TÊN CHUNG: GATIFLOXACIN – DẠNG UỐNG (gat-ih-FLOX-uh-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Tequin
CÔNG DỤNG: Gatifloxacin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh quinolone. Kháng sinh này chỉ điều trị nhiễm khuẩn, không có tác dụng đối với nhiễm virus (như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của nó.
CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này bằng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là một lần mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với liệu pháp. Uống nhiều nước khi sử dụng thuốc này, trừ khi bác sĩ yêu cầu khác. Dùng thuốc này ít nhất 4 giờ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào có chứa magiê hoặc nhôm. Một số ví dụ bao gồm quinapril, một số dạng của didanosine (viên nhai hoặc hòa tan có đệm hoặc dung dịch uống dành cho trẻ em), vitamin/khoáng chất và thuốc kháng axit. Thực hiện theo hướng dẫn tương tự nếu bạn cũng dùng bismuth subsalicylate, sucralfate, sắt và kẽm. Các loại thuốc này kết hợp với gatifloxacin và ngăn chặn sự hấp thụ hoàn toàn của nó. Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức ổn định. Do đó, hãy uống thuốc này đều đặn (vào cùng một thời điểm mỗi ngày). Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi hết lượng thuốc được kê, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Đọc tờ Hướng dẫn Dùng Thuốc dành cho bệnh nhân có sẵn từ dược sĩ của bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu và chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào sau đây: tê/bị châm chích/yếu ở tay/chân, sưng mắt cá tay/chân, cử động không kiểm soát (ví dụ, run), thay đổi thị lực. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: dễ bị bầm tím/chảy máu, nhịp tim nhanh/không đều, ngất xỉu, thay đổi tâm trạng/tinh thần (bao gồm trầm cảm, suy nghĩ tự tử hiếm gặp), dấu hiệu nhiễm trùng mới (ví dụ, sốt, đau họng kéo dài), buồn nôn/nôn kéo dài, vàng mắt hoặc da, co giật, thay đổi lượng nước tiểu.
Thuốc này có thể gây tổn thương gân (ví dụ, đứt gân) hiếm gặp. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, nghỉ ngơi, và ngừng tập thể dục nếu bạn phát triển đau hoặc sưng ở khớp/cơ/gân. Thuốc này có thể gây thay đổi đường huyết, đặc biệt ở những bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị tiểu đường. Thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về cách phát hiện các thay đổi này và theo dõi đường huyết thường xuyên. Triệu chứng của đường huyết cao bao gồm khát nước và đi tiểu nhiều. Triệu chứng của đường huyết thấp bao gồm lo lắng, run rẩy, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc đói. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để điều trị đường huyết thấp (ví dụ, ăn nhanh một nguồn đường như đường ăn, mật ong, kẹo, hoặc uống một ly nước cam hoặc nước ngọt không kiêng). Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp triệu chứng của đường huyết cao hoặc thấp khi dùng thuốc này.
Thuốc này có thể hiếm khi gây ra một tình trạng ruột nghiêm trọng (viêm đại tràng màng giả) do vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra sau nhiều tuần khi ngừng điều trị. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây nghiện nếu bạn có các triệu chứng sau đây vì những sản phẩm này có thể làm tình trạng tồi tệ hơn. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển: tiêu chảy kéo dài, đau dạ dày, phân có máu/chất nhầy.
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến nấm miệng hoặc nhiễm trùng nấm âm đạo mới (nhiễm nấm miệng hoặc âm đạo). Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các đốm trắng trong miệng, thay đổi dịch âm đạo, hoặc các triệu chứng mới khác.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt nặng, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẢNH BÁO: Trước khi dùng gatifloxacin, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các loại kháng sinh quinolone khác như ciprofloxacin, levofloxacin hoặc moxifloxacin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: các rối loạn nhịp tim (kéo dài QTc), mức kali trong máu thấp.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử y tế của bạn, đặc biệt là: rối loạn não (ví dụ, xơ cứng động mạch não, khối u hoặc tăng áp lực nội sọ), tiểu đường, một số vấn đề tim mạch (ví dụ, nhịp tim chậm, nhồi máu cơ tim), bệnh thận, mất cân bằng khoáng chất (ví dụ, mức magie trong máu thấp), vấn đề cơ/khớp/gân, co giật, tiền sử gia đình về rối loạn nhịp tim (kéo dài QTc).
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt; nên thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hoặc sử dụng máy móc. Hạn chế đồ uống có cồn. Thuốc này có thể làm bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc với ánh nắng kéo dài, giường tắm nắng hoặc đèn chiếu sáng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ra ngoài trời.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ (ví dụ, vấn đề đường huyết hoặc gân), đặc biệt nếu họ cũng đang dùng corticosteroid (ví dụ, prednisone, hydrocortisone). Thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ có thể xảy ra (ví dụ, vấn đề khớp/gân). Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Dựa trên thông tin từ các loại thuốc liên quan, gatifloxacin có thể đi vào sữa mẹ. Không nên cho con bú khi đang dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách Sử Dụng. Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ trước.
Thuốc này không nên được sử dụng với các loại thuốc sau vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: một số loại thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ, quinidine, procainamide, amiodarone, dofetilide, sotalol). Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu gatifloxacin.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: corticosteroid (ví dụ, prednisone, hydrocortisone), thuốc điều trị tiểu đường (ví dụ, glyburide, glipizide), digoxin, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs – ví dụ, ibuprofen, naproxen), probenecid, vắc-xin sống, thuốc làm giảm mức kali trong máu (ví dụ, thuốc lợi tiểu như furosemide, hydrochlorothiazide), warfarin.
Các loại thuốc khác ngoài gatifloxacin có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QTc trong điện tâm đồ) bao gồm cisapride, một số loại kháng sinh macrolide (ví dụ, erythromycin, clarithromycin), một số loại thuốc chống loạn thần (ví dụ, pimozide, thioridazine, ziprasidone), và nhiều loại thuốc khác. QTc kéo dài có thể gây ra những cơn loạn nhịp nghiêm trọng, hiếm khi gây tử vong. Tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và hướng dẫn về cách giảm thiểu nguy cơ này.
Cũng hãy báo cáo về việc sử dụng các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật (giảm ngưỡng co giật) khi kết hợp với gatifloxacin, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline), isoniazid (INH), và theophylline, cùng các loại thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ yêu cầu. Trong những trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ, số lượng máu, đường huyết) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỊ QUÊN: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản tạm thời ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.