Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Nifedipine (Procardia, Adalat, Afeditab)

Thuốc Nifedipine (Procardia, Adalat, Afeditab)

Nifedipine là gì?
Nifedipine thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi (CCBs) được sử dụng để điều trị đau thắt ngực (đau tim), cao huyết áp, và rối loạn nhịp tim.

Tại sao nifedipine được kê đơn cho bệnh nhân?
Nifedipine được sử dụng để điều trị và phòng ngừa đau thắt ngực do tăng tải công việc lên tim (như khi tập thể dục) hoặc do co thắt động mạch vành. Nó được dùng để điều trị cao huyết áp, nhịp tim nhanh bất thường như rung nhĩ, và để ngăn ngừa các đợt nhịp tim nhanh có nguồn gốc từ tâm nhĩ của tim.
Ngoài ra, nifedipine còn được sử dụng để giãn mạch máu bị co thắt, chẳng hạn như các mạch máu gây ra hiện tượng Raynaud – một tình trạng đau đớn ở tay do co thắt động mạch cung cấp máu cho tay.

Các công dụng không được FDA phê duyệt bao gồm:

  • Nứt hậu môn (bôi trực tiếp lên vết nứt),
  • Phòng ngừa đau nửa đầu ở người lớn,
  • Sỏi niệu quản (điều trị phụ trợ),
  • Hỗ trợ lành vết thương (bôi lên da).

Tôi có cần đơn thuốc cho nifedipine không?

Nifedipine có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?

Tác dụng phụ của nifedipine là gì?
Tác dụng phụ của nifedipine thường nhẹ và có thể phục hồi. Phần lớn các tác dụng phụ là do giãn động mạch. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Đỏ mặt
  • Phù (sưng) ở chân

Tác dụng phụ ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Táo bón

Tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:

  • Chuột rút cơ
  • Khò khè
  • Phì đại nướu
  • Rối loạn cương dương
  • Hạ huyết áp quá mức

Liều dùng của nifedipine là gì?
Liều thông thường của nifedipine dạng viên nang để điều trị đau thắt ngực là 10 đến 20 mg ba lần mỗi ngày. Có thể cần liều từ 20 đến 30 mg mỗi 6-8 giờ hàng ngày. Liều không nên vượt quá 180 mg mỗi ngày. Đối với dạng viên nén giải phóng kéo dài, liều thông thường là 30 hoặc 60 mg một lần mỗi ngày. Liều tối đa là 120 mg mỗi ngày.
Cao huyết áp được điều trị với liều 30-60 mg mỗi ngày bằng viên nén giải phóng kéo dài. Liều tối đa là 90 mg/ngày (Adalat CC) hoặc 120 mg/ngày (Procardia XL).
Nifedipine có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Viên nén và viên nang nên được nuốt nguyên, không nên cắn hoặc cắt đôi.

Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với nifedipine?
Trong một số trường hợp hiếm, suy tim sung huyết đã được ghi nhận khi sử dụng nifedipine, thường gặp ở bệnh nhân đã dùng thuốc chẹn beta như propranolol (Inderal), metoprolol (Lopressor), v.v. Tụt huyết áp quá mức có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị bằng nifedipine, đặc biệt ở bệnh nhân đã sử dụng các loại thuốc hạ huyết áp khác.

Nifedipine thường không được sử dụng cho trẻ em.

Nifedipine làm giảm sự thải trừ digoxin (Lanoxin) qua thận, dẫn đến tăng nồng độ digoxin trong máu và có thể gây ngộ độc digoxin. Do đó, cần theo dõi nồng độ digoxin trong máu để tránh ngộ độc.

Nifedipine cản trở sự phân hủy tacrolimus (Prograf) ở gan, gây tăng nồng độ tacrolimus trong máu và có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc.

Nifedipine làm giảm nồng độ quinidine (Quinaglute, Quinidex, Quinora) trong máu, có thể làm giảm hiệu quả của quinidine. Ngược lại, quinidine có thể làm tăng nồng độ nifedipine trong máu, gây ra tác dụng phụ từ nifedipine.

Cimetidine (Tagamet) cản trở sự phân hủy nifedipine ở gan, dẫn đến tăng nồng độ nifedipine trong máu. Do đó, cần thận trọng khi phối hợp cả hai thuốc này.

Nifedipine không nên dùng cùng nước bưởi, vì nước bưởi (một ly khoảng 200 ml) ức chế sự phân hủy nifedipine ở gan và làm tăng nồng độ nifedipine trong máu.

Nifedipine có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Chưa có đủ nghiên cứu về nifedipine ở phụ nữ mang thai, và nói chung thuốc này được tránh sử dụng trong thai kỳ.

Nifedipine được bài tiết vào sữa mẹ. Thông thường, nifedipine không được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Các thông tin khác về nifedipine:
Dạng bào chế của nifedipine:
Viên nang: 10 mg và 20 mg. Viên nén: 30 mg, 60 mg, và 90 mg.

Cách bảo quản nifedipine:
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F), tránh ánh sáng, độ ẩm và môi trường ẩm ướt.

Cơ chế hoạt động của nifedipine là gì?
Các thuốc khác trong cùng nhóm với nifedipine bao gồm:

  • Amlodipine (Norvasc),
  • Diltiazem (Cardizem LA, Tiazac),
  • Felodipine (Plendil),
  • Isradipine (Dynacirc),
  • Nicardipine (Cardene),
  • Nimodipine (Nimotop),
  • Verapamil (Covera-HS, Verelan PM, Calan).

Giống như các thuốc chẹn kênh canxi khác, nifedipine hoạt động bằng cách ngăn chặn dòng chảy của canxi vào các tế bào cơ quanh động mạch cung cấp máu cho tim (động mạch vành) cũng như các động mạch khác trong cơ thể. Việc ức chế dòng canxi này làm thư giãn các cơ và giãn nở động mạch. Bằng cách giãn động mạch vành, nifedipine tăng cường lưu thông máu tới tim, điều trị và ngăn ngừa đau thắt ngực. Ngoài ra, nifedipine làm chậm sự dẫn truyền của dòng điện đi qua tim, điều chỉnh nhịp tim bất thường.

Khi nào nifedipine được FDA phê duyệt?
FDA đã phê duyệt nifedipine vào tháng 12 năm 1981.

Tóm tắt
Nifedipine (Adalat, Procardia, Afeditab, Nifediac) thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi (CCBs). Nifedipine được kê đơn để điều trị đau thắt ngực, cao huyết áp, và rối loạn nhịp tim. Các công dụng không được ghi trên nhãn bao gồm hiện tượng Raynaud, nứt hậu môn, và phòng ngừa đau nửa đầu. Thông tin về tác dụng phụ, cảnh báo và tương tác thuốc cần được xem xét trước khi dùng thuốc này.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây