Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Foscarnet sodium - Foscavir

Thuốc Foscarnet sodium – Foscavir

TÊN CHUNG: Foscarnet Sodium – Tiêm (foss-KAR-net)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Foscavir

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO:

Thuốc này chỉ được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng mắt do cytomegalovirus (CMV) và các trường hợp nhiễm herpes kháng acyclovir.

Giảm chức năng thận là một tác dụng phụ nghiêm trọng do thuốc này gây ra. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy sự thay đổi về lượng nước tiểu. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều dùng của bạn.

Thuốc này đã gây ra co giật ở một số người do thay đổi trong hóa học máu (khoáng chất và điện giải). Bác sĩ của bạn có thể kê thêm các khoáng chất và/hoặc điện giải để ngăn ngừa co giật.

Điều quan trọng là bạn cần nhận đủ lượng dịch (bù nước) khi sử dụng thuốc này.

Bác sĩ sẽ theo dõi máu và chức năng thận của bạn trong quá trình sử dụng thuốc này.

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng để kiểm soát các nhiễm trùng mắt do cytomegalovirus (CMV viêm võng mạc) ở những người mắc AIDS. Thuốc là một loại kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của virus. Kiểm soát CMV viêm võng mạc có thể giúp giảm nguy cơ mù lòa do nhiễm trùng. Foscarnet đôi khi được kết hợp với một loại thuốc kháng virus khác, ganciclovir, khi nhiễm CMV không đáp ứng với một trong hai thuốc này nếu được dùng đơn lẻ để điều trị.

Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng herpes (HSV) không đáp ứng với điều trị bằng acyclovir (kháng acyclovir). Thuốc này không phải là cách chữa khỏi bệnh CMV hoặc HSV.

Khác: Phần này chứa các cách sử dụng của thuốc chưa được liệt kê trong nhãn chuyên nghiệp được phê duyệt nhưng có thể được bác sĩ của bạn kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc cho những tình trạng được liệt kê trong phần này nếu đã được kê đơn bởi bác sĩ chuyên môn của bạn.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để giúp ngăn ngừa bệnh CMV ở bệnh nhân đang điều trị ung thư (như hóa trị liệu).

CÁCH SỬ DỤNG:

Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi chuyên gia y tế trong bệnh viện hoặc phòng khám. Nếu bạn sử dụng thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn về chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia y tế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc đúng cách, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy kiểm tra xem có các hạt hoặc sự đổi màu nào không. Nếu có, không sử dụng dung dịch này. Thuốc thường được truyền chậm trong vòng 1 đến 2 giờ bằng cách sử dụng bơm truyền dịch. Truyền thuốc quá nhanh có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Không trộn thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào khác.

Khi bắt đầu sử dụng thuốc, bạn sẽ nhận từ 2 đến 3 liều mỗi ngày trong 2 đến 3 tuần đầu điều trị. Thời gian bắt đầu này được gọi là “giai đoạn khởi đầu.” Sau khi giai đoạn khởi đầu kết thúc, bạn sẽ được tiêm thuốc này một lần mỗi ngày cho đến khi kết thúc điều trị.

Liều lượng dựa trên cân nặng, chức năng thận, tình trạng y tế, và phản ứng của bạn với điều trị.

Để ngăn ngừa tổn thương thận, điều quan trọng là uống nhiều nước trong khi sử dụng thuốc này. Nước có thể được truyền qua tĩnh mạch để đảm bảo bạn nhận đủ.

Thuốc kháng virus hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy sử dụng thuốc này theo khoảng cách đều nhau.

Điều rất quan trọng là tiếp tục sử dụng thuốc này đúng như bác sĩ đã kê đơn. Ngừng điều trị quá sớm có thể dẫn đến điều trị không hiệu quả.

Không sử dụng nhiều hơn hoặc truyền nhanh hơn hoặc thường xuyên hơn so với liều mà bác sĩ đã kê đơn. Điều này không làm cải thiện tình trạng của bạn nhanh hơn và có thể khiến bạn gặp phải các tác dụng phụ.

Nếu thuốc tiếp xúc với da, rửa sạch bằng nhiều nước. Nếu bị kích ứng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Học cách bảo quản và loại bỏ kim tiêm, dụng cụ y tế và thuốc không sử dụng một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn. Không bao giờ tái sử dụng kim tiêm hoặc ống tiêm.

TÁC DỤNG PHỤ: (Xem thêm phần Cảnh báo)

Do thuốc này được sử dụng cho những bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác, nên rất khó xác định tác dụng phụ nào do foscarnet gây ra. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, đau đầu, tiêu chảy, chóng mặt, mất cảm giác ngon miệng, và tăng tiết mồ hôi. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây: thay đổi tâm trạng/tâm thần (ví dụ: trầm cảm, lo âu), các vấn đề thị lực mới, co cơ/chứng co giật, yếu đuối, thở nhanh, nhịp tim không đều, thay đổi về lượng nước tiểu, tiểu đau, lở loét âm đạo, co giật, sốt, đau họng kéo dài.

Bạn có thể gặp tình trạng đỏ, kích ứng hoặc đau tại chỗ tiêm. Hãy báo cho bác sĩ nếu điều này xảy ra. Cũng thông báo nếu bạn cảm thấy ngứa ran hoặc tê tay/chân hoặc quanh miệng trong hoặc sau khi truyền dịch. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng của bạn.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng foscarnet, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử y tế của bạn, đặc biệt là các bệnh: bệnh gan, bệnh thận, mất nước, nồng độ điện giải thấp (canxi, magiê, kali, phosphate), các vấn đề về hệ thần kinh (ví dụ: tiền sử co giật), bệnh tim.

Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự phát triển xương.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là ảnh hưởng đến thận.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích.

Không rõ liệu thuốc này có qua sữa mẹ hay không. Vì có thể gây hại cho trẻ sơ sinh, không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn về những tương tác này. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc có thể gây hại cho thận (ví dụ: amphotericin B, cidofovir, aminoglycoside như amikacin/gentamicin/tobramycin), pentamidine, thuốc lợi tiểu (“thuốc nước”), zidovudine.

Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: co giật, ngứa ran quanh miệng, tê/nhói ở tay/chân.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này thường được tiêm lần đầu trong bệnh viện, nơi tình trạng của bạn có thể được theo dõi chặt chẽ. Các xét nghiệm phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: chức năng thận, nồng độ điện giải, kiểm tra mắt thường xuyên) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Điều quan trọng là sử dụng thuốc này theo lịch trình. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để thiết lập lịch trình liều mới. Không sử dụng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Giữ dưới 104 độ F (40 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây