Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Frovatriptan - Frova

Thuốc Frovatriptan – Frova

Tên chung: Frovatriptan – Uống (FROE-va-TRIP-tan)
Tên thương mại: Frova

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Frovatriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu (migraine). Thuốc giúp giảm đau đầu, cơn đau và các triệu chứng khác của đau nửa đầu (bao gồm buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng/âm thanh). Việc điều trị kịp thời giúp bạn quay lại hoạt động bình thường và có thể giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau khác. Frovatriptan thuộc nhóm thuốc triptan. Thuốc tác động lên một chất tự nhiên (serotonin) gây co thắt mạch máu trong não. Frovatriptan cũng có thể giảm đau bằng cách tác động vào một số dây thần kinh trong não. Frovatriptan không ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu trong tương lai hoặc giảm tần suất các cơn đau nửa đầu.

CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc tờ thông tin cho bệnh nhân nếu có từ nhà thuốc trước khi bắt đầu sử dụng frovatriptan và mỗi khi bạn nhận thuốc tái kê đơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của cơn đau nửa đầu. Thuốc có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, nhưng sẽ hoạt động nhanh hơn khi uống khi dạ dày rỗng. Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Nếu triệu chứng không cải thiện, không được uống thêm liều thuốc này mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nếu triệu chứng chỉ giảm một phần hoặc nếu cơn đau đầu quay lại, nhà sản xuất tại Mỹ khuyến cáo bạn có thể uống thêm một liều sau 2 giờ, tối đa 3 liều (7,5 mg) trong vòng 24 giờ. Nhà sản xuất tại Canada khuyến cáo bạn có thể uống thêm một liều sau 4 giờ, tối đa 2 liều (5 mg) trong 24 giờ. Hãy tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc này.
Nếu bạn có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về tim (xem phần Lưu ý), bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm tim trước khi bạn bắt đầu uống frovatriptan. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn uống liều đầu tiên tại phòng khám để theo dõi tác dụng phụ nghiêm trọng (như đau ngực). Hãy hỏi bác sĩ chi tiết.
Việc lạm dụng thuốc điều trị cơn đau nửa đầu cấp tính có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn (đau đầu do lạm dụng thuốc) hoặc cơn đau đầu tái phát. Vì vậy, không sử dụng thuốc này thường xuyên hoặc lâu hơn thời gian bác sĩ chỉ định. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn cần sử dụng thuốc này thường xuyên hơn, nếu thuốc không hiệu quả như trước, hoặc nếu bạn bị đau đầu thường xuyên hoặc nặng hơn. Bác sĩ có thể thay đổi thuốc và/hoặc thêm một loại thuốc khác để giúp phòng ngừa các cơn đau đầu.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể xuất hiện các triệu chứng như đỏ mặt, cảm giác tê/nhức/châm chích/nóng, mệt mỏi, khô miệng hoặc chóng mặt. Nếu những triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đánh giá rằng lợi ích thu được lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: ngón tay/chân/móng tay xanh, tay/chân lạnh, thay đổi thính giác, thay đổi tâm lý/tình cảm.
Sự chặt, căng ở ngực/hàm/chân có thể xảy ra ngay sau khi sử dụng frovatriptan. Điều này thường không phải là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể khó phân biệt với phản ứng nghiêm trọng do thiếu máu tới tim, não hoặc các bộ phận khác trong cơ thể. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực, đau hàm/cánh tay trái, ngất, nhịp tim nhanh/không đều/cảm giác đập mạnh, thay đổi thị giác, yếu một bên cơ thể, lú lẫn, nói lắp, đau bụng dữ dội hoặc đột ngột, tiêu chảy có máu, thay đổi lượng nước tiểu.
Thuốc này có thể làm tăng serotonin và hiếm khi gây ra một tình trạng rất nghiêm trọng gọi là hội chứng/ngộ độc serotonin. Nguy cơ này tăng lên nếu bạn cũng đang dùng các thuốc khác làm tăng serotonin, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các thuốc bạn đang dùng (xem phần Tương tác thuốc). Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển một số triệu chứng sau: nhịp tim nhanh, ảo giác, mất phối hợp, chóng mặt nặng, buồn nôn/nôn/tiêu chảy nghiêm trọng, co giật cơ, sốt không rõ nguyên nhân, kích động/restlessness bất thường.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý:
Trước khi dùng frovatriptan, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tuần hoàn máu (ví dụ, ở chân, tay/hands, hoặc dạ dày), một số loại đau đầu (đau nửa đầu hemiplegic hoặc basilar), vấn đề về tim (chẳng hạn như đau ngực, nhịp tim không đều, tiền sử đau tim), bệnh gan, động kinh, đột quỵ hoặc “đột quỵ nhẹ” (cơn thiếu máu não tạm thời).
Một số tình trạng có thể làm tăng nguy cơ gặp vấn đề về tim. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào trong số này, bao gồm: huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường, tiền sử gia đình có bệnh tim, thừa cân, hút thuốc, phụ nữ sau mãn kinh, nam giới trên 40 tuổi.
Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Nguy cơ mắc bệnh tim và huyết áp cao tăng theo tuổi tác. Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là huyết áp tăng và các vấn đề về tim.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích.
Chưa biết liệu thuốc này có vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể có. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Nguy cơ hội chứng/ngộ độc serotonin tăng lên nếu bạn cũng đang sử dụng các thuốc khác làm tăng serotonin. Ví dụ bao gồm các loại ma túy như MDMA/”ecstasy,” St. John’s wort, một số thuốc chống trầm cảm (bao gồm SSRIs như fluoxetine/paroxetine, SNRIs như duloxetine/venlafaxine), và những thuốc khác. Nguy cơ hội chứng/ngộ độc serotonin có thể cao hơn khi bạn bắt đầu hoặc tăng liều những thuốc này.
Nếu bạn cũng dùng bất kỳ thuốc ergotamine nào (chẳng hạn như dihydroergotamine hoặc methysergide) hoặc các thuốc “triptan” khác (chẳng hạn như zolmitriptan, rizatriptan), bạn sẽ cần phải cách ít nhất 24 giờ giữa liều frovatriptan và các thuốc này để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Một số loại thực phẩm, đồ uống, hoặc phụ gia thực phẩm (như rượu vang đỏ, phô mai, sô cô la, monosodium glutamate) cùng với thói quen sống như ăn ngủ không đều đặn hoặc căng thẳng có thể gây ra cơn đau nửa đầu. Tránh các “yếu tố gây kích thích” này có thể giúp giảm tần suất cơn đau nửa đầu. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như đo huyết áp) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Không áp dụng. (Xem phần Cách sử dụng).

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có hướng dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây