Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Gentamicin kèm Betamethasone nhỏ mắt/nhỏ tai

Thuốc Gentamicin kèm Betamethasone nhỏ mắt/nhỏ tai

TÊN CHUNG: GENTAMICIN KÈM BETAMETHASONE NHỎ MẮT/TAI (jen-tuh-MY-sin/bay-tuh-METH-uh-sown)

Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Quên Liều | Bảo Quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này chứa một loại kháng sinh giúp ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng và một loại steroid giúp giảm viêm. Nó được sử dụng trong điều trị các tình trạng về mắt (nhãn khoa) hoặc tai (tai mũi họng).

CÁCH SỬ DỤNG: Để đạt hiệu quả tốt nhất, cần sử dụng thuốc này theo đúng chỉ dẫn, thường từ 3 đến 4 lần mỗi ngày. Không dùng thường xuyên hơn hoặc kéo dài thời gian sử dụng hơn so với kê đơn. Dùng cho MẮT bị ảnh hưởng như sau: Rửa tay trước. Để tránh nhiễm bẩn, cẩn thận không để đầu ống nhỏ chạm vào mắt hoặc bất cứ bề mặt nào. Lắc đều chai thuốc trước khi dùng. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên trên và kéo mí mắt dưới xuống để tạo thành một túi. Đặt đầu ống nhỏ giọt ngay trên mắt và nhỏ số giọt được kê. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay vào góc mắt gần mũi và nhấn nhẹ trong vài giây để ngăn thuốc chảy ra khỏi mắt. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt. Không rửa ống nhỏ. Rửa tay sau khi sử dụng. Nếu đang dùng loại thuốc nhỏ mắt khác, chờ ít nhất năm phút trước khi sử dụng các loại thuốc khác. Dùng cho TAI bị ảnh hưởng như sau: Rửa tay trước. Để tránh nhiễm bẩn, cẩn thận không để đầu ống nhỏ chạm vào tai. Lắc đều chai thuốc trước khi dùng. Nằm nghiêng hoặc nghiêng tai bị ảnh hưởng lên trên. Đặt ống nhỏ giọt trực tiếp lên tai và nhỏ số giọt được kê. Để giúp thuốc chảy vào tai, ở người lớn, kéo dái tai lên và ra sau, ở trẻ em, kéo dái tai xuống và ra sau. Giữ đầu nghiêng trong một phút. Đặt một nút bông mềm vào tai nếu được chỉ định. Không rửa ống nhỏ giọt. Nếu có sử dụng bấc tai, nhỏ thuốc lên bấc rồi đặt bấc vào tai theo hướng dẫn.

TÁC DỤNG PHỤ: Thuốc này có thể gây ngứa rát hoặc châm chích trong vài phút khi vừa sử dụng. Nếu tình trạng này tiếp tục hoặc trở nên khó chịu, hãy báo cho bác sĩ. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải: phát ban, nóng rát/kích ứng/sưng/ngứa/đỏ/đau ở trong hoặc quanh mắt hay tai. Nếu dùng cho mắt, báo cho bác sĩ về: thay đổi thị lực. Nếu dùng cho tai, ngưng sử dụng thuốc này và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng sau đây: mất thính lực, ù tai, chóng mặt, mất thăng bằng. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có: các bệnh nhiễm trùng hoặc vấn đề khác, các vấn đề về mắt/tai khác, dị ứng (đặc biệt là dị ứng thuốc). Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn có các tình trạng y tế sau: rách màng nhĩ. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng, đặc biệt là các loại thuốc nhỏ mắt/tai khác. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu gần nhất. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải.

GHI CHÚ: Nếu tình trạng mà thuốc được kê đơn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn sau vài ngày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Nếu sử dụng thuốc này trong hơn 5 đến 7 ngày, thính giác của bạn nên được kiểm tra bởi bác sĩ. Có thể cần tiếp tục kiểm tra nếu điều trị kéo dài.

QUÊN LIỀU: Nếu quên một liều, hãy nhỏ ngay khi nhớ ra; nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Thuốc này có thể cần được bảo quản trong tủ lạnh. Kiểm tra với dược sĩ của bạn. Vứt bỏ nếu dung dịch thay đổi màu, trở nên đục hoặc chứa các hạt lạ.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây