TÊN GỐC: METHYLTESTOSTERONE KẾT HỢP VỚI ESTROGEN – ĐƯỜNG UỐNG (METH-ill-tess-TOSS-ter-own/ESS-trow-jen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Estratest
CẢNH BÁO | CÔNG DỤNG CỦA THUỐC | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | CẢNH BÁO | TƯƠNG TÁC THUỐC | QUÁ LIỀU | LƯU Ý | QUÊN LIỀU | LƯU TRỮ
CẢNH BÁO: Estrogen khi được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với hormone khác (progestin) trong điều trị thay thế sau mãn kinh đôi khi có thể gây ra các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị hormone và lịch sử sức khỏe cá nhân của bạn.
Estrogen đã được báo cáo làm tăng nguy cơ ung thư tử cung (ung thư nội mạc tử cung). Việc sử dụng progestin kết hợp với estrogen giúp làm giảm nguy cơ này. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ chảy máu âm đạo bất thường nào.
Estrogen cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, đột quỵ, sa sút trí tuệ và các cục máu đông nghiêm trọng ở chân. Estrogen kết hợp với progestin có thể đôi khi gây ra bệnh tim (ví dụ, nhồi máu cơ tim), đột quỵ, các cục máu đông nghiêm trọng (thuyên tắc phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu), sa sút trí tuệ và ung thư vú. Một số rủi ro này có vẻ phụ thuộc vào thời gian sử dụng thuốc và liều lượng estrogen trong mỗi lần dùng. Do đó, thuốc này nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể với liều thấp nhất hiệu quả, để bạn có thể nhận được lợi ích và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng từ điều trị dài hạn. Hãy thảo luận chi tiết với bác sĩ của bạn và kiểm tra với bác sĩ định kỳ (ví dụ, mỗi 3 đến 6 tháng) để xem liệu bạn có cần tiếp tục sử dụng thuốc này không.
Điều trị bằng estrogen đơn lẻ không có vẻ làm tăng nguy cơ ung thư vú khi sử dụng trong vòng 7 năm sau mãn kinh. Tuy nhiên, hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro nếu bạn cần sử dụng estrogen trong thời gian dài hơn.
Các sản phẩm chứa estrogen không nên được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tim hoặc sa sút trí tuệ.
Nếu bạn sử dụng thuốc này trong thời gian dài, bạn nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ (ví dụ, mỗi năm một lần) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Xem thêm phần Lưu ý.
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị tạm thời các triệu chứng mãn kinh. Nó giúp giảm các cơn nóng bừng và đổ mồ hôi ở vùng trên cơ thể và mặt, thường được gọi là “cơn bốc hỏa”. Thuốc cũng giúp điều trị tình trạng khô, ngứa và rát xung quanh âm đạo. Những triệu chứng này xảy ra khi cơ thể phụ nữ không còn sản xuất đủ lượng hormone nữ (estrogen) khi kỳ kinh nguyệt dừng lại. Thuốc này là sự kết hợp của 2 hormone, hormone nữ (estrogen) và hormone nam (methyltestosterone). Nếu bạn chỉ cần điều trị cho các triệu chứng mãn kinh liên quan đến âm đạo, sản phẩm dùng trực tiếp vào âm đạo nên được xem xét thay vì các thuốc uống, thuốc hấp thụ qua da, hoặc tiêm.
CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Tờ thông tin cho bệnh nhân do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần nhận thuốc lại. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Dùng thuốc này qua đường uống theo chu kỳ, thường là một lần mỗi ngày trong 21 ngày, sau đó ngừng thuốc trong 7 ngày, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Hãy tuân thủ lịch trình dùng thuốc của bạn cẩn thận. Thuốc này nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể. Xem thêm phần Cảnh báo. Thuốc này có thể uống kèm với hoặc không với thức ăn. Bạn có thể uống thuốc cùng với thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn để tránh kích ứng dạ dày. Dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày theo chỉ dẫn. Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng bệnh lý và phản ứng của bạn với điều trị. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Chóng mặt, choáng váng, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, buồn nôn, thay đổi cân nặng, tăng/giảm ham muốn tình dục, hoặc đau ngực có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít xảy ra nào sau đây: thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ, trầm cảm nặng, mất trí nhớ), u vú, sưng tay/chân, chảy máu âm đạo bất thường (ví dụ, spotting, chảy máu đột ngột, chảy máu kéo dài/tái phát), dịch tiết âm đạo bất thường/ngứa/mùi lạ, thay đổi màu da, mắt da vàng, mệt mỏi bất thường, đau dạ dày/bụng, buồn nôn/vom kéo dài, nước tiểu sậm màu, các cơn động kinh trở nên tồi tệ hơn.
Phụ nữ có thể gặp phải các dấu hiệu nam hóa (đặc điểm nam) do methyltestosterone. Để ngừng các thay đổi này trở nên vĩnh viễn, hãy ngừng sử dụng thuốc này và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: khàn giọng, giọng nói trở nên trầm, mọc tóc mặt, mụn trứng cá mới hoặc tăng nặng, phì đại âm vật, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.
Thuốc này có thể đôi khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và cục máu đông. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây: đau ngực, đau hàm/cánh tay trái, đau đầu nặng đột ngột, yếu một bên cơ thể, lú lẫn, nói lắp, thay đổi đột ngột về thị lực (ví dụ, nhìn đôi, mất thị lực), đau/đỏ/sưng ở chân, khó thở, ho ra máu, chóng mặt ngất xỉu đột ngột.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là không phổ biến, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẨN TRỌNG: Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methyltestosterone hoặc estrogen; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân, các loại ung thư nhất định (ví dụ, ung thư vú, ung thư tử cung hoặc buồng trứng), rối loạn đông máu (như thiếu hụt protein C hoặc S), tiền sử hoặc hiện tại có cục máu đông (như ở chân, mắt, phổi), tiền sử đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim, vấn đề về gan.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là về: tiền sử gia đình (đặc biệt là u vú, ung thư, cục máu đông, phù mạch), hen suyễn, tiểu đường, động kinh, đau nửa đầu, bệnh tim (ví dụ, huyết áp cao, suy tim sung huyết), bệnh thận, suy giáp (hypothyroidism), một số vấn đề về hormone (suy cận giáp), mất cân bằng khoáng chất (mức canxi huyết thấp hoặc cao), các rối loạn tâm lý/tâm trạng (ví dụ, sa sút trí tuệ, trầm cảm), huyết áp cao trong thai kỳ (tiền sản giật), vàng mắt/da (vàng da tắc mật) trong thai kỳ hoặc do sử dụng estrogen trong quá khứ, vấn đề về tử cung (ví dụ, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung), mức cholesterol/mỡ máu cao (mức triglyceride cao), bệnh túi mật, béo phì, một số rối loạn máu (porphyria), lupus.
Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể làm cho việc kiểm soát mức đường huyết trở nên khó khăn hơn. Hãy theo dõi mức đường huyết của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ kết quả và bất kỳ triệu chứng nào như tăng cảm giác khát/tiểu nhiều, yếu mệt hoặc ngất xỉu. Thuốc chống tiểu đường hoặc chế độ ăn của bạn có thể cần được điều chỉnh.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Nếu bạn bị cận thị hoặc đeo kính áp tròng, bạn có thể gặp phải vấn đề về thị lực hoặc gặp khó khăn khi đeo kính áp tròng. Liên hệ với bác sĩ mắt nếu vấn đề này xảy ra.
Thuốc này có thể gây ra sự thay đổi màu da mặt (melasma). Ánh sáng mặt trời có thể làm tăng sự thay đổi màu này. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, các buồng nhuộm nắng, và đèn nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.
Không hút thuốc lá hoặc sử dụng thuốc lá. Estrogen kết hợp với thuốc lá làm tăng nguy cơ đột quỵ, cục máu đông, huyết áp cao và nhồi máu cơ tim, đặc biệt là ở phụ nữ trên 35 tuổi.
Nếu bạn sẽ phẫu thuật hoặc phải ngồi hoặc nằm lâu (ví dụ, chuyến bay dài), hãy thông báo cho bác sĩ trước. Các biện pháp phòng ngừa đặc biệt có thể cần thiết trong những trường hợp này (như ngừng sử dụng thuốc) vì nguy cơ tăng cục máu đông. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không dành cho trẻ em.
Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghi ngờ mình có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Thuốc này không hiệu quả trong việc ngừa sẩy thai và không nên được sử dụng cho mục đích này.
Thuốc này không thường được sử dụng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Do đó, thuốc này có khả năng không được sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc này.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để đảm bảo an toàn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước.
Thuốc này không nên được sử dụng với các loại thuốc sau đây vì có thể xảy ra các tương tác nghiêm trọng: anastrozole, exemestane.
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu sử dụng methyltestosterone/estrogen.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: “thuốc chống đông máu” (warfarin), corticosteroids (ví dụ, prednisone), cyclosporine, ospemifene, raloxifene, tamoxifen, các loại thuốc ảnh hưởng đến các enzyme gan loại bỏ estrogen khỏi cơ thể bạn (như thuốc chống nấm nhóm azole bao gồm itraconazole, kháng sinh macrolide bao gồm erythromycin, rifamycins bao gồm rifabutin, St. John’s wort, một số thuốc chống co giật bao gồm carbamazepine, phenobarbital, phenytoin).
Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn/vomiting nghiêm trọng, chảy máu âm đạo bất thường.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Hãy duy trì các cuộc hẹn khám bệnh và xét nghiệm định kỳ. Bạn nên thực hiện kiểm tra sức khỏe tổng thể bao gồm đo huyết áp và khám vú/pelvic định kỳ (ví dụ: mỗi năm một lần) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về cách tự kiểm tra vú và báo ngay lập tức nếu có bất kỳ khối u nào. Bạn cũng nên được tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ (ví dụ: xét nghiệm Pap) và thực hiện các xét nghiệm mammogram theo chỉ định của bác sĩ. Tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thay đổi lối sống (ví dụ: giảm căng thẳng, ăn chế độ ăn ít chất béo và muối, giảm cân nếu bạn thừa cân) để kiểm soát hoặc ngăn ngừa huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường giúp phòng ngừa bệnh tim và đột quỵ. Giữ cho tâm trí của bạn luôn hoạt động với các bài tập trí tuệ để giúp ngăn ngừa sa sút trí tuệ. Thảo luận với bác sĩ về những thay đổi lối sống có thể mang lại lợi ích cho bạn.
Bạn cũng có thể quản lý các cơn bốc hỏa bằng cách giữ cơ thể mát mẻ (ví dụ: sử dụng quạt, uống đồ uống mát, mặc quần áo nhẹ/thông thoáng, tránh thực phẩm nóng/cay). Hạn chế caffeine và rượu, tập thể dục thường xuyên, và học các kỹ thuật thư giãn có thể giúp giảm các cơn bốc hỏa. Các loại chất bôi trơn âm đạo có thể giúp giảm khó chịu khi quan hệ tình dục.
BỎ LỠ LIỀU: Nếu bạn quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Hủy sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách hủy sản phẩm một cách an toàn.