Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Heme iron polypeptide/folic acid - Proferrin-Forte

Thuốc Heme iron polypeptide/folic acid – Proferrin-Forte

TÊN THUỐC GỐC: HEME IRON POLYPEPTIDE/FOLIC ACID – UỐNG (heem iron poly-PEP-tide/FOE-lick)
TÊN THUỐC THƯƠNG MẠI: Proferrin-Forte

CẢNH BÁO

Sản phẩm này chứa sắt, là nguyên nhân chính gây tử vong do ngộ độc ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ thuốc này ngoài tầm với của trẻ em.

Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu gần nhất (xem phần Quá liều).

CÔNG DỤNG

Heme iron polypeptide là một dạng bổ sung sắt. Nó được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt (số lượng tế bào hồng cầu thấp). Một số tình trạng y tế có thể làm tăng nguy cơ thiếu sắt (ví dụ: mang thai, một số loại phẫu thuật, hóa trị, suy thận). Thuốc này thường được sử dụng cho những người không thể hấp thụ hoặc không dung nạp các sản phẩm sắt thông thường (ví dụ: sulfat sắt). Axit folic là một vitamin nhóm B được sử dụng để điều trị một số loại thiếu máu do chế độ ăn uống kém, mang thai và các tình trạng khác.

CÁCH SỬ DỤNG

Uống thuốc này thường là một hoặc hai lần mỗi ngày, có hoặc không có bữa ăn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc với một ly nước đầy (8 ounces hoặc 240 milliliters), trừ khi có chỉ dẫn khác từ bác sĩ. Không nằm xuống trong vòng 10 phút sau khi uống thuốc. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng y tế và phản ứng với điều trị.

TÁC DỤNG PHỤ

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng với thuốc này là ít có khả năng xảy ra, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có các triệu chứng của phản ứng dị ứng, bao gồm: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ hiệu ứng bất thường nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẨN TRỌNG

Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc; hoặc với sản phẩm từ thịt; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh: rối loạn chuyển hóa sắt (như bệnh hemochromatosis), các loại thiếu máu khác (ví dụ: thiếu máu ác tính).
Sản phẩm này được làm từ tế bào hồng cầu của bò. Nếu bạn không muốn sử dụng các sản phẩm từ nguồn động vật, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các sản phẩm khác có chứa sắt.
Thuốc này an toàn khi sử dụng trong thai kỳ khi được bác sĩ chỉ định. Không rõ liệu thành phần sắt của thuốc có đi vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, axit folic có đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI THUỐC

Thuốc này có thể tương tác với các thuốc khác như: thuốc kháng axit, các sản phẩm chứa sắt khác (ví dụ: vitamin tổng hợp), phenytoin.
Các bổ sung sắt có thể làm giảm khả năng hấp thụ của thuốc như kháng sinh tetracycline (ví dụ: doxycycline, minocycline), penicillamine, bisphosphonates (ví dụ: alendronate), cefdinir, chloramphenicol, levothyroxine, levodopa, và kháng sinh quinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin). Do đó, hãy tách liều của các thuốc này ra khỏi liều sắt càng xa càng tốt. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về thời gian bạn nên đợi giữa các liều và tìm một lịch trình liều dùng phù hợp với tất cả các thuốc của bạn.

Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm tìm máu trong phân). Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nôn, đau bụng nghiêm trọng.

LƯU Ý

Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: mức vitamin B12) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Không chia sẻ thuốc này với người khác.

QUÊN LIỀU

Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thông thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ

Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ thuốc này một cách an toàn khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây