Guanfacine là gì? Guanfacine được sử dụng để làm gì?
Guanfacine là một chất chủ vận thụ thể adrenergic alpha 2A có tác dụng trung ương, dùng đường uống. Nó có hai dạng bào chế khác nhau, bao gồm viên nén giải phóng nhanh Tenex và viên nén giải phóng kéo dài Intuniv. Tenex được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp). Guanfacine làm giảm huyết áp bằng cách giảm sức cản của dòng máu trong mạch máu và giảm nhịp tim.
Intuniv (guanfacine giải phóng kéo dài) được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Cơ chế hoạt động chính xác của guanfacine trong ADHD vẫn chưa rõ. Dạng giải phóng kéo dài của guanfacine đã chứng minh hiệu quả trong điều trị ADHD ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 đến 17 tuổi trong các thử nghiệm lâm sàng kéo dài 8 tuần.
Guanfacine được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1986.
Tên thương hiệu nào có sẵn cho guanfacine dạng uống?
- Intuniv, Tenex
Guanfacine dạng uống có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
- Có
Tôi có cần đơn thuốc để dùng guanfacine dạng uống không?
- Có
Tác dụng phụ của guanfacine là gì?
CẢNH BÁO
- Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, và ngất xỉu
Sử dụng Intuniv cẩn thận ở những bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp, nhịp tim chậm, block tim hoặc ngất xỉu (ví dụ như những người đang dùng thuốc hạ huyết áp). Đo nhịp tim và huyết áp trước khi bắt đầu điều trị, sau khi tăng liều và định kỳ trong quá trình điều trị. Khuyến cáo bệnh nhân tránh mất nước hoặc quá nóng.
An thần và buồn ngủ thường xảy ra khi dùng Intuniv. Cân nhắc khả năng tác dụng an thần cộng hưởng khi dùng cùng với các thuốc ức chế thần kinh trung ương. Cảnh báo bệnh nhân tránh vận hành máy móc nặng hoặc lái xe cho đến khi biết cách họ phản ứng với Intuniv.
Tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến điều trị bằng guanfacine bao gồm:
- Mệt mỏi
- Buồn ngủ
- Khó ngủ
- Buồn nôn
- Huyết áp thấp
- Đau dạ dày
- Chóng mặt
Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng gồm có:
- Rụng tóc
- Suy giảm trí nhớ
- Suy tim
- Trầm cảm
- Co giật
- Các vấn đề về da
- Khó nuốt
- Phù nề
- Ảo giác
- Phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng
- Hưng cảm
- Đau tim
- Tăng huyết áp ngược lại
- Suy thận
- Nhịp tim nhanh
- Rối loạn thị giác
Liều dùng của guanfacine là gì?
- Liều khuyến cáo: 1 đến 4 mg mỗi ngày, dùng vào buổi sáng hoặc tối.
- Bắt đầu với liều 1 mg mỗi ngày và điều chỉnh liều tăng không quá 1 mg mỗi tuần.
- Không nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc trước khi nuốt.
- Không dùng cùng với bữa ăn có nhiều chất béo vì sẽ tăng cường hấp thu thuốc.
- Không thay thế guanfacine dạng viên giải phóng ngay lập tức theo tỷ lệ mg tương đương với dạng giải phóng kéo dài, vì có sự khác biệt về dược động học.
- Nếu chuyển từ dạng viên giải phóng nhanh sang Intuniv, cần ngừng điều trị và điều chỉnh liều Intuniv theo chỉ định.
- Cân nhắc liều dựa trên cân nặng: Cải thiện đã được quan sát thấy ở liều bắt đầu từ 0,05-0,08 mg/kg mỗi ngày. Liều lên đến 0,12 mg/kg mỗi ngày có thể mang lại lợi ích bổ sung.
- Khi ngừng thuốc, giảm liều không quá 1 mg mỗi 3-7 ngày.
Những loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với guanfacine?
- Rifampin và St. John’s wort có thể làm giảm nồng độ guanfacine trong máu bằng cách tăng cường quá trình chuyển hóa của nó trong ruột; có thể cần tăng liều guanfacine khi dùng chung với các loại thuốc này.
- Các loại thuốc khác cũng có thể làm giảm nồng độ guanfacine trong máu bao gồm: carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equetro, Carbatrol, Epitol, Teril), phenytoin (Dilantin, Dilantin-125), phenobarbital, oxcarbazepine (Trileptal), rifabutin, rifampin, rifapentine, bosentan (Tracleer), và tipranavir/ritonavir (Aptivus).
- Ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric), itraconazole (Sporanox), và simeprevir (Olysio) có thể làm tăng nồng độ guanfacine trong máu bằng cách giảm quá trình chuyển hóa của nó trong ruột; có thể cần giảm liều guanfacine khi dùng chung với các thuốc này.
Guanfacine có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa rõ guanfacine có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do thiếu dữ liệu về độ an toàn, guanfacine nên được sử dụng thận trọng ở phụ nữ đang cho con bú.
Những điều khác cần biết về guanfacine
- Các dạng bào chế của guanfacine:
- Intuniv: Viên nén giải phóng kéo dài: 1, 2, 3, và 4 mg.
- Tenex: Viên nén giải phóng nhanh: 1 và 2 mg.
- Cách bảo quản guanfacine dạng uống:
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Guanfacine (Intuniv, Tenex) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và cao huyết áp (hypertension). Hãy xem các thông tin y khoa bên dưới về guanfacine, bao gồm tài liệu đa phương tiện (trình chiếu, hình ảnh và câu đố), các tình trạng bệnh liên quan, điều trị và chẩn đoán, thuốc men, và các phương pháp phòng ngừa hoặc chăm sóc sức khỏe.