Thuốc Isotretinoin

Tên gốc: isotretinoin

Tên thương hiệu: Accutane, Claravis, Amnesteem, Absorica, Zenatane

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị mụn trứng cá, dùng ngoài da

Isotretinoin là gì và được dùng để làm gì?

Isotretinoin là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa mụn trứng cá nặng. Mụn trứng cá là do viêm da gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn. Mụn trứng cá nặng có thể để lại sẹo vĩnh viễn trên da. Tình trạng viêm này một phần là do tuyến bã nhờn trong da tiết ra lượng bã nhờn (dầu) nhiều hơn. Bã nhờn gây ra viêm nhiễm, và sau đó là sự hình thành sẹo (keratin hóa). Cơ chế tác dụng chính xác của isotretinoin chưa được hiểu rõ, tuy nhiên, nó có thể làm giảm mụn bằng cách giảm tiết bã nhờn. Khi lượng bã nhờn giảm, khả năng viêm nhiễm và hình thành sẹo cũng sẽ giảm.

Isotretinoin được sử dụng để điều trị mụn trứng cá nặng kháng với các phương pháp điều trị khác như kem bôi, các chất làm khô da, và kháng sinh dạng bôi hoặc uống. Sau một liệu trình isotretinoin kéo dài 15 đến 20 tuần, nhiều bệnh nhân có thể đạt được thuyên giảm hoàn toàn hoặc cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, vì có những tác dụng phụ nghiêm trọng, isotretinoin chỉ nên được sử dụng cho mụn trứng cá nặng và kháng trị.

Vì isotretinoin có thể gây dị tật bẩm sinh, thuốc này chỉ được bán thông qua một chương trình đặc biệt do Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, gọi là chương trình iPLEDGE. Isotretinoin chỉ có thể được kê đơn bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và phân phối tại các nhà thuốc đã đăng ký trong chương trình iPLEDGE.

FDA đã phê duyệt isotretinoin vào tháng 5 năm 1982.

Tác dụng phụ của isotretinoin là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của isotretinoin bao gồm:

  • Da khô
  • Ngứa
  • Khô mũi
  • Chảy máu mũi (chảy máu cam)
  • Nứt khóe miệng (viêm môi)
  • Khô miệng
  • Viêm màng trắng của mắt

Đau khớp cũng phổ biến. Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng tăng cholesterol và triglyceride trong máu. Các vấn đề tâm thần như trầm cảm, ảo giác, và hành vi tự sát cũng đã được báo cáo.

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Đau khớp
  • Tăng cholesterol
  • Tăng triglyceride
  • Tăng glucose
  • Đau đầu
  • Ù tai
  • Mất ngủ
  • Kinh nguyệt không đều
  • Phù nề

Tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Nhiễm trùng da
  • Bong tróc da
  • Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời
  • Giảm thính lực
  • Viêm gan

Hiếm gặp hơn, isotretinoin có thể gây sưng não (giả u não hoặc tăng áp lực nội sọ), gây buồn nôn, nôn, đau đầu và thay đổi thị lực.

Các phản ứng da nghiêm trọng như hồng ban đa dạng và hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc cũng đã được liên kết với việc sử dụng isotretinoin. Các trường hợp này có thể gây ra các sự cố nghiêm trọng đến mức đe dọa tính mạng, phải nhập viện hoặc dẫn đến tàn tật. Bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận, và isotretinoin cần được ngưng ngay nếu cần thiết.

Liều lượng của isotretinoin là gì?

Liều khuyến cáo của isotretinoin là 0,5 đến 2 mg mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Liều hàng ngày thường được chia thành hai liều và dùng trong khoảng 15-20 tuần. Isotretinoin nên được dùng cùng với thức ăn để cải thiện sự hấp thụ.

Thuốc nào tương tác với isotretinoin?

Isotretinoin có liên quan chặt chẽ với vitamin A. Do đó, việc sử dụng đồng thời cả vitamin A và isotretinoin có thể dẫn đến các tác dụng phụ của vitamin A.

Điều trị bằng tetracycline (Achromycin) và isotretinoin không nên được sử dụng cùng lúc vì sự kết hợp này đã được liên kết với hiện tượng sưng não. (Xem phần tác dụng phụ bên dưới.)

Mang thai và cho con bú

Isotretinoin gây hại cho thai nhi và do đó không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải có hai kết quả xét nghiệm thai âm tính trước khi bắt đầu liệu trình, và phải thực hiện xét nghiệm thai mỗi tháng trong suốt quá trình điều trị. Hai phương pháp tránh thai hiệu quả phải được sử dụng trong thời gian điều trị, và việc mang thai nên được tránh ít nhất một tháng trước, trong khi điều trị, và ít nhất một tháng sau khi ngừng isotretinoin.

Chưa rõ liệu isotretinoin có được tiết ra trong sữa mẹ hay không, nhưng do có khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, thuốc không nên được sử dụng bởi các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về isotretinoin

Các dạng bào chế của isotretinoin có sẵn:

  • Viên nang: 10, 20, 30 và 40 mg

Cách bảo quản isotretinoin:

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15-30°C (59-86°F) và tránh ánh sáng.

Tóm tắt:

Isotretinoin (Claravis, Amnesteem, Absorica, Myorisan, Zenatane, Sotret, Accutane) là thuốc được kê đơn để điều trị và ngăn ngừa mụn trứng cá nặng. Các tác dụng phụ bao gồm: khô mũi, chảy máu cam, khô miệng, da khô, ngứa. Thông tin về tương tác thuốc, cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa, cũng như an toàn khi mang thai và cho con bú nên được xem xét kỹ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây