Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Helidac (bismuth subsalicylate/metronidazole/tetracycline hydrochloride)

Thuốc Helidac (bismuth subsalicylate/metronidazole/tetracycline hydrochloride)

Thuốc Generic: bismuth subsalicylate/metronidazole/tetracycline hydrochloride

Tên Thương Mại: Helidac

Helidac (bismuth subsalicylate/metronidazole/tetracycline hydrochloride) là gì và cách thức hoạt động ra sao?

Helidac Therapy (bismuth subsalicylate/metronidazole/tetracycline hydrochloride) là sự kết hợp của các kháng sinh được sử dụng để điều trị Helicobacter pylori, một loại vi khuẩn gây loét dạ dày.

Tác dụng phụ của Helidac là gì?

CẢNH BÁO
Metronidazole đã được chứng minh là gây ung thư ở chuột và chuột cống. Việc sử dụng thuốc không cần thiết nên được tránh. Thuốc này chỉ nên được sử dụng cho các tình trạng được mô tả trong nhãn đơn thuốc.

Các tác dụng phụ phổ biến của Helidac Therapy bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Chứng khó tiêu,
  • Tiêu chảy,
  • Đau dạ dày hoặc đau bụng,
  • Táo bón,
  • Mất cảm giác thèm ăn,
  • Đau đầu,
  • Đau miệng,
  • Vị kim loại trong miệng,
  • Khó nuốt,
  • Chóng mặt,
  • Triệu chứng cảm lạnh (nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng),
  • Ngứa hoặc ra dịch âm đạo,
  • Sưng lưỡi, hoặc
  • Lưỡi đen hoặc “lông”.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp của Helidac Therapy bao gồm:

  • Ù tai,
  • Đau khớp,
  • Tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân,
  • Đi tiểu thường xuyên hoặc đau,
  • Răng bị đổi màu, hoặc
  • Thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ: lo lắng, cáu kỉnh, trầm cảm).

Để giảm sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc và duy trì hiệu quả của Helidac Therapy và các thuốc kháng sinh khác, Helidac Therapy chỉ nên được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa các nhiễm trùng đã được chứng minh hoặc có khả năng cao do vi khuẩn gây ra.

SẢN PHẨM NÀY CHỈ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHƯ ĐÃ MÔ TẢ.
Các sản phẩm riêng lẻ có trong gói này không được sử dụng một mình hoặc kết hợp cho các mục đích khác. Thông tin mô tả trong nhãn này chỉ liên quan đến việc sử dụng các sản phẩm này như được chỉ định trong gói kết hợp này.

Để biết thông tin về việc sử dụng các thành phần riêng lẻ khi được phát hành dưới dạng thuốc riêng biệt ngoài mục đích sử dụng kết hợp để điều trị Helicobacter pylori, vui lòng tham khảo các tờ hướng dẫn của từng sản phẩm riêng lẻ.

Liều lượng của Helidac là gì?

Người lớn
Liều dùng khuyến nghị là:

  • Bismuth subsalicylate, 525 mg (hai viên nén nhai 262,4 mg),
  • Metronidazole, 250 mg (một viên 250 mg),
  • Tetracycline hydrochloride, 500 mg (một viên nang 500 mg)
    Uống bốn lần mỗi ngày trong 14 ngày kèm theo thuốc ức chế H2 được phê duyệt để điều trị loét tá tràng cấp tính.

Bệnh nhân nên được hướng dẫn uống thuốc vào bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Viên bismuth subsalicylate cần nhai và nuốt.
Viên metronidazole và viên nang tetracycline hydrochloride cần nuốt nguyên viên với một ly nước đầy (8 ounces).
Việc sử dụng đồng thời thuốc ức chế H2 cần phải tuân thủ hướng dẫn.
Khuyến nghị uống đủ lượng nước, đặc biệt là với liều tetracycline hydrochloride trước khi ngủ, để giảm nguy cơ kích ứng thực quản và loét.
Nếu quên liều, bệnh nhân có thể tiếp tục theo lịch trình liều bình thường cho đến khi hết thuốc.
Bệnh nhân không nên uống gấp đôi liều.
Nếu bỏ lỡ hơn 4 liều, hãy liên hệ với bác sĩ.

Thuốc nào tương tác với Helidac?

Methoxyflurane
Không dùng methoxyflurane cho bệnh nhân đang dùng Helidac Therapy. Việc sử dụng đồng thời tetracycline hydrochloride, một thành phần của Helidac Therapy, với methoxyflurane đã được báo cáo gây độc tính thận chết người.

Disulfiram
Các phản ứng tâm thần đã được báo cáo ở bệnh nhân nghiện rượu khi dùng metronidazole và disulfiram đồng thời.
Helidac Therapy không nên được cho bệnh nhân đã dùng disulfiram trong 2 tuần qua.

Rượu
Tiêu thụ đồ uống có cồn hoặc sử dụng các sản phẩm khác chứa propylene glycol trong suốt thời gian điều trị với Helidac Therapy và ít nhất 3 ngày sau có thể gây ra phản ứng giống disulfiram (đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, và đỏ mặt) do sự tương tác giữa rượu hoặc propylene glycol và metronidazole, một thành phần của Helidac Therapy.
Ngừng tiêu thụ đồ uống có cồn hoặc các sản phẩm chứa propylene glycol trong và ít nhất 3 ngày sau khi điều trị với Helidac Therapy.

Thuốc tránh thai uống
Việc sử dụng đồng thời Helidac Therapy với thuốc tránh thai có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai do tương tác với thành phần tetracycline của Helidac Therapy.
Chảy máu bất thường đã được báo cáo. Phụ nữ có khả năng sinh đẻ nên sử dụng phương pháp tránh thai khác hoặc bổ sung trong khi dùng Helidac Therapy.

Thuốc chống đông
Helidac Therapy có thể thay đổi tác dụng chống đông của warfarin và các thuốc chống đông coumarin uống khác.
Salicylates có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với liệu pháp chống đông.
Metronidazole đã được báo cáo làm tăng tác dụng chống đông của warfarin và các thuốc chống đông coumarin uống khác, làm kéo dài thời gian prothrombin.
Tetracycline đã được chứng minh làm giảm hoạt tính prothrombin trong huyết tương.
Thời gian prothrombin, Tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR), hoặc các xét nghiệm chống đông thích hợp khác nên được theo dõi chặt chẽ nếu Helidac Therapy được sử dụng đồng thời với warfarin.

Lithium
Ở bệnh nhân đã ổn định với liều cao của lithium, việc sử dụng ngắn hạn Helidac Therapy có thể làm tăng nồng độ lithium trong huyết tương và dấu hiệu của ngộ độc lithium do tương tác giữa metronidazole và lithium.
Cần theo dõi nồng độ lithium trong huyết tương và nồng độ creatinine trong huyết tương vài ngày sau khi bắt đầu điều trị với Helidac Therapy để phát hiện sự tăng lên có thể trước các triệu chứng lâm sàng của ngộ độc lithium.

Thuốc kháng acid, Vitamin tổng hợp, hoặc Sản phẩm từ sữa

Hấp thu của Helidac Therapy có thể bị giảm nếu được sử dụng đồng thời với thuốc kháng acid chứa aluminium, calcium, hoặc magnesium; các chế phẩm chứa sắt, kẽm, hoặc natri bicarbonate; hoặc sữa hoặc sản phẩm từ sữa do sự tương tác giữa các sản phẩm này và tetracycline.
Các sản phẩm này không nên được tiêu thụ đồng thời với Helidac Therapy.
Tuy nhiên, ý nghĩa lâm sàng của việc giảm sự hấp thu tetracycline trong cơ thể chưa được biết rõ, vì mức độ đóng góp của hoạt động kháng khuẩn toàn thân so với tại chỗ chống lại Helicobacter pylori vẫn chưa được xác định.

Thuốc điều trị tiểu đường, Aspirin, Probenecid, hoặc Sulfinpyrazone

Cần thận trọng khi sử dụng bismuth subsalicylate cho bệnh nhân đang điều trị tiểu đường (có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết khi dùng với salicylates) hoặc bệnh nhân đang dùng aspirin (có thể tăng nguy cơ ngộ độc salicylate), probenecid, hoặc sulfinpyrazone (tác dụng uricosuric của probenecid hoặc sulfinpyrazone có thể bị giảm).

Busulfan

Metronidazole đã được báo cáo là làm tăng nồng độ busulfan trong huyết tương, có thể dẫn đến tăng nguy cơ ngộ độc busulfan nghiêm trọng. Helidac Therapy không nên được sử dụng đồng thời với busulfan trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
Nếu không có lựa chọn điều trị thay thế nào cho Helidac Therapy và việc sử dụng đồng thời với busulfan là cần thiết về mặt y tế, cần theo dõi thường xuyên nồng độ busulfan trong huyết tương và điều chỉnh liều busulfan tương ứng.

Chất ức chế enzyme CYP450 trong gan

Việc sử dụng đồng thời Helidac Therapy và các thuốc ức chế enzyme gan microsomal, như cimetidine, có thể dẫn đến thời gian bán hủy kéo dài và giảm độ thanh thải metronidazole trong huyết tương.

Chất cảm ứng enzyme CYP450 trong gan

Việc sử dụng đồng thời Helidac Therapy và các thuốc cảm ứng enzyme gan microsomal, như phenytoin hoặc phenobarbital, có thể làm tăng tốc độ thải trừ metronidazole, dẫn đến giảm nồng độ metronidazole trong huyết tương.
Cũng đã có báo cáo về việc giảm thanh thải phenytoin trong tình huống này.
Cần theo dõi nồng độ phenytoin trong quá trình điều trị với Helidac Therapy.

Thuốc kéo dài khoảng QT

Có báo cáo về việc kéo dài khoảng QT, đặc biệt là khi metronidazole được sử dụng cùng với các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT.

Helidac có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?

Helidac Therapy chứa bismuth subsalicylate, metronidazole, và tetracycline hydrochloride.
Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về Helidac Therapy ở phụ nữ mang thai.
Tuy nhiên, tetracycline có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Việc sử dụng tetracycline trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ cũng có thể gây ra sự thay đổi màu sắc vĩnh viễn của răng (màu vàng xám nâu) và có thể ức chế sự phát triển của xương.
Việc sử dụng tetracycline đường uống cho chuột mang thai ở các liều khác nhau đã dẫn đến hiện tượng phát quang màu vàng trong răng và xương của những con non.
Nếu thuốc này được sử dụng trong thai kỳ, hoặc nếu bệnh nhân mang thai trong khi đang sử dụng thuốc này, bệnh nhân cần được thông báo về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Helidac Therapy chứa bismuth subsalicylate, metronidazole, và tetracycline hydrochloride.
Metronidazole có mặt trong sữa mẹ với nồng độ tương tự như mức độ trong huyết thanh của người mẹ, và nồng độ metronidazole trong huyết thanh của trẻ sơ sinh có thể gần bằng hoặc tương đương với mức điều trị cho trẻ.
Vì tiềm năng gây ung thư đã được chứng minh của metronidazole trong các nghiên cứu trên động vật, cần phải quyết định xem có nên ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng metronidazole, với sự cân nhắc về tầm quan trọng của liệu pháp đối với người mẹ.
Ngoài ra, mẹ đang cho con bú có thể chọn cách vắt sữa và loại bỏ sữa mẹ trong suốt thời gian điều trị Helidac Therapy và trong 24 giờ sau khi kết thúc liệu trình, và cho trẻ bú sữa mẹ đã được lưu trữ hoặc sữa công thức.

Tóm tắt

Helidac Therapy (bismuth subsalicylate/metronidazole/tetracycline hydrochloride) là một sự kết hợp của các loại kháng sinh được sử dụng để điều trị Helicobacter pylori, một loại nhiễm khuẩn liên quan đến gây loét dạ dày. Các tác dụng phụ phổ biến của Helidac Therapy bao gồm buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, tiêu chảy, đau bụng hoặc đau dạ dày, táo bón, mất cảm giác thèm ăn, đau đầu, đau miệng, vị kim loại trong miệng, khó nuốt, chóng mặt, triệu chứng cảm lạnh (nghẹt mũi, hắt hơi, viêm họng), ngứa âm đạo hoặc tiết dịch, sưng lưỡi, hoặc lưỡi đen hoặc “lông”.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây