Thuốc tiêm midazolam là gì? Midazolam hoạt động như thế nào?
Midazolam là một loại thuốc được sử dụng để gây ngủ. Nó thuộc nhóm benzodiazepine, cùng nhóm với lorazepam (Ativan), diazepam (Valium), alprazolam (Xanax), clonazepam (Klonopin), flurazepam (Dalmane) và các thuốc khác. Người ta cho rằng hoạt động quá mức của các dây thần kinh trong não có thể gây lo âu và các rối loạn tâm lý khác. Gamma-aminobutyric acid (GABA) là một chất dẫn truyền thần kinh, là một hóa chất mà các dây thần kinh trong não sử dụng để gửi tín hiệu cho nhau. GABA làm giảm hoạt động của các dây thần kinh trong não. Midazolam và các benzodiazepine khác có thể hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của GABA trong não. Midazolam được FDA phê duyệt vào tháng 12 năm 1985.
Midazolam có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng midazolam không?
Có
Midazolam được sử dụng trong những trường hợp nào?
Trong phẫu thuật, midazolam được sử dụng để gây ngủ, giảm lo âu và giúp bệnh nhân quên đi trải nghiệm phẫu thuật. Nó cũng được sử dụng trước khi gây mê và để duy trì tình trạng mê. Bệnh nhân được đặt ống nội khí quản để kiểm soát hô hấp cũng được tiêm midazolam để gây ngủ. Midazolam còn được dùng để điều trị cơn co giật.
Những tác dụng phụ của midazolam là gì?
Những tác dụng phụ phổ biến của midazolam bao gồm:
- Gây ngủ,
- Khó thở,
- Buồn nôn,
- Nôn mửa,
- Đau tại vị trí tiêm.
Liều dùng của midazolam là gì?
Midazolam được tiêm qua cơ hoặc tĩnh mạch. Liều dùng để gây ngủ trong phẫu thuật là 0.5 đến 1 mg tiêm trong 2 phút và không vượt quá 2.5 mg mỗi liều. Liều có thể được lặp lại sau 2 đến 3 phút. Tổng liều lớn hơn 5 mg thường không cần thiết. Liều để bắt đầu gây mê là 200 đến 350 mcg/kg tiêm tĩnh mạch trong 20 đến 30 giây.
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với midazolam?
Midazolam và tất cả các benzodiazepine tương tác với các thuốc và chất làm chậm quá trình trong não như rượu, barbiturat, thuốc giảm đau, và thuốc an thần. Boceprevir (Victrelis), itraconazole (Sporanox), nelfinavir (Viracept) và telaprevir (Incivek) làm tăng mức độ midazolam trong máu bằng cách giảm sự phân hủy của nó trong gan, do đó có thể làm tăng tác dụng phụ của midazolam.
Midazolam có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Midazolam và các benzodiazepine khác đã được liên kết với tổn thương thai nhi, bao gồm dị tật bẩm sinh, khi được sử dụng bởi phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt đầu tiên. Midazolam tốt nhất nên tránh nếu có thể trong tam cá nguyệt đầu tiên và có thể trong suốt thời gian mang thai.
Midazolam có thể bài tiết vào sữa mẹ.
Những điều cần lưu ý khác về midazolam là gì?
Các dạng bào chế của midazolam
- Tiêm: 1 mg/ml và 5 mg/ml
Cách bảo quản midazolam
Midazolam nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), tránh ánh sáng và độ ẩm.
Tóm tắt
Tiêm midazolam (Versed) là một loại thuốc được chỉ định sử dụng trong phẫu thuật để gây ngủ, giảm lo âu và giúp bệnh nhân quên đi trải nghiệm phẫu thuật. Thuốc này cũng được chỉ định cho bệnh nhân trước khi gây mê và duy trì tình trạng mê, cũng như cho bệnh nhân được đặt ống nội khí quản để kiểm soát hô hấp. Midazolam còn được dùng để điều trị cơn co giật.