Tên chung: Multivitamins, vision
Tên thương hiệu và các tên khác: Ocuvite Adult 50+ Age-adjusted Formula, Ocuvite Eye Vitamins and Mineral Supplements, Ocuvite Lutein Eye Vitamins, PreserVision Eye Vitamin AREDS 2 Formula Soft Gels, PreserVision Eye Vitamin AREDS Formula Soft Gels, PreserVision Eye Vitamin AREDS Formula Tablets, PreserVision Eye Vitamin Lutein Formula Soft Gels, ICAPS Eye Vitamin AREDS Formula, ICAPS Eye Vitamin Lutein & Omega-3 Vitamin, ICAPS Eye Vitamin Lutein & Zeaxanthin Formula, ICAPS Eye Vitamin Multivitamin Formula.
Nhóm thuốc: Vitamin, kết hợp.
Multivitamins, vision là gì và chúng được sử dụng để làm gì?
Multivitamins cho mắt là sự kết hợp của các loại vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất khác, được sử dụng như là chất bổ sung để duy trì sức khỏe mắt và ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình phát triển của thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD).
Điểm vàng là phần trung tâm của võng mạc chịu trách nhiệm về tầm nhìn trung tâm, khả năng nhận diện màu sắc và chi tiết. AMD là một bệnh mắt phổ biến ở những người trên 50 tuổi, gây ra tầm nhìn mờ hoặc mất tầm nhìn trung tâm.
AMD có thể có hai loại: AMD khô (thoái hóa điểm vàng) là sự mỏng đi của điểm vàng, và AMD ướt là khi các mạch máu mới phát triển và rò rỉ dưới võng mạc.
Multivitamins cho mắt có nhiều dạng kết hợp khác nhau và chứa các công thức của vitamin A, B, C và E, các khoáng chất bao gồm canxi, kẽm và đồng, cùng các dưỡng chất khác như lutein, axit béo omega-3 và zeaxanthin (carotenoid). Multivitamins cung cấp dưỡng chất bổ sung để duy trì sức khỏe điểm vàng và giảm nguy cơ mất thị lực ở những bệnh nhân mắc AMD, cũng như nguy cơ AMD khô tiến triển thành AMD ướt. Vitamin cho mắt có sẵn dưới dạng thuốc không kê đơn (OTC).
Cảnh báo
- Không sử dụng multivitamins cho mắt nếu bạn quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
- Tránh dùng multivitamins cho mắt nếu bạn đã có mức vitamin quá cao (hypervitaminosis).
- Người hút thuốc nên tránh các công thức multivitamin chứa liều cao beta-carotene, vì nó có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi và các loại ung thư liên quan đến thuốc lá.
Tác dụng phụ của vitamin cho mắt là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Khó chịu ở dạ dày
- Táo bón
Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thuốc này:
- Triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác run trong ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói líu, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác mất thăng bằng;
- Phản ứng nghiêm trọng về hệ thần kinh như cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, cảm giác sắp ngất xỉu;
- Triệu chứng mắt nghiêm trọng như tầm nhìn mờ, tầm nhìn hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.
Liều lượng của các loại thực phẩm bổ sung cho mắt là gì?
Có rất nhiều sản phẩm multivitamin có sẵn; hãy tham khảo nhãn của từng sản phẩm cụ thể.
Người lớn:
Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD)
Trong nghiên cứu về bệnh mắt do tuổi tác của Viện Mắt Quốc gia Hoa Kỳ (AREDS), kết quả cho thấy giảm 25% nguy cơ phát triển AMD giai đoạn nặng và giảm 19% nguy cơ mất thị lực ở bệnh nhân AMD từ trung bình đến nặng.
- PreserVision Eye Vitamin AREDS 2 Formula Soft Gels
- Viên nang: kẽm 17,4 mg; vitamin C 113 mg; vitamin E 100 IU; omega-3 250 mg; lutein 2,5 mg; zeaxanthin 2 mg (thay thế beta-carotene)
- Uống 1 viên nang, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
- PreserVision Eye Vitamin AREDS Formula Soft Gels
- Viên nang: kẽm 34,8 mg; vitamin A 14.320 IU; vitamin C 226 mg; vitamin E 200 IU; đồng 0,8 mg
- Uống 1 viên nang, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
- PreserVision Eye Vitamin AREDS Formula Tablets
- Viên nén: kẽm 17,4 mg; vitamin A 7.160 IU; vitamin C 113 mg; vitamin E 100 IU; đồng 0,4 mg
- Uống 2 viên nén, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
- PreserVision Eye Vitamin Lutein Formula Soft Gels
- Viên nang: kẽm 34,8 mg; vitamin C 226 mg và E 200 IU; đồng 0,8 mg; lutein 5 mg
- Uống 1 viên nang, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
- ICAPS Eye Vitamin AREDS Formula
- Viên nang mềm: kẽm 17,4 mg; vitamin A 7.160 IU; vitamin C 113 mg; vitamin E 100 IU; đồng 0,4 mg
- Uống 2 viên nang mềm, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
- Thực phẩm bổ sung vitamin cho mắt
- Ocuvite Adult 50 plus Age-adjusted Formula
- Viên nang: kẽm 9 mg; vitamin C 150 mg; vitamin E 30 IU; đồng 1 mg; lutein 6 mg; omega-3 150 mg
- Uống 1 viên nang mỗi ngày vào buổi sáng kèm bữa ăn.
- Không được vượt quá liều đã chỉ định mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Ocuvite Eye Vitamins & Mineral Supplements
- Viên nén: kẽm 40 mg; vitamin A 1.000 IU; vitamin C 200 mg; vitamin E 60 IU; đồng 2 mg; selen 55 mcg; lutein 2 mg
- Uống 1 viên nén 1 hoặc 2 lần mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ.
- Ocuvite Lutein Eye Vitamins
- Viên nang: kẽm 15 mg; vitamin C 60 mg; vitamin E 30 IU; đồng 2 mg; lutein 6 mg
- Uống 1 viên nang 1 hoặc 2 lần mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ.
- ICAPS Eye Vitamin Lutein & Omega-3 Vitamin
- Viên nang mềm: vitamin A 600 mcg; vitamin C 45 mg; vitamin E 10 IU; thiamine 1,2 mg; riboflavin 1,3 mg; niacin 16 mg; vitamin B6 1,3 mg; axit folic 250 mcg; vitamin B12 2,4 mcg; canxi 1 mg; kẽm 7 mg; selen 34 mcg; đồng 0,9 mg; mangan 2,3 mg; lutein 10 mg; zeaxanthin 2 mg; axit béo omega-3 280 mg
- Uống 1 viên nén mỗi ngày kèm bữa ăn.
- ICAPS Eye Vitamin Lutein và Zeaxanthin Formula
- Viên nén: vitamin A 3.300 IU; vitamin C 200 mg; vitamin E (dt-alpha tocopheryl acetate) 75 IU; riboflavin 5 mg; kẽm 30 mg; đồng 4 mg; mangan 5 mg; selen 20 mcg; lutein/zeaxanthin 2 mg; canxi 20 mg
- Uống 2 viên nén mỗi ngày kèm bữa ăn.
- ICAPS Eye Vitamin Multivitamin Formula
- Viên nén: vitamin C 128 mg; vitamin D 100 IU; vitamin E 107,5 IU; vitamin K 7,25 mcg; thiamin 0,375 mg; riboflavin 2,5 mg; niacin 2,5 mg; vitamin B6 0,5 mg; axit folic 100 mcg; vitamin B12 1,5 mcg; biotin 7,5 mcg; axit pantothenic 2,5 mg; canxi 82,5 mg; photpho 35 mg; iốt 37,5 mcg; magiê 25 mg; kẽm 21,15 mg; selen 10 mcg; đồng 0,9 mg; mangan 0,5 mg; crôm 30 mcg; molypden 18,75 mcg; kali 20 mg; lutein 1,66 mg; zeaxanthin 0,83 mg; lycopene 0,075 mg
- Uống 2 viên nén 2 lần mỗi ngày kèm bữa ăn.
- Ocuvite Adult 50 plus Age-adjusted Formula
Trẻ em:
Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả.
Quá liều:
Multivitamins, bao gồm khoáng chất và các thành phần khác, có thể gây độc nếu dùng quá liều.
Quá liều có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Điều trị quá liều multivitamin có thể bao gồm ngừng sử dụng và chăm sóc triệu chứng.
Thuốc nào tương tác với vitamin cho mắt?
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc mà bạn hiện đang sử dụng để họ có thể tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị từ bác sĩ.
Multivitamin không có tương tác nghiêm trọng, nghiêm trọng vừa, trung bình hoặc nhẹ nào được liệt kê với các loại thuốc khác. Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập Công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.
Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Multivitamin dành cho mắt không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Không sử dụng nếu bạn đang mang thai, trừ khi thực sự cần thiết. Multivitamin có mặt trong sữa mẹ, hãy cẩn thận khi sử dụng nếu bạn đang cho con bú. Không sử dụng bất kỳ sản phẩm OTC nào mà không tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Những điều khác tôi nên biết về vitamin cho mắt?
Hãy uống multivitamin dành cho mắt chính xác theo chỉ định hoặc theo hướng dẫn trên nhãn. Multivitamin có sự khác nhau về thành phần và công thức, luôn kiểm tra nhãn về thành phần, liều lượng và hướng dẫn sử dụng. Không dùng công thức dành cho người lớn cho trẻ em, liều lượng của người lớn có thể gây độc cho trẻ em. Multivitamin được tiếp thị dưới dạng thực phẩm bổ sung, không yêu cầu sự phê duyệt tiền tiếp thị rộng rãi từ FDA như đối với thuốc. Hãy cẩn trọng khi chọn sản phẩm của bạn. Bảo quản nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.
Tóm tắt
Multivitamin dành cho mắt là sự kết hợp của các vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác, được sử dụng để duy trì sức khỏe mắt và ngăn ngừa sự phát triển hoặc trở nặng của thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD). Các tác dụng phụ phổ biến của vitamin cho mắt bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó chịu đường tiêu hóa và táo bón. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Multivitamin không có tương tác nghiêm trọng, vừa, trung bình hoặc nhẹ nào được liệt kê với các loại thuốc khác.