Thuốc Labetalol

Tên Generic: Labetalol

Tên Thương Mại: Normodyne, Trandate

Lớp Thuốc: Thuốc Chẹn Beta, Hoạt Tính Alpha

Labetalol là gì và dùng để làm gì?

Labetalol là một loại thuốc được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và có liên quan đến carvedilol (Coreg). Các dây thần kinh từ hệ thần kinh adrenergic đi từ tủy sống đến các động mạch, nơi chúng giải phóng norepinephrine. Norepinephrine gắn vào các thụ thể adrenergic trên động mạch, gây ra sự co lại của động mạch, làm hẹp động mạch và tăng huyết áp. Labetalol chặn các thụ thể của hệ thần kinh adrenergic. Khi labetalol gắn vào và chặn các thụ thể này, động mạch giãn ra, dẫn đến huyết áp giảm. Labetalol được FDA phê duyệt vào tháng 8 năm 1984.

Các tác dụng phụ của labetalol

Các tác dụng phụ phổ biến của labetalol bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Sưng (tích tụ dịch)
  • Khó thở

Hạ huyết áp tư thế (giảm huyết áp nhanh chóng khi chuyển từ tư thế nằm hoặc ngồi sang đứng, có thể gây chóng mặt hoặc ngất) hiếm khi xảy ra. Bệnh nhân nên được theo dõi trong vòng hai đến bốn giờ sau liều đầu tiên của labetalol và sau bất kỳ sự thay đổi nào về liều.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Rối loạn chức năng tình dục
  • Rối loạn nhịp tim
  • Nhịp tim chậm
  • Suy gan
  • Phản ứng dị ứng

Liều lượng của labetalol

Liều khởi đầu được khuyến nghị của labetalol là 100 mg hai lần mỗi ngày, và liều có thể được tăng lên 100 mg hai lần mỗi ngày sau mỗi 2-3 ngày dựa trên phản ứng của huyết áp.

Liều duy trì thông thường là 200-400 mg hai lần mỗi ngày. Bệnh nhân có huyết áp cao nghiêm trọng có thể cần 1.2 đến 2.4 g mỗi ngày.

Các tác dụng phụ có thể ít hơn nếu labetalol được dùng ở ba liều mỗi ngày thay vì hai.

Việc ngừng hoặc thay đổi liều của thuốc cần được thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ, vì có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Liều tiêm tĩnh mạch ban đầu của labetalol là 20 mg tiêm trong 2 phút.

Có thể tiêm thêm 40 hoặc 80 mg mỗi 10 phút khi cần thiết, tối đa tổng liều 300 mg.

Labetalol cũng có thể được tiêm truyền tĩnh mạch với liều 1-2 mg/phút.

Các loại thuốc tương tác với labetalol

Labetalol có thể làm che giấu các triệu chứng cảnh báo sớm của hạ đường huyết (đường huyết thấp) như run và tăng nhịp tim, đây là kết quả của việc kích hoạt hệ thần kinh adrenergic. Do đó, những người bị bệnh tiểu đường đang dùng thuốc hạ đường huyết như insulin hoặc thuốc uống điều trị tiểu đường có thể cần tăng cường tần suất kiểm tra đường huyết để ngăn ngừa hạ đường huyết.

Khi kết hợp labetalol với thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline (Elavil, Endep), imipramine (Tofranil) hoặc nortriptyline (Pamelor), có thể làm tăng cường run tay, một tác dụng phụ của các thuốc chống trầm cảm ba vòng.

Nếu kết hợp với các thuốc kích thích adrenergic dùng để điều trị hen suyễn, chẳng hạn như albuterol (Proventil, Ventolin) hoặc pirbuterol (Maxair), tác dụng chặn adrenergic của labetalol có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc kích thích và giảm hiệu quả điều trị cơn hen. Có thể cần dùng liều cao hơn thuốc adrenergic.

Glutethimide (Doriden) có thể làm giảm hiệu quả của labetalol bằng cách tăng tốc độ loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Khi dùng kết hợp cả hai thuốc, có thể cần phải tăng liều labetalol hoặc giảm liều glutethimide.

Cimetidine (Tagamet) có thể làm tăng hiệu quả của labetalol bằng cách chặn quá trình loại bỏ labetalol và làm tăng mức độ thuốc trong máu. Do đó, có thể cần giảm liều labetalol khi dùng cùng với cimetidine.

Gây mê halothane có thể góp phần vào tác dụng hạ huyết áp của labetalol.

Labetalol có an toàn khi dùng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về labetalol trong thai kỳ.

Labetalol có thể tiết vào sữa mẹ. Do đó, cần sử dụng thận trọng khi cho con bú vì có nguy cơ trẻ có thể phát triển nhịp tim chậm.

Những điều cần biết khác về labetalol

Tôi có cần đơn thuốc để dùng labetalol không?
Có.

Labetalol nên được lưu trữ như thế nào?
Viên thuốc nên được lưu trữ trong khoảng nhiệt độ từ 20°C – 30°C (36°F – 86°F).

Tóm tắt

Labetalol là một loại thuốc được kê đơn để điều trị huyết áp cao. Các tác dụng phụ phổ biến của labetalol bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy, sưng (tích tụ dịch), và khó thở. Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm rối loạn chức năng tình dục, rối loạn nhịp tim, nhịp tim chậm, suy gan và phản ứng dị ứng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây