Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Fluphenazine liquid - Prolixin

Thuốc Fluphenazine liquid – Prolixin

TÊN THUỐC GỐC: FLUPHENAZINE DẠNG LỎNG – UỐNG (flew-FEN-uh-zeen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Prolixin

CẢNH BÁO:
Có thể có nguy cơ tăng nhẹ các tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể gây tử vong (như suy tim, nhịp tim nhanh/không đều, viêm phổi) khi thuốc này được sử dụng cho người cao tuổi có chứng sa sút trí tuệ. Thuốc này không được phê duyệt để điều trị các vấn đề hành vi liên quan đến sa sút trí tuệ. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của thuốc này, cũng như các phương pháp điều trị khác hiệu quả và có thể an toàn hơn cho các vấn đề hành vi liên quan đến sa sút trí tuệ.

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị các triệu chứng của một loại rối loạn tâm lý/hành vi (chứng tâm thần phân liệt). Fluphenazine thuộc nhóm thuốc phenothiazine và cũng được gọi là một loại thuốc an thần. Thuốc này hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến sự cân bằng các chất hóa học tự nhiên (chất dẫn truyền thần kinh) trong não. Một số lợi ích của việc sử dụng thuốc này liên tục bao gồm giảm các triệu chứng ảo giác, hoang tưởng, hoặc hành vi kỳ lạ ở bệnh nhân mắc chứng tâm thần phân liệt. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Ngoài ra, thuốc không nên được sử dụng để điều trị các vấn đề hành vi ở bệnh nhân có chậm phát triển trí tuệ.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc với thức ăn hoặc sữa nếu có triệu chứng khó chịu ở dạ dày, trừ khi có chỉ dẫn khác từ bác sĩ. Kiểm tra thuốc này bằng mắt để phát hiện sự đục nhẹ hoặc các hạt nhỏ. Nếu có, hãy nhẹ nhàng lắc dung dịch để phân tán thuốc đều. Không sử dụng thuốc nếu sau khi lắc mà dung dịch vẫn chưa trong. Đo liều lượng cẩn thận bằng thiết bị đo chuyên dụng/thìa đo. Không sử dụng thìa gia đình vì có thể không lấy đúng liều.

Tránh để thuốc dính vào da vì có thể gây phản ứng dị ứng (viêm da tiếp xúc). Thuốc này phải được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ. Không ngừng dùng thuốc đột ngột mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, vì một số tình trạng có thể trở nên trầm trọng hơn nếu thuốc ngừng đột ngột.

Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa từ thuốc. Hãy nhớ sử dụng thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày. Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Có thể mất đến hai tuần để thuốc phát huy tác dụng hoàn toàn. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc có xu hướng xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể xảy ra các triệu chứng như buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, mất cảm giác thèm ăn, đổ mồ hôi, miệng khô, mờ mắt, đau đầu và táo bón. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để giảm chóng mặt và cảm giác nhẹ đầu, hãy đứng dậy từ từ khi ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: cảm giác bồn chồn, biểu hiện khuôn mặt giống như mặt nạ, tăng tiết nước bọt đáng kể, run rẩy, thay đổi tâm trạng/mental bất thường (như trầm cảm, chứng hoang tưởng nặng hơn), lú lẫn, giấc mơ bất thường, tiểu tiện thường xuyên hoặc khó tiểu, vấn đề về thị giác, thay đổi cân nặng, sưng tấy chân/mắt cá chân, ngất xỉu, thay đổi màu da, phát ban hình bươm bướm trên mặt, đau khớp, co giật.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc này có thể làm tăng mức độ một hormone nhất định (prolactin). Đối với phụ nữ, sự tăng prolactin hiếm gặp này có thể dẫn đến tiết sữa không mong muốn, chu kỳ kinh nguyệt bị mất hoặc ngừng, hoặc khó có thai. Đối với nam giới, có thể làm giảm khả năng tình dục, không thể sản xuất tinh trùng hoặc vú to lên. Nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Hiếm khi, nam giới có thể gặp phải cương dương đau đớn hoặc kéo dài hơn 4 giờ. Nếu gặp phải tình huống này, ngừng sử dụng thuốc và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức, vì vấn đề vĩnh viễn có thể xảy ra.
Fluphenazine hiếm khi gây ra một tình trạng gọi là rối loạn vận động muộn (tardive dyskinesia). Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể là vĩnh viễn. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển bất kỳ cử động bất thường/vô thức nào (đặc biệt là ở mặt, miệng, lưỡi, tay hoặc chân).
Thuốc này có thể hiếm khi gây ra một tình trạng nghiêm trọng gọi là hội chứng ác tính thần kinh (neuroleptic malignant syndrome – NMS). Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây: sốt, cứng cơ/đau/cảm giác khó chịu/yếu cơ, mệt mỏi nghiêm trọng, lú lẫn nghiêm trọng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh/không đều, nước tiểu có màu sẫm, thay đổi lượng nước tiểu.
Thuốc này có thể đôi khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng về máu (như agranulocytosis, leukopenia) hoặc các vấn đề về gan. Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào: dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng), dễ bầm tím/chảy máu, đau bụng/nỗi đau dạ dày nghiêm trọng, vàng mắt/da.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng fluphenazine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các phenothiazines khác (như chlorpromazine, perphenazine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề sau: tổn thương não, vấn đề về hệ thần kinh (như trầm cảm hệ thần kinh trung ương, thiếu máu não, u não, viêm não, bệnh lý não), các vấn đề về máu (như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, agranulocytosis), các vấn đề về gan, ung thư vú, các vấn đề về mắt (như glaucom), các vấn đề về tim (như huyết áp rất cao hoặc rất thấp, suy van hai lá), các vấn đề về thận, một số loại u (như u tủy thượng thận), co giật, tiếp xúc với thuốc trừ sâu chứa phospho, các vấn đề về hô hấp mãn tính (như hen, khí phế thũng, nhiễm trùng thường xuyên), mức canxi trong máu thấp, tuyến tiền liệt phì đại, nghiện thuốc hoặc rượu, hội chứng Reye, mất nước.
Trước khi phẫu thuật hoặc làm bất kỳ xét nghiệm chẩn đoán nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ hoặc có thể gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.
Thuốc này có thể làm tăng độ nhạy cảm của bạn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, các phòng tắm nắng hoặc đèn nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.
Thuốc này có thể giảm khả năng ra mồ hôi của bạn, khiến bạn dễ bị say nóng. Tránh các hoạt động có thể khiến bạn bị nóng quá (như làm việc/gym trong thời tiết nóng, sử dụng bể sục). Khi thời tiết nóng, uống đủ nước và mặc quần áo thoải mái. Nếu bạn bị nóng quá, hãy tìm nơi mát mẻ và dừng tập luyện ngay lập tức. Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn bị sốt, thay đổi tâm trạng/tinh thần, đau đầu, hoặc chóng mặt.
Tránh tiếp xúc với nhiệt độ rất lạnh (như bơi trong nước lạnh). Có thể xảy ra tình trạng hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là tác dụng phụ liên quan đến cử động không kiểm soát. Điều này đặc biệt đúng nếu trẻ bị ốm (như bị thủy đậu, sởi, cảm cúm dạ dày).
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là co giật cơ mặt hoặc cơ, chuột rút cơ/đau cơ, cử động không kiểm soát (tardive dyskinesia), buồn ngủ, lú lẫn, và các tác dụng có thể xảy ra với huyết áp. Buồn ngủ và lú lẫn có thể làm tăng nguy cơ ngã.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích của thuốc. Không ngừng sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ yêu cầu. Vấn đề về gan hoặc dị tật bẩm sinh có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh nếu bị tiếp xúc với loại thuốc này trong bụng mẹ. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy trẻ sơ sinh có dấu hiệu vàng da/mắt hoặc nước tiểu sẫm màu. Trẻ sơ sinh sinh ra từ những bà mẹ đã sử dụng thuốc này trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể hiếm khi phát triển các triệu chứng như cứng cơ hoặc run rẩy, buồn ngủ, khó ăn/thở, hoặc khóc liên tục. Nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này ở trẻ sơ sinh trong tháng đầu tiên, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các loại thuốc tương tự có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về vấn đề này. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine), thuốc đồng vận dopamine (ví dụ: cabergoline, pergolide), guanadrel, guanethidine, lithium.
Cũng cần báo cáo việc sử dụng các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật (giảm ngưỡng co giật) khi kết hợp với fluphenazine, như isoniazid (INH), theophylline, hoặc tramadol, trong số các loại thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cũng đang sử dụng các loại thuốc gây buồn ngủ, chẳng hạn như: thuốc kháng histamine gây buồn ngủ (ví dụ: diphenhydramine), thuốc chống lo âu (ví dụ: diazepam), thuốc chống co giật (ví dụ: carbamazepine), thuốc ngủ (ví dụ: zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine), các loại thuốc tâm thần khác (ví dụ: các phenothiazine khác như chlorpromazine, hoặc các thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline), thuốc an thần.
Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ: các sản phẩm trị cảm lạnh và ho) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về việc sử dụng an toàn các sản phẩm này.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (xét nghiệm thai kỳ, xét nghiệm phenylketonuria, một số xét nghiệm nước tiểu). Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: mất ý thức, co giật, nhịp tim nhanh/không đều, hoặc thở chậm/nông.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: xét nghiệm chức năng gan, chức năng thận, xét nghiệm máu hoàn chỉnh, kiểm tra mắt, xét nghiệm AIMS) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều và chỉ uống 1 liều mỗi ngày: uống ngay khi nhớ ra trừ khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo. Trong trường hợp đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình thông thường của bạn. Nếu bạn uống nhiều hơn 1 liều mỗi ngày: uống càng sớm càng tốt nếu gần giờ uống liều đã quên. Nếu không nhớ trong vòng một giờ, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều dùng thông thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng trong khoảng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Không đông lạnh. Đậy kín nắp. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ chúng vào cống nếu không có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây