Oxide, đồng thời hiệu chỉnh lại máy đo NO2. Điều chỉnh liều Inomax và/hoặc FiO2 cho phù hợp.

Suy tim nặng hơn:

Bệnh nhân có rối loạn chức năng thất trái được điều trị bằng Inomax có thể gặp phải phù phổi, tăng áp lực mao mạch phổi, rối loạn chức năng thất trái nặng hơn, hạ huyết áp hệ thống, nhịp tim chậm và ngừng tim. Ngừng sử dụng Inomax trong khi cung cấp điều trị triệu chứng. Tác dụng phụ phổ biến nhất là hạ huyết áp.

Liều lượng của khí nitric oxide là gì?

Inomax (nitric oxide) khí có sẵn ở nồng độ 800 ppm.

Liều khuyến cáo là 20 ppm, duy trì tối đa trong 14 ngày hoặc cho đến khi tình trạng thiếu oxy cơ bản đã được giải quyết.

Không khuyến cáo sử dụng liều cao hơn 20 ppm.

Cách sử dụng:

  • Chỉ sử dụng với Inomax DSIR được vận hành bởi nhân viên đã qua đào tạo.
  • Tránh ngừng đột ngột.

Những loại thuốc nào tương tác với khí nitric oxide?

Các hợp chất cho nitric oxide có thể làm tăng nguy cơ phát triển methemoglobinemia.

Khí nitric oxide có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu sinh sản động vật được tiến hành với Inomax. Không rõ liệu Inomax có gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai hay ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không. Inomax không được chỉ định sử dụng cho người lớn.

Nitric oxide không được chỉ định sử dụng cho người lớn, bao gồm cả các bà mẹ đang cho con bú. Không rõ liệu nitric oxide có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Tóm tắt

Khí nitric oxide (Inomax) được sử dụng cho trẻ sơ sinh gặp vấn đề về hô hấp. Bác sĩ sử dụng khí này cho trẻ sơ sinh khi có dấu hiệu tăng huyết áp trong phổi của trẻ (tăng áp động mạch phổi). Trẻ sơ sinh nên được cai dần phương pháp điều trị này để tránh tình trạng hồi phục sau khi ngừng điều trị đột ngột.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây