Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Methylphenidate (Ritalin, Concerta, Methylin, Daytrana)

Thuốc Methylphenidate (Ritalin, Concerta, Methylin, Daytrana)

Methylphenidate là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Methylphenidate là một loại thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương (CNS hay não) theo cách thức tương tự như các amphetamine; tuy nhiên, tác dụng của nó nhẹ hơn so với amphetamine. Một sự khác biệt bổ sung là methylphenidate tạo ra các hiệu ứng rõ rệt hơn đối với các hoạt động tinh thần hơn là các hoạt động vận động. Methylphenidate và amphetamine đều có khả năng gây nghiện. Khi điều trị cho trẻ em bị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), methylphenidate tạo ra tác dụng làm dịu. Điều này dẫn đến việc giảm tăng động và cải thiện khả năng chú ý. Methylphenidate cũng được sử dụng để điều trị tình trạng buồn ngủ quá mức. Methylphenidate đã được FDA phê duyệt vào năm 1955.

Các tên thương mại có sẵn của methylphenidate
Ritalin, Ritalin SR, Ritalin LA, Concerta, Methylin, Methylin ER, Daytrana, Quillivant XR, Metadate CD, Metadate ER

Thuốc này có sẵn dưới dạng generic không?
Có.

Tôi có cần toa bác sĩ để mua methylphenidate không?
Có.

Tác dụng phụ của methylphenidate là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất với methylphenidate bao gồm:

  • Lo lắng,
  • Kích động,
  • Căng thẳng, và
  • Mất ngủ.
    Mất ngủ có thể hạn chế bằng cách uống thuốc trước buổi trưa. Đối với trẻ em dùng methylphenidate để điều trị ADHD, các tác dụng phụ phổ biến nhất là mất cảm giác thèm ăn, đau bụng, giảm cân và vấn đề về giấc ngủ. Tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của những tác dụng phụ này ít hơn so với dextroamphetamine (Dexedrine).

Các tác dụng phụ quan trọng khác của methylphenidate bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Nôn,
  • Chóng mặt,
  • Đánh trống ngực,
  • Đau đầu,
  • Cử động không tự nguyện,
  • Đau ngực,
  • Tăng nhịp tim,
  • Tăng huyết áp, và
  • Tâm thần.

Đã có một số báo cáo hiếm hoi về hội chứng Tourette, một hội chứng có các triệu chứng tic không thể kiểm soát như nhăn mặt xảy ra khi dùng methylphenidate. Do khả năng gây tác dụng phụ, methylphenidate nên được sử dụng cẩn thận đối với bệnh nhân có người thân bị hội chứng Tourette, bản thân họ mắc hội chứng này, hoặc những người có lo âu nặng, động kinh, tâm thần, mất ổn định cảm xúc, trầm cảm nặng, glaucoma, hoặc tic vận động.

Ngừng sử dụng methylphenidate đột ngột sau một thời gian dài điều trị có thể làm lộ rõ triệu chứng trầm cảm. Việc ngừng thuốc dần dần dưới sự giám sát là điều cần thiết.

Methylphenidate có thể gây nghiện và cần được sử dụng cẩn thận ở những người có tiền sử lạm dụng ma túy hoặc rượu. Việc lạm dụng lâu dài có thể dẫn đến tình trạng giảm hiệu quả và phụ thuộc tâm lý, gây ra hành vi bất thường.

Priapism, được định nghĩa là cương dương đau hoặc không đau kéo dài hơn 4 giờ, đã được báo cáo ở bệnh nhân nhi và người lớn điều trị bằng thuốc kích thích. Cương dương này thường sẽ giảm khi ngừng thuốc. Cần can thiệp y tế ngay lập tức khi nghi ngờ có priapism.

Liều lượng của methylphenidate là bao nhiêu?
Liều dùng methylphenidate được điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân. Thuốc có thể được dùng một lần, hai lần hoặc ba lần mỗi ngày tùy theo dạng bào chế.

Liều khuyến cáo cho Concerta là 18-72 mg mỗi ngày một lần.

Liều khuyến cáo cho Ritalin LA là 10-60 mg mỗi ngày một lần, và liều khuyến cáo cho Ritalin thông thường là 10-60 mg mỗi ngày chia thành 2 hoặc 3 lần.

Các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với methylphenidate?
Tác dụng kích thích của methylphenidate đối với hệ thần kinh trung ương (CNS) có thể cộng hưởng khi sử dụng với các hóa chất và thuốc khác cũng kích thích CNS, chẳng hạn như caffeine (có trong cà phê, trà hoặc đồ uống cola), và pseudoephedrine hoặc phenylpropanolamine (có trong nhiều chế phẩm trị ho và cảm lạnh). Sự kết hợp giữa methylphenidate và các chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs), ví dụ như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), và procarbazine (Matulane), không nên sử dụng với methylphenidate vì có thể xảy ra cơn khủng hoảng huyết áp cao (tăng huyết áp nghiêm trọng). Hơn nữa, methylphenidate không nên được cho bệnh nhân trong vòng 14 ngày sau khi ngừng sử dụng các chất ức chế này. Tác dụng hạ huyết áp của các thuốc điều trị tăng huyết áp có thể bị giảm bởi methylphenidate. Do đó, huyết áp cần được theo dõi khi bắt đầu hoặc ngừng sử dụng methylphenidate ở những bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị huyết áp.

Methylphenidate có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về methylphenidate đối với phụ nữ mang thai.

Không rõ methylphenidate có tiết ra trong sữa mẹ hay không.

Tôi cần biết gì thêm về thuốc này?
Các dạng bào chế của methylphenidate có sẵn

  • Viên nén: 5, 10, và 20 mg (Ritalin);
  • Viên nén phóng thích kéo dài (Ritalin SR): 20 mg;
  • Viên nén tác dụng kéo dài (Ritalin LA): 20, 30, và 40 mg;
  • Viên nén phóng thích kéo dài (Concerta): 18, 27, 36, và 54 mg;
  • Viên nén nhai (Methylin): 2.5, 5, và 10 mg;
  • Dung dịch (Methylin): 5 mg/5 ml, 10 mg/5 ml;
  • Viên nén phóng thích kéo dài (Methylin ER, Metadate ER): 10, 20 mg;
  • Viên nang phóng thích kéo dài (Metadate): 10, 20, 30, 40, 50, và 60 mg.

Cách bảo quản methylphenidate
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F – 86°F).

Tóm tắt
Methylphenidate (Ritalin, Ritalin SR, Ritalin LA, Concerta, Methylin, Methylin ER, Daytrana, Quillivant XR, Metadate CD, Metadate ER) là thuốc được kê đơn để điều trị chứng ngủ rũ và trẻ em bị ADHD. Trước khi sử dụng thuốc, cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa, thông tin an toàn cho bệnh nhân và hiệu quả khi sử dụng trong thai kỳ.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây