TÊN THUỐC CHUNG: MEPENZOLATE- UỐNG (me-PEN-zoe-late)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cantil
Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Mepenzolate được sử dụng cùng với các thuốc khác để điều trị loét dạ dày tá tràng. Nó hoạt động bằng cách giảm việc tiết axit trong dạ dày.
CÁC CÔNG DỤNG KHÁC
Phần này chứa các công dụng của thuốc mà không được liệt kê trong hướng dẫn chuyên môn được phê duyệt cho thuốc, nhưng có thể được bác sĩ kê đơn cho bạn. Hãy sử dụng thuốc này cho một tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi nó đã được kê đơn bởi bác sĩ của bạn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng cùng với các thuốc khác để điều trị một số rối loạn đường ruột (ví dụ: hội chứng ruột kích thích). Nó hoạt động bằng cách giảm cử động của dạ dày và ruột.
CÁCH SỬ DỤNG:
Hãy uống thuốc này theo chỉ dẫn, thường là 4 lần mỗi ngày (khi ăn và trước khi đi ngủ) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng của bạn đối với việc điều trị. Hãy dùng thuốc này đều đặn để có được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.
Thuốc kháng axit có thể làm giảm khả năng hấp thụ của thuốc này. Hãy uống mepenzolate ít nhất 1 giờ trước khi uống thuốc kháng axit.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên trầm trọng hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Khô miệng, giảm tiết mồ hôi, chóng mặt, buồn ngủ, mờ mắt, đồng tử giãn, buồn nôn/nôn, hoặc táo bón có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: thay đổi tinh thần/tâm trạng, đau/nhức mắt, tim đập nhanh/mạnh, khó tiểu, giảm khả năng tình dục.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng mepenzolate, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng bệnh lý. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh glaucom, bệnh nhược cơ, các rối loạn/hẹp động của dạ dày/ruột (ví dụ: tắc ruột liệt, hẹp môn vị-tá tràng, achalasia, yếu cơ ruột), khó tiểu (ví dụ: phì đại tuyến tiền liệt), một số bệnh lý ruột nhất định (megacolon độc).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: bệnh gan, bệnh thận, bệnh tim/mạch (ví dụ: suy tim sung huyết, bệnh động mạch vành, nhịp tim nhanh), huyết áp cao, tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp), các vấn đề về thực quản (ví dụ: GERD), các rối loạn thần kinh (ví dụ: bệnh thần kinh tự chủ), tiêu chảy, các vấn đề về hô hấp (ví dụ: hen suyễn), bệnh lý ruột nhất định (viêm loét đại tràng).
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt, buồn ngủ hoặc làm mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
Thuốc này có thể giảm tiết mồ hôi. Để ngăn ngừa sốc nhiệt, tránh bị quá nóng trong thời tiết nóng, trong phòng xông hơi, và khi tập thể dục/các hoạt động thể chất khác.
Thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Không rõ liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này không nên sử dụng cùng với thuốc sau vì có thể gây tương tác rất nghiêm trọng: pramlintide.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng mepenzolate.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là về: thuốc kháng histamine (ví dụ: diphenhydramine, meclizine), thuốc chống co thắt (ví dụ: dicyclomine), các alcaloid belladonna (ví dụ: scopolamine, atropine), một số thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ: quinidine, procainamide), thuốc điều trị bệnh Parkinson (ví dụ: amantadine, levodopa, benztropine, trihexyphenidyl), corticosteroids (ví dụ: prednisone), digoxin (loại hòa tan chậm), thuốc điều trị glaucom (ví dụ: timolol), thuốc ảnh hưởng đến cử động dạ dày (ví dụ: metoclopramide), thuốc phụ thuộc vào độ axit dạ dày (ví dụ: ketoconazole), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), nitrat (ví dụ: isosorbide dinitrate), phenothiazine (ví dụ: promethazine, chlorpromazine), viên nang/tá dược kali, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline).
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cũng đang dùng thuốc gây buồn ngủ như: thuốc chống động kinh (ví dụ: carbamazepine), thuốc trị mất ngủ hoặc lo âu (ví dụ: alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau narcotic (ví dụ: meperidine, codeine), thuốc tâm thần (ví dụ: chlorpromazine, risperidone, trazodone).
Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn đang dùng (ví dụ: thuốc cảm cúm) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc bạn dùng và chia sẻ danh sách với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Cư dân Mỹ có thể gọi trung tâm kiểm soát độc tố địa phương qua số 1-800-222-1222. Cư dân Canada có thể gọi trung tâm kiểm soát độc tố tỉnh. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thay đổi tinh thần/tâm trạng, ngất xỉu, yếu cơ, nhịp tim nhanh/không đều, da nóng/dễ bị khô, khó thở.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng dưới 30°C (86°F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.