Gabapentin enacarbil là gì? Gabapentin enacarbil được sử dụng như thế nào?
Gabapentin enacarbil được sử dụng để điều trị hội chứng chân không yên (RLS) và đau thần kinh sau bệnh zona. Đây là một tiền chất của gabapentin, nghĩa là nó phải được chuyển hóa thành gabapentin trong cơ thể trước khi có tác dụng.
Cơ chế hoạt động của gabapentin trong điều trị hội chứng chân không yên (RLS) hoặc đau thần kinh sau bệnh zona chưa được biết rõ. Gabapentin có cấu trúc tương tự với chất dẫn truyền thần kinh gamma aminobutyric acid (GABA). (Chất dẫn truyền thần kinh là hóa chất mà các dây thần kinh sử dụng để giao tiếp với nhau). Có khả năng rằng sự tương tự này liên quan đến cơ chế hoạt động của gabapentin. Trong các mô hình động vật được sử dụng để kiểm tra các hoạt động chống co giật và giảm đau của thuốc, gabapentin giúp ngăn ngừa co giật và giảm phản ứng liên quan đến đau. FDA đã phê duyệt gabapentin enacarbil vào tháng 4 năm 2011.
Gabapentin enacarbil có những tên thương hiệu nào?
Horizant, Gralise, Neurontin
Gabapentin enacarbil có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
Không
Tôi có cần kê đơn cho gabapentin enacarbil không?
Có
Tác dụng phụ của gabapentin enacarbil là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của gabapentin enacarbil là:
- Chóng mặt
- Buồn ngủ
- Mất phối hợp (ataxia)
- Mệt mỏi
- Ngủ gà
Gabapentin enacarbil có thể gây ra sự suy giảm đáng kể khả năng lái xe. Nó cũng có thể gây giữ nước, thù địch, buồn nôn và nôn mửa. Các tác dụng phụ khác của gabapentin enacarbil bao gồm:
- Tăng cân
- Đau khớp
- Say tàu xe
- Mờ mắt
- Nhiễm virus
Gabapentin enacarbil được chuyển hóa thành gabapentin, một loại thuốc chống co giật. Các loại thuốc chống co giật đã được liên kết với việc tăng nguy cơ suy nghĩ và hành vi tự sát. Những ai đang cân nhắc sử dụng thuốc chống co giật cần cân nhắc kỹ giữa nguy cơ tự sát và nhu cầu điều trị lâm sàng. Bệnh nhân bắt đầu điều trị cần được theo dõi chặt chẽ về sự xấu đi của các triệu chứng, suy nghĩ tự sát, hoặc thay đổi hành vi bất thường.
Liều dùng của gabapentin enacarbil là gì?
Gabapentin enacarbil nên được dùng cùng với thức ăn. Liều khuyến cáo cho đau thần kinh sau zona là 1200 mg mỗi ngày. Liều ban đầu là 600 mg mỗi ngày, sau ba ngày sẽ tăng lên liều khuyến cáo hàng ngày. Gabapentin enacarbil không thể thay thế cho các sản phẩm gabapentin khác. Hội chứng chân không yên được điều trị với 600 mg một lần mỗi ngày.
Những thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với gabapentin enacarbil?
Rượu làm tăng lượng gabapentin enacarbil được giải phóng vào cơ thể. Không nên sử dụng rượu cùng với gabapentin enacarbil. Việc kết hợp gabapentin enacarbil với morphin làm tăng đáng kể tình trạng buồn ngủ và chóng mặt so với việc chỉ dùng riêng từng loại thuốc.
Gabapentin enacarbil có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Tính an toàn khi mang thai chưa được xác định.
Gabapentin được tiết vào sữa mẹ. Các bà mẹ đang cho con bú chỉ nên sử dụng gabapentin enacarbil nếu thực sự cần thiết.
Còn điều gì khác mà tôi nên biết về gabapentin enacarbil?
Những dạng bào chế của gabapentin enacarbil là gì?
Viên nén (giải phóng kéo dài): 300 mg, 600 mg
Gabapentin enacarbil nên được bảo quản như thế nào?
Gabapentin enacarbil nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Gabapentin enacarbil (Horizant) là thuốc được kê đơn để điều trị tổn thương thần kinh do herpes zoster (đau thần kinh sau zona, bệnh zona), và hội chứng chân không yên. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, và thông tin về an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào,