TÊN THUỐC CHUNG: IDARUBICIN – TIÊM (eye-duh-REWB-eh-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Idamycin
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều bị bỏ qua | Bảo quản
CẢNH BÁO: Idarubicin phải được tiêm chậm vào tĩnh mạch. Không tiêm vào cơ hoặc dưới da. Nếu thuốc này vô tình rò rỉ vào da/cơ quanh vị trí tiêm, có thể gây tổn thương nghiêm trọng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy tình trạng đỏ, đau hoặc sưng tại hoặc gần vị trí tiêm.
Thuốc này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng về tim (hiếm khi gây tử vong) (bao gồm suy tim). Tình trạng này có thể xảy ra cả trong quá trình điều trị hoặc sau khi kết thúc điều trị. Nguy cơ gặp vấn đề về tim phụ thuộc vào liều thuốc, tiền sử bệnh lý của bạn (bao gồm bệnh tim, điều trị xạ trị vùng ngực, nhiễm trùng hiện tại, thiếu máu), và việc sử dụng trước đó của bạn đối với thuốc này và các loại thuốc khác (bao gồm doxorubicin). Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như nhịp tim không đều, khó thở, hoặc sưng ở mắt cá chân/ bàn chân.
Idarubicin có thể gây ra một số rối loạn nghiêm trọng về máu và tủy xương (giảm tế bào máu đỏ/trắng/tiểu cầu). Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng ngừng chảy máu hoặc chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị chảy máu/dễ bầm tím hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dài).
Hiếm khi, những người bị ung thư được điều trị bằng loại thuốc này có thể phát triển các loại ung thư khác (ví dụ: bạch cầu thứ phát). Nguy cơ có thể tăng lên khi thuốc này được sử dụng cùng với các loại thuốc chống ung thư khác hoặc điều trị xạ trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có vấn đề về gan hoặc thận. Liều thuốc có thể cần được điều chỉnh.
CÔNG DỤNG: Idarubicin được sử dụng để điều trị một loại ung thư nhất định (bệnh bạch cầu). Nó thuộc nhóm thuốc anthracycline và hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi một chuyên gia y tế theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, kích thước cơ thể và phản ứng của bạn với điều trị. Nếu thuốc này tiếp xúc với da, hãy rửa ngay khu vực đó thật kỹ bằng xà phòng và nước. Nếu thuốc dính vào mắt, mở mi mắt và rửa bằng nước trong 15 phút, sau đó đến ngay cơ sở y tế. Uống nhiều nước trong khi sử dụng thuốc này trừ khi có chỉ định khác từ bác sĩ. Điều này giúp giảm nguy cơ một số tác dụng phụ (ví dụ: tăng acid uric).
TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo. Buồn nôn, nôn mửa, chuột rút bụng, tiêu chảy và đau đầu có thể xảy ra. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc để ngăn ngừa hoặc làm giảm buồn nôn và nôn mửa. Ăn nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi điều trị, hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm một số tác dụng này. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Rụng tóc tạm thời là một tác dụng phụ phổ biến. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi kết thúc điều trị.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau bụng dữ dội, thay đổi tinh thần/cảm xúc (ví dụ: lú lẫn), tê bì/kim châm ở tay/chân, phát ban/phồng rộp ở lòng bàn tay/lòng bàn chân, chảy máu/bầm tím bất thường (ví dụ: vết chấm đỏ nhỏ trên da, phân đen/có máu, nước tiểu có máu, nôn có dạng giống như bã cà phê).
Đau hoặc loét miệng và họng có thể xảy ra. Hãy đánh răng nhẹ nhàng/cẩn thận, tránh sử dụng nước súc miệng có cồn và súc miệng thường xuyên với nước lạnh pha với baking soda hoặc muối. Cũng có thể tốt nhất nếu bạn ăn những món ăn mềm, ẩm.
Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp này: co giật.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), khó thở, chóng mặt nghiêm trọng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng idarubicin, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các thuốc anthracycline khác (ví dụ: doxorubicin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh liên quan đến: rối loạn máu/chảy máu (ví dụ: thiếu máu, số lượng tế bào máu thấp), bệnh gút, bệnh tim (ví dụ: suy tim sung huyết, nhịp tim không đều), bệnh thận, bệnh gan, điều trị xạ trị (đặc biệt là vùng ngực).
Không tiêm phòng/vaccine mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người mới nhận vaccine bại liệt uống hoặc vaccine cúm hít qua mũi. Hãy rửa tay thật kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc chấn thương, hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo và dụng cụ cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Cẩn trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là tác dụng lên tim.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy báo ngay cho bác sĩ. Để tránh mang thai, cả nam và nữ sử dụng thuốc này đều nên sử dụng phương pháp tránh thai đáng tin cậy (ví dụ: thuốc tránh thai, bao cao su) trong suốt quá trình điều trị. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các phương pháp tránh thai hiệu quả.
Hiện chưa biết liệu thuốc này có vào sữa mẹ hay không. Vì có thể gây rủi ro cho trẻ sơ sinh, việc cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến cáo. Hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc chống ung thư khác (đặc biệt là anthracyclines như doxorubicin).
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nhịp tim không đều, buồn nôn/nôn dữ dội.
LƯU Ý: Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm chức năng thận/gan, xét nghiệm máu toàn bộ, một số xét nghiệm chức năng tim như LVEF) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỊ BỎ QUA: Để đạt được hiệu quả tối ưu, quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc đúng theo lịch trình đã chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lại lịch trình liều mới. Không được gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN: Không áp dụng. Thuốc này được tiêm tại phòng khám và sẽ không được bảo quản tại nhà.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống cấp cứu.