Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Guaifenesin/theophylline/pseudoephedrine elixir - Broncomar-1

Thuốc Guaifenesin/theophylline/pseudoephedrine elixir – Broncomar-1

TÊN CHUNG: GUAIFENESIN/THEOPHYLLINE/PSEUDOEPHEDRINE ELIXIR – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (gwye-FEN-e-sin/thee-OFF-ih-lin/SOO-doe-e-FED-rin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Broncomar-1

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này chứa 3 thành phần (theophylline, guaifenesin, pseudoephedrine). Nó được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng khò khè và khó thở do bệnh phổi kéo dài (như hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng). Nó cũng được dùng để điều trị nghẹt mũi và nghẹt xoang có thể xảy ra khi mắc bệnh phổi. Theophylline là một loại thuốc thuộc nhóm xanthine. Nó cải thiện sự thở bằng cách mở rộng các đường hô hấp và giảm phản ứng của phổi với các tác nhân gây kích thích. Guaifenesin là một thuốc long đờm giúp làm loãng và làm dễ dàng ho đờm ra khỏi phổi. Pseudoephedrine là một thuốc giảm nghẹt mũi, làm giảm sưng ở mũi, giúp thở dễ dàng hơn. Kiểm soát các triệu chứng của các vấn đề về hô hấp có thể giảm thiểu thời gian mất đi làm việc hoặc học tập. Thuốc này không có tác dụng ngay lập tức và không nên dùng để làm dịu cơn khó thở đột ngột. Nếu có cơn khó thở xảy ra, sử dụng thuốc hít nhanh (như albuterol) theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này qua miệng, thường mỗi 6 đến 12 giờ, với một cốc nước đầy (8 ounce hoặc 240 milliliters) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu có vấn đề về dạ dày, hãy uống thuốc cùng với thức ăn. Đo liều thuốc cẩn thận bằng dụng cụ đo đặc biệt/ thìa đo. Không sử dụng thìa gia đình vì có thể bạn sẽ không đo được liều chính xác. Liều dùng dựa trên độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe, mức độ theophylline trong máu, phản ứng với điều trị, và các loại thuốc khác bạn có thể đang sử dụng. (Xem thêm phần Tương tác thuốc). Rượu và caffeine có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc này. Tránh uống quá nhiều đồ uống có chứa rượu hoặc caffeine (cà phê, trà, nước ngọt có gas), ăn nhiều chocolate, hoặc sử dụng các sản phẩm không kê đơn có chứa caffeine. Thuốc này có tác dụng tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy dùng thuốc đều đặn và cách nhau một khoảng thời gian đều đặn. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày. Không tăng liều trừ khi bác sĩ chỉ định. Dùng quá liều thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ loại thuốc nào cần dùng thường xuyên (thuốc kiểm soát như thuốc này) và loại thuốc nào dùng khi cần thiết cho các cơn khó thở đột ngột (thuốc cứu trợ nhanh). Tham khảo bác sĩ về những gì bạn nên làm nếu tình trạng thở của bạn trở nên xấu đi (ví dụ: nếu bạn ho hoặc khó thở nhiều hơn, hoặc nếu bạn thức dậy vào ban đêm với các vấn đề về thở). Cũng nên thảo luận về những gì cần làm nếu thuốc này ngừng có hiệu quả. Chú ý các dấu hiệu của việc các vấn đề về hô hấp trở nên nghiêm trọng và thông báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều thuốc kiểm soát hoặc có thể kê đơn thuốc khác phù hợp hơn với bạn. Các dấu hiệu của việc tình trạng thở xấu đi bao gồm cần sử dụng thuốc hít nhanh nhiều hơn (hơn 2 ngày mỗi tuần, hơn 1 ống mỗi tháng), hoặc có kết quả đo lưu lượng đỉnh trong phạm vi vàng/đỏ. Hãy nhận hướng dẫn từ bác sĩ về khi nào bạn có thể tự điều trị các vấn đề về thở và khi nào bạn cần tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, chóng mặt, khó ngủ, tiêu chảy, cáu kỉnh, lo âu, bồn chồn, run, tim đập mạnh, đau bụng/chuột rút và khó đi tiểu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc nặng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: nhịp tim nhanh/không đều, co giật.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc với các thuốc tương tự (như dyphylline, ephedrine, phenylephrine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tim (như đau thắt ngực, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, suy tim, cơn đau tim gần đây), cao huyết áp, đột quỵ, bệnh tuần hoàn máu (như bệnh Raynaud, bệnh mạch ngoại vi), tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan, co giật, loét dạ dày/ruột, vấn đề về tuyến giáp (suy giáp hoặc cường giáp), một số vấn đề về phổi (như xơ nang), dịch trong phổi, rối loạn tâm lý/tâm trạng (như lo âu), khó ngủ (mất ngủ), glaucom, phì đại tuyến tiền liệt.

Các bệnh thông thường có thể ảnh hưởng đến cách thức thuốc này được loại bỏ khỏi cơ thể bạn. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị sốt cao (102 độ F/39 độ C hoặc cao hơn) kéo dài hơn 24 giờ. Liều thuốc của bạn có thể cần phải điều chỉnh.

Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt, vấn đề đi tiểu, khó ngủ hoặc lú lẫn.

Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích.

Thuốc này có thể qua sữa mẹ. Tuy nhiên, nó không có khả năng gây hại cho trẻ bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách sử dụng. Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là: riociguat.

Sử dụng MAO inhibitors với thuốc này có thể gây ra một tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh sử dụng MAO inhibitors (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong suốt thời gian điều trị với thuốc này. Hầu hết các MAO inhibitors cũng không nên dùng trong vòng hai tuần trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ khi nào bạn có thể bắt đầu hoặc ngừng sử dụng thuốc này.

Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ thuốc này khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức thuốc này hoạt động. Ví dụ bao gồm cimetidine, disulfiram, fluvoxamine, interferon alpha, một số loại kháng sinh macrolide (clarithromycin, erythromycin), mexiletine, nefazodone, St. John’s wort, thuốc điều trị co giật (như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin), tacrine, zileuton, và một số thuốc khác.

Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (như các sản phẩm trị cảm cúm, thuốc hỗ trợ giảm cân) vì chúng có thể chứa các thành phần giống hoặc tương tự (như ephedrine, phenylephrine) có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc này. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.

Cũng cần báo cáo việc sử dụng các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật khi kết hợp với thuốc này, bao gồm isoniazid (INH), phenothiazines (như thioridazine), tramadol, thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline), và một số thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Hút thuốc lá làm giảm nồng độ thuốc này trong máu. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn hút thuốc hoặc nếu bạn vừa mới ngừng hút thuốc.

Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm căng thẳng, mức độ acid uric), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: kích động, nôn mửa nghiêm trọng, khát nước cực độ, ù tai, đổ mồ hôi nhiều, thở chậm/nông, ngất xỉu, đau ngực, nhịp tim nhanh/không đều, co giật.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Tránh các chất có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về hô hấp do gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, như khói thuốc, phấn hoa, lông thú, bụi bặm và nấm mốc.

Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (như mức độ theophylline trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Điều quan trọng là bạn không bỏ qua liều thuốc hoặc uống thêm liều thuốc ít nhất 2 ngày trước khi xét nghiệm mức độ theophylline trong máu. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Để giúp làm lỏng đờm, hãy uống nhiều nước trong khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ chỉ định ngược lại.

Nếu bạn bị hen suyễn, hãy học cách sử dụng máy đo lưu lượng đỉnh, sử dụng nó mỗi ngày và thông báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng hô hấp của bạn xấu đi (như kết quả trong phạm vi vàng/đỏ, tăng sử dụng thuốc hít cứu trợ nhanh).

Vì virus cúm có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về hô hấp, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn nên tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây