TÊN CHUNG: FLUOROURACIL – TIÊM (flewr-oh-YOUR-uh-sill)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Adrucil
Công dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG: Fluorouracil được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác nhau. Đây là một loại thuốc hóa trị liệu, được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
CÁCH DÙNG: Thuốc này thường được tiêm vào tĩnh mạch bởi chuyên viên y tế. Tùy thuộc vào tình trạng y tế của bạn, nó cũng có thể được tiêm theo các phương pháp khác. Liều dùng dựa trên tình trạng y tế, kích thước cơ thể và phản ứng của bạn với liệu pháp.
TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác thèm ăn, khô/ngứa da, sạm da và nhạy cảm với ánh sáng mặt trời/cảm nắng có thể xảy ra. Buồn nôn và nôn mửa có thể nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, thuốc có thể cần thiết để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn mửa. Việc không ăn trước khi điều trị có thể giúp giảm nôn. Thay đổi chế độ ăn uống, chẳng hạn như ăn nhiều bữa nhỏ hoặc hạn chế hoạt động, có thể giúp giảm bớt một số tác dụng này. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Tiêu chảy nhẹ cũng là tác dụng phụ thường gặp. Tuy nhiên, tiêu chảy đôi khi có thể trở nên dai dẳng hoặc nghiêm trọng, gây ra các vấn đề rất nghiêm trọng do mất quá nhiều nước trong cơ thể (mất nước). Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải tiêu chảy kéo dài/nghiêm trọng, đau/quặn bụng hoặc có máu/chất nhầy trong phân.
Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi kết thúc điều trị.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Các vấn đề về tay và chân đôi khi xảy ra khi sử dụng fluorouracil. Bạn có thể ngăn ngừa hoặc giảm những vấn đề này bằng cách bảo vệ tay và chân khỏi sức nóng hoặc áp lực lớn. Ví dụ, tránh tắm vòi sen hoặc tắm nước nóng, rửa bát bằng nước nóng, đi bộ dài, và xoa bóp tay/chân. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát triển các triệu chứng sau đây ở tay/chân: đỏ, bong tróc da, phồng rộp, đau, tê, ngứa ran, hoặc sưng. Nếu bạn gặp các triệu chứng này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương án điều trị (ví dụ: giảm liều hoặc ngừng điều trị fluorouracil, chườm đá vào tay/chân).
Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau đầu, thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ: lú lẫn), thay đổi thị giác, cử động mắt bất thường, mất điều phối, mệt mỏi bất thường.
Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: dễ bầm tím/chảy máu, có máu trong nước tiểu, phân đen/đẫm máu, nôn ra chất giống như bã cà phê, đau bụng, đau ngực, đau hàm/cánh tay trái, loét miệng, đau họng, nuốt khó, ợ nóng, đau/đỏ/sưng ở tay/chân.
Thuốc này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sốt, ớn lạnh hoặc đau họng kéo dài.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm khi xảy ra, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Fluorouracil thường gây ra phát ban, nhưng phát ban này thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn có thể không phân biệt được phát ban thông thường với phát ban hiếm gặp có thể là dấu hiệu của phản ứng nghiêm trọng. Vì vậy, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát ban.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng fluorouracil, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: dinh dưỡng kém, chức năng tủy xương bị suy giảm/các rối loạn về tế bào máu (ví dụ: thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), thiếu hụt một loại enzyme nhất định (dihydropyrimidine dehydrogenase – DPD), nhiễm trùng nghiêm trọng, các vấn đề về gan, các vấn đề về thận.
Không tiêm chủng/vắc-xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ và tránh tiếp xúc với những người đã tiêm vắc-xin bại liệt đường uống gần đây.
Hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo an toàn hoặc dụng cụ cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc bị thương.
Rửa tay kỹ để ngăn ngừa lây lan nhiễm trùng.
Thuốc này có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc với ánh nắng trong thời gian dài, buồng tắm nắng và đèn cực tím. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ở ngoài trời.
Thuốc này không được khuyến nghị sử dụng trong thời kỳ mang thai vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ và nam giới nên sử dụng biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong thời gian điều trị và một thời gian sau đó. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Do nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, không khuyến nghị cho con bú khi đang sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số loại kháng sinh (metronidazole, tinidazole), warfarin.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ: Các xét nghiệm y khoa và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ, tổng số lượng máu) nên được thực hiện để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỎ LỠ: Để đạt được lợi ích tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận đúng liều thuốc theo lịch trình đã định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để thiết lập lịch dùng liều mới.
BẢO QUẢN: Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ định. Hủy bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra biến chứng trong trường hợp khẩn cấp.