Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Isoxsuprine - Vasodilan

Thuốc Isoxsuprine – Vasodilan

TÊN CHUNG: ISOXSUPRINE – UỐNG (eye-SOX-you-preen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Vasodilan

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều dùng bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị khác cho một số bệnh mạch máu (ví dụ, chứng xơ vữa động mạch, bệnh Raynaud, bệnh Buerger, thiếu máu não). Nó hoạt động bằng cách mở rộng các mạch máu để giúp tăng lưu lượng máu (cải thiện tuần hoàn) đến các bộ phận cụ thể của cơ thể (ví dụ, tay/chân, não). Tác dụng này có thể giúp giảm các triệu chứng như tay và chân lạnh, tê, ngứa ran, suy giảm trí nhớ hoặc phán đoán.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được dùng bằng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là 3 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với điều trị.

Sử dụng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Chóng mặt, đỏ bừng mặt, đau bụng, buồn nôn, run rẩy, hoặc lo lắng có thể xảy ra khi cơ thể bạn điều chỉnh với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: nhịp tim nhanh/đập mạnh, yếu ớt.

Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xảy ra tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng: đau ngực.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Danh sách này không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi dùng isoxsuprine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có các điều kiện y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: chảy máu bất thường, mới sinh con.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: rối loạn chảy máu, bệnh tăng nhãn áp, bệnh tim (bao gồm cả cơn đau tim gần đây).

Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.

Để giảm chóng mặt và cảm giác lâng lâng, hãy đứng dậy từ từ khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng. Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ, sản phẩm trị ho và cảm lạnh, sản phẩm hỗ trợ ăn kiêng) vì chúng có thể chứa thành phần có thể làm tăng nhịp tim hoặc ảnh hưởng đến huyết áp của bạn. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU BỊ LỠ:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều bình thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách an toàn để loại bỏ sản phẩm của bạn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây