Medroxyprogesterone là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Progestin và estrogen là hai nhóm hormone chính ở nữ giới. Medroxyprogesterone là một dẫn xuất của progestin tự nhiên, progesterone. Progestin chịu trách nhiệm cho sự thay đổi trong chất nhầy và lớp niêm mạc tử cung (nội mạc tử cung) trong nửa sau (giai đoạn bài tiết) của chu kỳ kinh nguyệt. Progestin chuẩn bị nội mạc tử cung để cấy phôi. Khi phôi cấy vào nội mạc tử cung và mang thai xảy ra, progestin giúp duy trì thai kỳ. Ở liều cao, progestin có thể ngăn cản sự rụng trứng (phóng thích trứng từ buồng trứng) và do đó ngăn ngừa thai. Progestin lần đầu tiên được phân lập vào năm 1933, và progesterone tự nó được tổng hợp vào những năm 1940.
Tên thương mại của medroxyprogesterone là gì?
Provera, Depo-Provera, Depo-Sub Q Provera 104
Medroxyprogesterone có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng medroxyprogesterone không?
Có.
Tác dụng phụ của medroxyprogesterone là gì?
Những tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm đau vú và chảy dịch từ núm vú. Một số phản ứng da như phát ban, mụn trứng cá, mọc tóc và rụng tóc cũng đã được báo cáo thỉnh thoảng. Chảy máu bất thường (chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt), xuất huyết âm đạo, thay đổi lượng kinh nguyệt, tăng hoặc giảm cân, buồn nôn, sốt, mất ngủ và vàng da đã được ghi nhận.
Tạo huyết khối là tác dụng phụ nghiêm trọng đôi khi xảy ra khi dùng liệu pháp progestin, và người hút thuốc lá có nguy cơ cao bị huyết khối. Do đó, phụ nữ cần liệu pháp progestin nên ngừng hút thuốc.
Những người mắc bệnh tiểu đường có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát đường huyết khi sử dụng medroxyprogesterone vì lý do chưa rõ. Do đó, cần tăng cường theo dõi đường huyết và điều chỉnh thuốc tiểu đường.
Nghiên cứu Sáng kiến Sức khỏe Phụ nữ (WHI) cho thấy tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, ung thư vú, huyết khối và thuyên tắc phổi (huyết khối trong phổi) ở phụ nữ sau mãn kinh (50 đến 79 tuổi) dùng medroxyprogesterone kết hợp với estrogen trong 5 năm, cùng với tăng nguy cơ sa sút trí tuệ ở phụ nữ trên 65 tuổi. Do đó, medroxyprogesterone không nên dùng để ngăn ngừa bệnh tim hay sa sút trí tuệ. Mặc dù medroxyprogesterone một mình không được chứng minh là thúc đẩy ung thư vú, vì ung thư vú có các thụ thể progesterone, các bác sĩ thường tránh sử dụng progestin cho những phụ nữ đã mắc ung thư vú.
Liều lượng của medroxyprogesterone là gì?
Liều dùng thông thường của viên medroxyprogesterone là 5 hoặc 10 mg mỗi ngày.
- Amenorrhea thứ phát được điều trị trong 5 đến 10 ngày.
- Chảy máu tử cung được điều trị trong 5 đến 10 ngày bắt đầu từ ngày 16 hoặc 21 của chu kỳ kinh nguyệt.
- Tăng sinh nội mạc tử cung được điều trị trong 12 đến 14 ngày liên tiếp bắt đầu từ ngày 1 hoặc 16 của chu kỳ kinh nguyệt.
- Liều dùng để tránh thai là 150 mg tiêm bắp mỗi 3 tháng hoặc 104 mg tiêm dưới da mỗi 3 tháng.
- Liều dùng để điều trị ung thư nội mạc tử cung hoặc ung thư thận là 400-1000 mg mỗi tuần ban đầu, sau đó duy trì mỗi tháng.
Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với medroxyprogesterone?
Aminoglutethimide (Cytadren) có thể tăng tốc độ đào thải medroxyprogesterone qua gan, làm giảm nồng độ medroxyprogesterone trong máu và có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Medroxyprogesterone có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Medroxyprogesterone ngừng khả năng sinh sản ở liều cao. Nó không nên được dùng trong thai kỳ.
Medroxyprogesterone được tiết vào sữa mẹ. Tác dụng của nó đối với trẻ sơ sinh chưa được xác định.
Còn gì khác cần biết về medroxyprogesterone?
Các dạng thuốc medroxyprogesterone có sẵn:
- Viên: 2.5, 5, và 10 mg.
- Tiêm bắp: 150 và 400 mg/ml.
- Huyết thanh tiêm sẵn: 104 mg/0.65 ml.
Cách bảo quản medroxyprogesterone:
Medroxyprogesterone nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
Tóm tắt:
Medroxyprogesterone acetate (Provera, Depo-Provera, Depo-Sub Q Provera 104) là một loại thuốc được chỉ định cho amenorrhea, chảy máu tử cung bất thường, ung thư nội mạc tử cung và ung thư thận. Các tác dụng phụ và tương tác thuốc cần được thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng loại thuốc này.