Thuốc Lysine

Tên thuốc chung: Lysine

Tên thương mại và các tên khác: L-lysine, lysine monohydrochloride

Nhóm thuốc: Thực phẩm chức năng thảo dược

Lysine là gì và có tác dụng gì?
Lysine là một axit amin thiết yếu, là một thành phần cấu tạo của protein, và tham gia vào nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. Các axit amin thiết yếu rất quan trọng đối với sức khỏe con người, nhưng không thể tự tổng hợp trong cơ thể và phải được cung cấp qua chế độ ăn uống.

Lysine được sử dụng để điều trị mụn rộp miệng (herpes simplex labialis), tăng độ kiềm trong cơ thể (kiềm máu chuyển hóa), cải thiện mật độ xương và tăng cường hiệu suất thể thao.

Lysine đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình bao gồm:

  • Tổng hợp carnitine, một hợp chất tham gia vào việc chuyển đổi axit béo thành năng lượng
  • Hấp thụ canxi
  • Hình thành collagen, một loại protein trong xương và mô liên kết như da, sụn và gân
  • Sản xuất kháng thể, hormone và enzyme

Protein của virus herpes simplex chứa nhiều arginine, một axit amin khác, thúc đẩy sự sao chép của virus. Lysine ức chế sự sao chép của virus bằng cách chặn hoạt động của arginine vì nó sử dụng các con đường giống như arginine. Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng lysine thường xuyên có thể ngăn ngừa sự bùng phát của mụn rộp miệng, hoặc giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của chúng, nhưng có thể không cải thiện quá trình lành của các vết loét.

Lysine làm giảm mức độ pH trong cơ thể và phục hồi sự cân bằng acid-base trong kiềm máu chuyển hóa. Một số nghiên cứu cho thấy lysine có thể giúp phục hồi mô cơ và một số vận động viên sử dụng nó như một chất bổ sung protein. Lysine giúp hấp thụ canxi, nhưng chưa có nghiên cứu nào chứng minh tác dụng của nó trong việc ngăn ngừa mất xương (loãng xương).

Các nguồn thực phẩm tốt cung cấp lysine bao gồm các sản phẩm động vật như thịt đỏ, thịt lợn, gia cầm, trứng, phô mai và các sản phẩm từ sữa khác, cùng một số loại cá như cá tuyết và cá mòi. Các nguồn thực vật bao gồm đậu nành, các loại đậu, spirulina và hạt cỏ cà ri. Các chế phẩm bổ sung lysine có sẵn dưới dạng viên uống và viên nang, cũng như các dạng bôi ngoài.

Các mục đích sử dụng lysine bao gồm:

  • Mụn rộp miệng do virus herpes simplex loại 1 (HSV-1)
  • Kiềm máu chuyển hóa
  • Tăng cường hiệu suất thể thao

Cảnh báo
Sử dụng lysine cẩn thận nếu bạn đang dùng các chất bổ sung canxi; lysine làm tăng khả năng hấp thụ canxi.
Liều lysine quá mức có thể gây sỏi mật và rối loạn thận.
Tránh sử dụng bổ sung lysine cho trẻ em mắc chứng không dung nạp protein lysine, một rối loạn di truyền hiếm gặp gây ra tình trạng không thể tiêu hóa một số axit amin, bao gồm lysine.

Tác dụng phụ của lysine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của lysine bao gồm:

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Viêm thận (viêm thận kẽ)
  • Suy thận mãn tính

Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này.

Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe cho FDA qua số điện thoại 1-800-FDA-1088.

Liều lượng của lysine là gì?
Liều lượng thay đổi; tham khảo thông tin sản phẩm cụ thể.

Liều dùng đề xuất:

  • Mụn rộp miệng do herpes simplex:
    1,000 mg uống một lần đến ba lần mỗi ngày trong 6-12 tháng
    Bôi ngoài da: (Super Lysine Plus) bôi mỗi 2 giờ trong 11 ngày
  • Kiềm máu chuyển hóa:
    10 gram uống một lần mỗi ngày, chia liều trong tối đa 5 ngày

Thuốc nào tương tác với lysine?
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, đột ngột ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

  • Tăng khả năng hấp thụ chất bổ sung canxi
    Lysine có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc tiêu hóa, được biết đến là các chất kích thích 5-HT4.
  • Sử dụng đồng thời với kháng sinh aminoglycoside như gentamicin, neomycin và streptomycin có thể làm tăng nguy cơ độc tính đối với thận.

Những tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra hoặc tác dụng phụ. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và lưu giữ danh sách này. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú
Lysine là một axit amin thiết yếu và các nghiên cứu cho thấy nhu cầu lysine tăng lên trong thời kỳ mang thai.
Lysine có thể qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ. Tuy nhiên, nghiên cứu về tính an toàn của lysine trong thời kỳ mang thai và cho con bú vẫn chưa đủ.
An toàn hơn là bổ sung đủ lysine qua chế độ ăn uống và tránh việc sử dụng bổ sung lysine.

Quá liều
Có rất ít nghiên cứu về lượng lysine cần thiết và tác dụng của quá liều.
Quá liều lysine có thể gây đau dạ dày và tiêu chảy. Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Những điều khác bạn cần biết về lysine
Lysine nói chung là an toàn khi sử dụng với liều lượng khuyến nghị, tuy nhiên, lysine nên được cung cấp từ các nguồn thực phẩm lành mạnh.
Lysine không thể thay thế cho các loại thuốc; không dùng lysine thay cho thuốc đã được bác sĩ kê đơn.
Lysine được tiếp thị như một loại bổ sung dinh dưỡng và không bị quản lý nghiêm ngặt bởi FDA như các loại thuốc kê đơn; hãy sử dụng cẩn thận.

Tóm tắt
Lysine là một axit amin thiết yếu được sử dụng để điều trị mụn rộp miệng (herpes simplex labialis), tăng độ kiềm trong cơ thể (kiềm máu chuyển hóa), cải thiện mật độ xương và tăng cường hiệu suất thể thao. Lysine giúp tăng khả năng hấp thụ canxi. Liều lượng quá mức có thể gây sỏi mật và rối loạn thận. Các tác dụng phụ phổ biến của lysine bao gồm đau bụng, tiêu chảy, viêm thận (viêm thận kẽ), và suy thận mãn tính. An toàn hơn là bổ sung đủ lysine qua chế độ ăn uống và tránh bổ sung lysine trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây