Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Imipramine (Tofranil)

Thuốc Imipramine (Tofranil)

Imipramine là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Imipramine là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm thuốc ba vòng (tricyclic). Các thuốc trong nhóm này thường được gọi là thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA). Trầm cảm được định nghĩa là cảm giác buồn bã và ảm đạm lan tỏa trong suốt thời gian dài. Ở bệnh nhân trầm cảm, mức độ bất thường của các chất hóa học trong não (gọi là chất dẫn truyền thần kinh) có thể là nguyên nhân gây ra trầm cảm. Các chất dẫn truyền thần kinh là những hóa chất mà các tế bào thần kinh trong não sử dụng để giao tiếp với nhau. Imipramine được cho là giúp nâng cao tâm trạng bằng cách tăng mức độ các chất dẫn truyền thần kinh trong não. Imipramine lần đầu tiên được tổng hợp vào cuối những năm 1940 và được FDA phê duyệt để điều trị trầm cảm vào năm 1959 và điều trị tiểu dầm vào năm 1973.

KÊ ĐƠN: Có

Các tên thương mại có sẵn của imipramine là gì?
Tofranil, Tofranil-PM

Imipramine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Các tác dụng phụ của imipramine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của imipramine bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Yếu đuối,
  • Mơ hồ,
  • Lo âu,
  • Mất ngủ,
  • Tăng nhịp tim,
  • Hồi hộp tim,
  • Mờ mắt,
  • Khó tiểu,
  • Miệng khô,
  • Táo bón,
  • Tăng hoặc giảm cân,
  • Phát ban,
  • Mày đay, và
  • Liệt dương.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Tăng huyết áp,
  • Hạ huyết áp khi đứng (hạ huyết áp tư thế),
  • Ngất xỉu,
  • Nhồi máu cơ tim,
  • Đột quỵ,
  • Co giật,
  • Viêm gan, và
  • Rối loạn nhịp tim (arrhythmia).
    Imipramine cũng có thể làm tăng áp lực trong mắt ở một số bệnh nhân bị glaucom.

Sau khi điều trị lâu dài với liều cao, việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc lo lắng. Do đó, nhiều chuyên gia khuyến cáo giảm dần liều thuốc nếu thuốc cần được ngừng sử dụng.

Các thuốc chống trầm cảm làm tăng nguy cơ suy nghĩ và hành vi tự tử trong các nghiên cứu ngắn hạn đối với trẻ em và thanh thiếu niên bị trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác. Mọi người cân nhắc việc sử dụng imipramine hoặc bất kỳ thuốc chống trầm cảm nào khác cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên cần phải cân nhắc giữa rủi ro này và nhu cầu lâm sàng. Bệnh nhân bắt đầu điều trị cần được theo dõi chặt chẽ về sự xấu đi lâm sàng, suy nghĩ hoặc hành vi tự tử, và những thay đổi bất thường trong hành vi.

Liều dùng của imipramine là gì?
Khoảng liều điều trị trầm cảm là từ 75 đến 300 mg mỗi ngày. Thuốc có thể được dùng một liều duy nhất hoặc chia thành nhiều liều nhỏ. Liều khuyến nghị để điều trị tiểu dầm là từ 10 đến 75 mg mỗi ngày vào giờ đi ngủ.

Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với imipramine?
Các loại thuốc và thuốc làm chậm quá trình hoạt động của não, chẳng hạn như rượu, barbiturates, benzodiazepines (ví dụ, lorazepam (Ativan), diazepam (Valium), temazepam (Restoril), oxazepam (Serax), clonazepam (Klonopin), zolpidem (Ambien)) và các thuốc giảm đau narcotics, có thể làm tăng tác dụng của imipramine lên não.

Reserpine, khi được dùng cho bệnh nhân đang sử dụng TCA, có thể gây kích động và lo âu. Imipramine và các TCA khác không nên sử dụng cùng với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), chẳng hạn như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate) và procarbazine (Matulane), vì có thể gây sốt cao, co giật và thậm chí là tử vong.

Sử dụng đồng thời cimetidine (Tagamet) có thể làm tăng nồng độ imipramine trong máu bằng cách giảm sự loại bỏ imipramine khỏi cơ thể và có thể dẫn đến các tác dụng phụ liên quan đến imipramine. Các thuốc khác có tác dụng tương tự bao gồm propafenone (Rythmol), flecainide (Tonocard), quinidine (Quinidex, Quinaglute), methylphenidate (Ritalin) và fluoxetine (Prozac).

Imipramine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng imipramine trong thời kỳ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ.

Bằng chứng có sẵn cho thấy imipramine có thể được bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.

Những điều gì khác tôi cần biết về imipramine?
Các dạng bào chế của imipramine có sẵn:

  • Viên nén: 10, 25 và 50 mg.
  • Viên nang: 75, 100, 125 và 150 mg.

Cách lưu trữ imipramine:
Imipramine nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 86°F (30°C) trong một container kín, chống ánh sáng.

Tóm tắt
Imipramine (Tofranil, Tofranil-PM) là một thuốc chống trầm cảm được kê đơn để điều trị trầm cảm, tiểu dầm và đau mãn tính. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, an toàn khi mang thai và các biện pháp phòng ngừa cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây