TÊN THUỐC: AXIT FOLIC – TIÊM (FOH-lik)
TÊN THƯƠNG MẠI: Folvite
CÔNG DỤNG:
Axit folic được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa một số loại thiếu máu do chế độ ăn uống kém, mang thai, nghiện rượu, bệnh gan, một số vấn đề về dạ dày/ruột, lọc máu qua thận hoặc các tình trạng khác. Thuốc này giúp giảm các triệu chứng như mệt mỏi bất thường và tiêu chảy có thể xảy ra với các loại thiếu máu này. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên duy trì đủ lượng axit folic qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung để ngăn ngừa khuyết tật tủy sống ở trẻ sơ sinh. Axit folic là một vitamin nhóm B cần thiết để hình thành các tế bào khỏe mạnh, đặc biệt là tế bào máu đỏ.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào cơ bắp, tĩnh mạch hoặc dưới da theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được xác định dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để phát hiện các hạt hoặc sự thay đổi màu sắc. Nếu có một trong những điều này, không sử dụng thuốc. Học cách lưu trữ và vứt bỏ các dụng cụ y tế một cách an toàn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Axit folic thường có rất ít tác dụng phụ. Nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ bất thường nào khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy đi cấp cứu ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẢNH BÁO TRƯỚC KHI SỬ DỤNG:
Trước khi sử dụng axit folic, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính).
Sản phẩm này có thể chứa nhôm, có thể tích tụ trong cơ thể đến mức nguy hiểm, tuy nhiên điều này rất hiếm khi xảy ra. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu sản phẩm này được sử dụng trong thời gian dài, đặc biệt ở những người có bệnh thận. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của việc tích tụ nhôm trong cơ thể như yếu cơ, đau xương, hoặc thay đổi tâm thần.
Axit folic là an toàn để sử dụng trong thai kỳ khi được sử dụng đúng cách. Các dị tật tủy sống có thể được ngăn ngừa bằng cách duy trì lượng axit folic đầy đủ trong suốt thai kỳ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Mặc dù không có báo cáo nào về việc gây hại cho trẻ sơ sinh đang bú mẹ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: chloramphenicol, methotrexate.
Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm về thiếu vitamin B12, dẫn đến kết quả xét nghiệm sai. Thiếu vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh (ví dụ: bệnh thần kinh ngoại vi với các triệu chứng tê bì/đau nhói). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Có thể thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm công thức máu) để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Axit folic có sẵn tự nhiên trong rau lá xanh, đậu, các loại thịt nội tạng (gan, thận), và trái cây họ cam quýt. Bạn cũng sẽ tìm thấy nó trong bánh mì, mì ống và ngũ cốc được bổ sung. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có một kế hoạch ăn uống giàu axit folic.
LIỀU QUÊN:
Để đạt được lợi ích tốt nhất, quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc theo đúng lịch trình đã định. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để thiết lập lại lịch trình liều mới. Đừng dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết cách vứt bỏ đúng cách.