Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Hyoscyamine - Viên nén tan trong miệng, Nulev

Thuốc Hyoscyamine – Viên nén tan trong miệng, Nulev

TÊN GỐC: HYOSCYAMINE – VIÊN NÉN TAN TRONG MIỆNG (hi-oh-SYE-uh-meen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Nulev
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Hyoscyamine được sử dụng để điều trị một số vấn đề về dạ dày/ruột như cơn co thắt và hội chứng ruột kích thích (IBS). Nó cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề khác như vấn đề kiểm soát bàng quang và ruột, cơn đau do sỏi thận và sỏi mật, và bệnh Parkinson. Ngoài ra, hyoscyamine còn được sử dụng để giảm tác dụng phụ của một số loại thuốc (thuốc điều trị bệnh nhược cơ) và thuốc trừ sâu. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm sản xuất axit trong dạ dày, làm chậm các chuyển động tự nhiên của ruột và thư giãn cơ bắp ở nhiều cơ quan (ví dụ: dạ dày, ruột, bàng quang, thận, túi mật). Hyoscyamine cũng giảm lượng một số chất lỏng trong cơ thể (ví dụ: nước bọt, mồ hôi). Thuốc này thuộc nhóm thuốc anticholinergics/antispasmodics.

CÁCH SỬ DỤNG:
Đặt viên thuốc lên lưỡi và để nó tan nhanh chóng, sau đó nuốt. Bạn có thể uống thuốc này với hoặc không có nước. Liều lượng được căn cứ vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Không tự ý tăng liều hoặc dùng thuốc nhiều hơn chỉ định mà không có sự tham khảo ý kiến của bác sĩ. Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên không nên dùng quá 1.5 milligram trong vòng 24 giờ. Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi không nên dùng quá 0.75 milligram trong vòng 24 giờ. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Thuốc kháng acid có thể làm giảm khả năng hấp thụ hyoscyamine. Nếu bạn sử dụng thuốc kháng acid, hãy dùng thuốc sau bữa ăn và dùng hyoscyamine trước bữa ăn; hoặc dùng thuốc kháng acid ít nhất 1 giờ sau khi dùng hyoscyamine. Uống nhiều nước trong khi sử dụng thuốc này, trừ khi bác sĩ có chỉ định khác. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:
Chóng mặt, buồn ngủ, mờ mắt, miệng khô, vấn đề về thị lực, đau đầu, khó ngủ, táo bón, da đỏ bừng, da khô và giảm tiết mồ hôi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Để giảm khô miệng, hãy ngậm kẹo cứng không đường, nhai kẹo cao su không đường, uống nước hoặc sử dụng thuốc thay thế nước bọt. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích đối với bạn vượt trội hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra như thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ: bối rối, kích động bất thường), nhịp tim nhanh/bất thường, khó tiểu, giảm khả năng tình dục, mất phối hợp, nói ngọng, đau mắt, nôn mửa. Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý:
Trước khi sử dụng hyoscyamine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh glaucom (loại góc hẹp, chưa điều trị loại góc mở), tuyến tiền liệt phì đại, vấn đề tắc nghẽn đường tiểu, một số vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: ruột chậm, tắc nghẽn, viêm loét đại tràng nặng, nhiễm trùng), vấn đề tim do xuất huyết nặng.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: cường giáp, các vấn đề về tim khác (ví dụ: bệnh động mạch vành, suy tim sung huyết, nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim), cao huyết áp, bệnh thận, các vấn đề về ợ nóng (trào ngược axit, thoát vị hoành), các vấn đề thần kinh nhất định (ví dụ: bệnh thần kinh tự động), bệnh nhược cơ.
Người đeo kính sát tròng có thể cần sử dụng thuốc nhỏ mắt vì thuốc này có thể gây khô mắt.
Thuốc này có thể chứa aspartame. Nếu bạn mắc bệnh phenylketonuria (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác mà bạn phải hạn chế việc tiêu thụ aspartame (hoặc phenylalanine), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng thuốc này một cách an toàn.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ, hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo hoặc thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ nhiệt do giảm tiết mồ hôi. Tránh để cơ thể bị nóng quá mức trong thời tiết nóng, phòng xông hơi, và trong khi tập thể dục hoặc các hoạt động vất vả khác.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là bối rối, buồn ngủ, kích động bất thường, táo bón và khó tiểu. Bối rối và buồn ngủ có thể làm tăng nguy cơ té ngã.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc này.
Hyoscyamine chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Thuốc này đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm phần “Cách sử dụng”. Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể theo dõi tình trạng của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không tham khảo ý kiến của họ trước.
Thuốc này không nên được sử dụng với các thuốc sau vì có thể xảy ra các tương tác rất nghiêm trọng: pramlintide.
Nếu bạn đang sử dụng các thuốc được liệt kê trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng hyoscyamine.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là: amantadine, một số thuốc chống loạn nhịp (ví dụ: disopyramide, procainamide, quinidine), thuốc chống cholinergic (ví dụ: atropine, glycopyrrolate, scopolamine), thuốc chống co thắt (ví dụ: clidinium, dicyclomine, propantheline), một số thuốc chống Parkinson (ví dụ: levodopa, benztropine, trihexyphenidyl), một số thuốc kháng nấm nhóm azole (ketoconazole, itraconazole), alcaloid belladonna, thuốc bisphosphonate (ví dụ: alendronate, risedronate), corticosteroids (ví dụ: prednisone), digoxin (viên nén tan chậm), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), phenothiazines (ví dụ: promethazine), thuốc kali (viên nén/capsules).
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cũng sử dụng các thuốc gây buồn ngủ như: một số thuốc kháng histamine (ví dụ: diphenhydramine, meclizine), thuốc chống co giật (ví dụ: carbamazepine), thuốc điều trị mất ngủ hoặc lo âu (ví dụ: alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau opioid (ví dụ: codeine), thuốc tâm thần (ví dụ: chlorpromazine, haloperidol, amitriptyline, risperidone).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các thuốc bạn đang dùng (ví dụ: sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về việc sử dụng an toàn các sản phẩm này.
Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm da nóng/khan, sốt, kích động bất thường, nhịp tim nhanh/bất thường, co giật.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Quản lý các rối loạn tiêu hóa có thể bao gồm thay đổi lối sống như các chương trình giảm căng thẳng, tập thể dục, bỏ thuốc lá và thay đổi chế độ ăn uống để tăng hiệu quả của thuốc này. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về những thay đổi lối sống có thể mang lại lợi ích cho bạn.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

CÁCH BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 77°F (25°C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản trong khoảng nhiệt độ 59-86°F (15-30°C) trong thời gian ngắn. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm vậy. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây