TÊN THUỐC GỐC: FORMALDEHYDE – DÙNG BÔI (for-MAL-de-hyde)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Lưu trữ
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng như một chất chống mồ hôi để điều trị tình trạng ra mồ hôi hoặc có mùi hôi quá mức ở chân. Nó cũng được sử dụng như một chất làm khô trong điều trị mụn cóc.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ sử dụng ngoài da. Không lắc chai nếu nắp đã được tháo ra. Làm theo tất cả hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bôi thuốc như chỉ định của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày lên vùng da bị ảnh hưởng. Tránh tiếp xúc với mắt, mũi và miệng. Nếu thuốc tiếp xúc với các khu vực này hoặc với da không nên điều trị, rửa sạch ngay bằng xà phòng và nước. Nếu có phản ứng da ngay cả sau khi rửa, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Sử dụng thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Có thể gây kích ứng hoặc đỏ da. Da có thể bị sáng màu hoặc cứng lại. Nếu những tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng formaldehyde, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu vô tình nuốt phải, bạn có thể gặp các triệu chứng như: đau dữ dội/sưng/tổn thương niêm mạc miệng hoặc cổ họng, nôn ra máu hoặc tiêu chảy, chóng mặt, mất ý thức, co giật.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thường xuyên của bạn. Không được tiêm gấp đôi liều để bù lại.
LƯU TRỮ: Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Đóng chặt nắp sau mỗi lần sử dụng. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.