Heparin là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Heparin là một loại thuốc chống đông máu dạng tiêm (ngăn chặn sự hình thành cục máu đông) được sử dụng rộng rãi. Hệ thống đông máu trong cơ thể bao gồm nhiều giai đoạn và heparin tác động tại nhiều điểm trong quá trình này. Heparin ngăn ngừa cục máu đông bằng cách ức chế hoạt động của hai trong số 12 protein thúc đẩy quá trình đông máu trong máu (yếu tố X và II) mà hoạt động của chúng cần thiết để máu đông lại. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt heparin vào năm 1939.
Những nhãn hiệu nào có sẵn cho heparin?
Hemochron, Hep-Lock, Hep-Lock U/P, Heparin trong dung dịch Dextrose 5%, Heparin Lock Flush, HepFlush-10.
Heparin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng heparin không?
Có.
Tác dụng phụ của heparin là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm: xuất huyết (chảy máu), giảm tiểu cầu (giảm số lượng tiểu cầu), giảm tiểu cầu do heparin (HIT), giảm tiểu cầu và huyết khối do heparin (HITT), khó chịu hoặc kích ứng tại vị trí tiêm, dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn, và tăng men gan.
Liều dùng của heparin là gì?
Liều lượng thay đổi đáng kể dựa trên mục đích sử dụng và mức độ chống đông máu mong muốn. Tham khảo các hướng dẫn đã công bố cho các mục đích sử dụng khác nhau (ví dụ: nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi) và khuyến nghị của nhà sản xuất vì liều lượng có thể thay đổi; một số bệnh nhân có thể cần điều chỉnh liều nếu họ có các tình trạng nhất định (ví dụ: vấn đề về thận hoặc gan).
Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với heparin?
Các loại thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu sẽ làm gia tăng tác dụng của heparin và tăng nguy cơ chảy máu liên quan đến heparin. Các loại thuốc này bao gồm aspirin, clopidogrel (Plavix), warfarin (Coumadin), các thuốc chống đông máu khác và các thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (Motrin; Advil), naproxen (Naprosyn), diclofenac (Voltaren), và các loại thuốc khác.
Heparin có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Heparin chưa được đánh giá đầy đủ ở phụ nữ mang thai. Heparin chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích tiềm năng vượt trội nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Heparin không chứa chất bảo quản được khuyến nghị sử dụng khi cần dùng trong thời kỳ mang thai.
Không biết chắc chắn liệu heparin có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, do heparin có trọng lượng phân tử lớn, người ta cho rằng nó không có khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Heparin không chứa chất bảo quản được khuyến nghị khi cần sử dụng trong thời gian cho con bú.
Tôi cần biết thêm gì về heparin?
Các chế phẩm của heparin có sẵn:
- Dung dịch tiêm: 1000, 2500, 5000, 10000, 20000 đơn vị/ml.
- Heparin Lock Flush: 10, 100 đơn vị/ml.
- Dung dịch pha sẵn: 20000 đơn vị/500 ml, 25000 đơn vị/250 ml, 25000 đơn vị/500 ml.
Cách bảo quản heparin:
Heparin natri dạng tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
Tóm tắt:
Heparin natri (Hemochron, Hep-Lock, Hep-Lock U/P, Heparin trong dung dịch Dextrose 5%, Heparin Lock Flush, HepFlush-10) là một loại thuốc được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành cục máu đông. Cần xem xét thông tin về tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng, bảo quản và các thông tin an toàn trước khi sử dụng thuốc này theo toa.