TÊN GỌI CHUNG: MENOTROPINS – TIÊM (men-oh-TROW-pins)
TÊN THƯƠNG MẠI: Repronex
Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Lưu trữ
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị một số vấn đề về sinh sản ở phụ nữ. Nó cung cấp hormone kích thích nang (FSH) và hormone luteinizing (LH) giúp kích thích buồng trứng khỏe mạnh để sản xuất trứng. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với một hormone khác (human chorionic gonadotropin-hCG) để giúp bạn mang thai bằng cách kích thích sự phát triển và giải phóng trứng trưởng thành (rụng trứng). Thuốc này không được khuyến cáo cho phụ nữ có buồng trứng không còn sản xuất trứng đúng cách (suy buồng trứng nguyên phát).
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc kỹ thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng thuốc và mỗi khi nhận thuốc tái kê đơn. Bạn sẽ được huấn luyện bởi một chuyên gia y tế về cách sử dụng thuốc này đúng cách. Học và hiểu tất cả các hướng dẫn về chuẩn bị và sử dụng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thông tin này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Tiêm dưới da (tiêm dưới da) hoặc vào cơ bắp (tiêm bắp) chính xác như chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng y tế của bạn, phản ứng với liệu pháp và các loại thuốc khác mà bạn có thể đang sử dụng. Hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược). Đảm bảo bạn tham dự tất cả các cuộc hẹn y tế để bác sĩ có thể theo dõi phản ứng của bạn và xác định liều lượng phù hợp cho bạn. Nhà sản xuất khuyến nghị liều lượng của bạn không được vượt quá 450 đơn vị quốc tế mỗi ngày và thuốc này không nên được sử dụng quá 12 ngày trong mỗi chu kỳ điều trị. Không thay đổi liều lượng hoặc sử dụng thuốc này lâu hơn thời gian được kê đơn trừ khi có chỉ dẫn từ bác sĩ. Làm theo tất cả các hướng dẫn về cách pha trộn thuốc với dung dịch phù hợp được cung cấp cùng thuốc này. Sử dụng dung dịch ngay sau khi thuốc được pha trộn. Trước khi sử dụng, kiểm tra dung dịch để xem có hạt hay đổi màu hay không. Nếu có, không sử dụng dung dịch. Vứt bỏ dung dịch không sử dụng. Nếu bạn có câu hỏi về cách sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn. Rửa tay với xà phòng và nước trước khi sử dụng thuốc này. Trước khi tiêm mỗi liều, hãy làm sạch vị trí tiêm bằng cồn tẩy rửa. Việc thay đổi vị trí tiêm hàng ngày là rất quan trọng để tránh đau hoặc các vấn đề dưới da. Học cách bảo quản và vứt bỏ kim tiêm và các dụng cụ y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm thông tin. Sử dụng thuốc này đúng như chỉ dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về liệu trình điều trị của mình.
TÁC DỤNG PHỤ:
Nhức đầu, đau bụng nhẹ/chướng bụng, đỏ/đau tại vị trí tiêm, đau vú hoặc chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích của nó đối với bạn cao hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây xảy ra: chảy máu âm đạo, triệu chứng giống cảm cúm (ví dụ: sốt, ớn lạnh, đau khớp, đau cơ, mệt mỏi).
Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: yếu một bên cơ thể, nói lắp, thay đổi thị lực đột ngột hoặc đau đầu nghiêm trọng, đau/sưng cơ bắp bắp chân, đau ngực, khó thở.
Thuốc này có thể gây ra một tình trạng gọi là Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS). Tình trạng này có thể xảy ra trong khi điều trị và sau khi điều trị đã ngừng. Hiếm khi, OHSS nghiêm trọng gây ra sự tích tụ chất lỏng đột ngột trong bụng, ngực và vùng tim. Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển các tác dụng phụ sau: đau/sưng nghiêm trọng ở vùng bụng dưới (vùng chậu), buồn nôn/nôn, tăng cân đột ngột/nhanh chóng, hoặc thay đổi lượng nước tiểu.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu điều này xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các sản phẩm khác có chứa FSH hoặc LH; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh tật của bạn, đặc biệt là: các vấn đề sinh sản khác (ví dụ: suy buồng trứng nguyên phát), chảy máu bất thường ở tử cung/vùng âm đạo, các vấn đề về tuyến giáp hoặc tuyến thượng thận, ung thư cơ quan sinh sản (vú, tử cung, buồng trứng), khối u não (ví dụ: u tuyến yên), u nang buồng trứng hoặc buồng trứng to (không phải do hội chứng buồng trứng đa nang), xoắn buồng trứng (twisting of the ovary), tiền sử cá nhân/gia đình có cục máu đông, rối loạn đông máu (như thuyên tắc huyết khối), béo phì, đột quỵ, một số bệnh lý tim mạch (ví dụ: nhồi máu cơ tim), vấn đề về phổi (ví dụ: hen suyễn).
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.
Việc mang thai đôi có thể xảy ra do điều trị này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Ngừng sử dụng thuốc khi bạn mang thai. Thuốc này không được sử dụng trong khi mang thai. Nếu bạn nghĩ mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Hiện tại chưa biết thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: gonadorelin.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm hormone trong máu như mức estradiol, siêu âm âm đạo) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Việc tham dự các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm định kỳ rất quan trọng để bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ phản ứng của bạn, giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng và xác định thời gian sử dụng liều hCG.
QUÊN LIỀU:
Việc sử dụng thuốc này theo lịch trình cố định là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn. Không tăng liều để bù cho liều đã quên.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc trong tủ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng từ 37-77 độ F (3-25 độ C). Bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng. Không đông lạnh thuốc. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không vứt thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.