TÊN CHUNG: HẠT LANH (Linum usitatissimum) – ĐƯỜNG UỐNG
Sử Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Cảnh Báo | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bỏ Quên | Bảo Quản
CÔNG DỤNG:
Hạt lanh đã được sử dụng để trị táo bón. Nó cũng được sử dụng để kiểm soát mức cholesterol và đường huyết trong cơ thể. Một số sản phẩm thảo dược/thực phẩm bổ sung đã được phát hiện chứa tạp chất/phụ gia có thể gây hại. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về nhãn hiệu của bạn. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chưa xem xét sản phẩm này về mức độ an toàn hoặc hiệu quả. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống sản phẩm này theo hướng dẫn. Hạt lanh có thể thay đổi cách cơ thể hấp thụ các loại thuốc khác khi uống. Do đó, hãy uống hạt lanh ít nhất 1 đến 2 giờ trước hoặc sau khi bạn thường dùng các loại thuốc khác.
Thực hiện theo tất cả hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Uống nhiều nước trong khi sử dụng sản phẩm này.
Không sử dụng sản phẩm này để trị táo bón trong hơn 7 ngày trừ khi được bác sĩ hướng dẫn. Không sử dụng sản phẩm này nếu bạn đã gặp vấn đề về ruột kéo dài hơn 2 tuần hoặc nếu có máu trong phân của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi, hoặc nếu bạn nghĩ mình có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, chướng bụng, đầy hơi, ợ chua hoặc tiêu chảy có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như: đau bụng dữ dội, không đi đại tiện sau khi dùng sản phẩm này.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với sản phẩm này rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO:
Trước khi dùng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc: khó nuốt (ví dụ, hẹp thực quản), tắc nghẽn dạ dày/ruột (tắc ruột).
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này: các vấn đề khác về dạ dày/ruột (ví dụ, tiêu chảy, hội chứng ruột kích thích, viêm túi thừa, bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng), một số loại ung thư (ung thư vú, buồng trứng, tử cung), các vấn đề về tử cung (ví dụ, lạc nội mạc tử cung, u xơ), các vấn đề chảy máu, mức chất béo trong máu cao (triglyceride).
Các dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa đường và/hoặc cồn. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu hoặc bệnh gan. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng sản phẩm này an toàn.
Hạt lanh đã được sử dụng ở liều bình thường trong thời kỳ mang thai. Liều cao không được khuyến khích trong khi mang thai. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.
Chưa rõ liệu sản phẩm này có truyền vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo chỉ định của bác sĩ, bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn, không kê đơn hoặc thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các loại thuốc điều trị tiểu đường (ví dụ: metformin, sulfonylurea như glipizide, glitazone như pioglitazone), các loại thuốc/sản phẩm thảo dược có thể làm tăng nguy cơ chảy máu (ví dụ: thuốc chống đông máu như warfarin và heparin, thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel và ticlopidine, các loại thảo dược như đan sâm, tỏi, gừng, bạch quả).
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Ăn uống hợp lý, uống nhiều nước và tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa táo bón. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và kiểm tra trong phòng thí nghiệm.
LIỀU BỎ QUÊN:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Tham khảo thông tin bảo quản in trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về bảo quản, hãy hỏi dược sĩ.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.