TÊN CHUNG: IRINOTECAN – TIÊM (eye-ree-no-TEE-kan)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Camptosar
Cảnh Báo | Công Dụng Thuốc | Cách Dùng | Tác Dụng Phụ | Thận Trọng | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Lưu Ý | Liều Bỏ Quên | Bảo Quản
CẢNH BÁO: Bạn sẽ được bác sĩ theo dõi chặt chẽ (ví dụ: xét nghiệm máu) trong khi sử dụng thuốc này. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm.
Irinotecan có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng, có thể xảy ra trong khi hoặc ngay sau khi bạn nhận thuốc này và/hoặc sau hơn 24 giờ. Nếu tiêu chảy bắt đầu ngay lập tức, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ khác như chảy nước mũi, tăng tiết nước bọt, chảy nước mắt, đổ mồ hôi, chuột rút ở dạ dày hoặc đỏ mặt. Nếu tiêu chảy bắt đầu muộn hơn, đó có thể là một dạng khác kéo dài và có thể gây mất nước nghiêm trọng (có thể dẫn đến tử vong), mất cân bằng khoáng chất hoặc nhiễm trùng nghiêm trọng (nhiễm trùng huyết). Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị tiêu chảy và/hoặc bất kỳ triệu chứng nào xảy ra cùng với dạng tiêu chảy sớm. Cũng thông báo cho bác sĩ nếu bạn có đau bụng/dạ dày, khát nước cực độ, miệng rất khô, chuột rút/ yếu cơ, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, ngất xỉu, chóng mặt, hoa mắt hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài). Bác sĩ của bạn nên kê đơn thuốc khác để điều trị tiêu chảy và các triệu chứng khác.
Thuốc này có thể gây ra các rối loạn về máu rất nghiêm trọng (có thể gây tử vong) (giảm chức năng tủy xương dẫn đến giảm số lượng tế bào máu như bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu). Tác dụng này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể, gây bầm tím hoặc chảy máu dễ dàng hơn hoặc gây thiếu máu. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, đau họng kéo dài), bầm tím/chảy máu dễ dàng, mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh/mạnh.
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị ung thư đại tràng và trực tràng.
KHÁC: Phần này chứa các công dụng của thuốc không được liệt kê trong nhãn dược chuyên nghiệp đã được phê duyệt nhưng có thể được bác sĩ của bạn kê đơn. Sử dụng thuốc này cho một tình trạng chỉ khi nó đã được bác sĩ của bạn kê đơn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác (chẳng hạn như ung thư phổi, ung thư xương).
CÁCH DÙNG: Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi một chuyên gia y tế. Liều dùng được dựa trên tình trạng y tế, kích thước cơ thể và phản ứng với điều trị.
Nếu thuốc này tiếp xúc với da của bạn, hãy rửa sạch da ngay lập tức và hoàn toàn bằng xà phòng và nước. Nếu thuốc này dính vào mắt, miệng hoặc mũi, hãy rửa sạch hoàn toàn bằng nhiều nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh Báo.
Buồn nôn, nôn, mất cảm giác ngon miệng, táo bón, ho, buồn ngủ, lở miệng, yếu cơ hoặc khó ngủ có thể xảy ra. Buồn nôn và nôn có thể nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, bác sĩ của bạn có thể kê đơn thuốc để ngăn ngừa hoặc làm giảm buồn nôn và nôn. Ăn nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi điều trị hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm một số tác dụng này. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hoặc nếu bạn không thể uống/ăn vì buồn nôn/nôn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc trở lại bình thường sau khi điều trị kết thúc.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau/đỏ/sưng tại chỗ tiêm hoặc tay/chân, tê/nhói/cảm giác rát ở tay/chân, phân đen hoặc có máu, thay đổi lượng nước tiểu, các vấn đề về phổi (chẳng hạn như khó thở, ho).
Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp nào sau đây: đau ngực, yếu một bên cơ thể, nói lắp, nhầm lẫn, khó thở.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Irinotecan thường gây ra phát ban nhẹ, thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được nó với phát ban hiếm gặp có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Do đó, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ phát ban nào.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng irinotecan, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: tắc nghẽn ruột (ví dụ: liệt ruột), rối loạn chuyển hóa di truyền nhất định (không dung nạp fructose).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, bao gồm: các phương pháp điều trị bằng tia xạ, rối loạn máu/tủy xương (ví dụ: mức độ tiểu cầu/bạch cầu trung tính/hồng cầu thấp), tiểu đường, bệnh gan, bệnh thận, bệnh phổi.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt, buồn ngủ hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Để tránh chóng mặt và hoa mắt khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm, hãy đứng lên từ từ.
Không tiêm chủng/ngừa mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người gần đây đã nhận vắc-xin bại liệt uống hoặc vắc-xin cúm dạng hít qua mũi.
Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc chấn thương, hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo và cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng.
Rửa tay kỹ lưỡng để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là tiêu chảy.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, điều quan trọng là phải ngăn ngừa mang thai trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và thảo luận về việc sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy (ví dụ: bao cao su, thuốc tránh thai) trong khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Chưa rõ liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Do có thể có nguy cơ đối với trẻ sơ sinh, không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: atazanavir, các loại thuốc ảnh hưởng đến enzym gan loại bỏ irinotecan khỏi cơ thể (như rifamycin bao gồm rifabutin, một số loại thuốc chống động kinh như carbamazepine/phenytoin/phenobarbital), thuốc nhuận tràng, “thuốc lợi tiểu” (ví dụ: furosemide).
Tránh dùng St. John’s wort trong vòng 2 tuần trước hoặc trong quá trình điều trị bằng thuốc này, và tránh dùng ketoconazole trong vòng 1 tuần trước hoặc trong quá trình điều trị bằng thuốc này. Tránh ăn thực phẩm hoặc sử dụng các sản phẩm chứa nghệ (curcumin) trong khi điều trị bằng irinotecan. Nó có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: đau họng kéo dài, sốt), tiêu chảy nghiêm trọng.
LƯU Ý: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (ví dụ: công thức máu đầy đủ, hemoglobin, tiểu cầu) nên được thực hiện thường xuyên để theo dõi quá trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỎ LỠ: Để đạt được lợi ích tốt nhất có thể, điều quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc đúng lịch trình như đã chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lại lịch trình liều mới.
LƯU TRỮ: Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.