Tên chung: hawthorn (tô mộc)
Tên thương mại và các tên khác: aubepine, Chinese hawthorn, crataegus laevigata, English hawthorn, hagthorn, hedgethorn, ladies’ meat, maybush, mayflower, maythorn, oneseed hawthorn, shanzha, whitehorn
Lớp thuốc: Dược liệu (Herbals)
Hawthorn là gì và được sử dụng để làm gì?
Hawthorn là một loại cây bụi có gai thuộc họ hoa hồng (loài Crataegus), đã được sử dụng làm thảo dược chữa bệnh từ thời cổ đại. Tất cả các phần của cây hawthorn, bao gồm lá, hoa và quả, đều được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều tình trạng như suy tim sung huyết, rối loạn nhịp tim, rối loạn tuần hoàn, cholesterol cao, lo âu và khó tiêu. Quả hawthorn còn được sử dụng làm mứt, thạch, kẹo và rượu.
Hawthorn chứa các hợp chất như flavonoids và procyanidins, có tác dụng dược lý. Các tác dụng của những hợp chất này bao gồm:
- Hoạt động chống oxy hóa, loại bỏ các gốc tự do và ngăn ngừa tổn thương mô do chúng gây ra.
- Tăng cường sức mạnh co bóp của cơ tim và giãn mạch máu, giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm sức cản mạch ngoại vi.
- Ức chế sự oxy hóa của cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và sự hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch).
- Ức chế sự kết tập tiểu cầu và làm chậm quá trình đông máu.
- Ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS).
Các công dụng được đề xuất của hawthorn bao gồm các tình trạng sau:
- Suy tim sung huyết.
- Rối loạn nhịp tim (rối loạn nhịp tim).
- Tăng huyết áp (tăng huyết áp).
- Hạ huyết áp (hạ huyết áp).
- Mức cholesterol cao trong máu (rối loạn lipid máu).
- Xơ vữa động mạch.
- Đau ngực (đau thắt ngực).
- Bệnh Buerger, một bệnh gây viêm mạch máu và cục máu đông.
- Lo âu.
- Hen suyễn.
- Khó tiêu.
- Nhiễm giun sán.
Mặc dù hawthorn đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý theo truyền thống, nhưng bằng chứng lâm sàng có giá trị nhất đối với tác dụng của nó là điều trị suy tim sung huyết mãn tính. Chưa có đủ bằng chứng cho nhiều công dụng truyền thống khác của nó.
Cảnh báo
- Không sử dụng nếu bạn bị dị ứng với hawthorn hoặc bất kỳ thành phần nào của nó.
- Sử dụng hawthorn cẩn thận nếu bạn đang dùng thuốc kê đơn để điều trị bệnh tim hoặc tăng huyết áp.
- Sử dụng cẩn thận nếu bạn đang dùng thuốc an thần hoặc thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương.
Tác dụng phụ của hawthorn
Các tác dụng phụ phổ biến của hawthorn bao gồm:
- Chóng mặt.
- Buồn nôn.
- Mệt mỏi.
- Ra mồ hôi.
- Đau đầu.
- Tim đập nhanh.
- Mất ngủ (mất ngủ).
- Kích động.
- Chảy máu mũi (chảy máu cam).
- Rối loạn tuần hoàn.
- Rối loạn tiêu hóa.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc.
Liều lượng của hawthorn
Không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liều lượng phù hợp của hawthorn.
Liều lượng gợi ý:
- Trà pha: Uống ba lần mỗi ngày sau bữa ăn; 1 thìa cà phê lá và hoa/ 240 ml nước sôi.
- Quả:
- Bột khô: 300-1000 mg uống ba lần mỗi ngày.
- Dung dịch chiết xuất: 0.5-1 ml uống ba lần mỗi ngày.
- Tincture: 1-2 ml uống ba lần mỗi ngày.
- Chiết xuất rắn: 1/4-1/2 thìa cà phê uống mỗi ngày.
- Siro: 1 thìa cà phê uống hai đến ba lần mỗi ngày.
- Lá/hoa:
- Chiết xuất: 160-900 mg mỗi ngày, chia thành hai đến ba lần uống.
- Bột: 200-500 mg uống ba lần mỗi ngày.
- Tincture: 20 giọt uống hai đến ba lần mỗi ngày.
Thông tin khác:
- Chiết xuất chuẩn hóa với 1.8% vitexin-4-rhamnoside hoặc 20% procyanidins.
- Cần điều trị lên đến 2 tuần để thấy được hiệu quả rõ rệt.
Quá liều
Quá liều hawthorn có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, buồn ngủ, huyết áp thấp và rối loạn nhịp tim.
Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.
Thuốc tương tác với hawthorn
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu dùng, ngừng thuốc đột ngột hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Hawthorn không có tương tác nghiêm trọng nào với các thuốc khác.
Các tương tác nghiêm trọng của hawthorn bao gồm:
- Vandetanib
Hawthorn có tương tác vừa phải với ít nhất 51 loại thuốc khác nhau.
Hawthorn không có tương tác nhẹ với các thuốc khác.
Các tương tác thuốc được liệt kê trên đây không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập vào công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.
Quan trọng là bạn luôn phải thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Chưa có đủ thông tin về độ an toàn của việc sử dụng hawthorn trong thai kỳ và khi cho con bú; nên tránh sử dụng.
Thông tin thêm về hawthorn
Hawthorn nói chung là an toàn khi sử dụng với liều lượng khuyến nghị.
Bệnh tim là một tình trạng nghiêm trọng; hãy tìm sự giúp đỡ y tế, không tự điều trị bằng hawthorn.
Hawthorn có thể tương tác với một số loại thuốc; tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng hawthorn.
Hawthorn được tiếp thị như một thực phẩm chức năng và không được quản lý nghiêm ngặt bởi FDA như các thuốc kê đơn; hãy sử dụng cẩn thận.
Tóm tắt
Hawthorn được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị suy tim sung huyết, rối loạn nhịp tim, rối loạn tuần hoàn, cholesterol cao, lo âu và khó tiêu. Các tác dụng phụ phổ biến của hawthorn bao gồm chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, ra mồ hôi, đau đầu, tim đập nhanh, mất ngủ (mất ngủ), kích động, chảy máu mũi (chảy máu cam), rối loạn tuần hoàn và rối loạn tiêu hóa. Tránh sử dụng hawthorn khi mang thai hoặc cho con bú. Không tự điều trị bằng hawthorn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.