Firazyr là thuốc gì và hoạt động như thế nào?
Firazyr là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các cơn cấp tính của bệnh phù mạch di truyền (HAE) ở người lớn từ 18 tuổi trở lên. Hiện chưa biết liệu Firazyr có an toàn hoặc hiệu quả cho trẻ em dưới 18 tuổi hay không.
Các tác dụng phụ của Firazyr là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của Firazyr bao gồm:
- Đỏ, bầm tím, sưng, nóng, rát, ngứa, kích ứng, nổi mề đay, tê, áp lực, hoặc đau tại chỗ tiêm
- Sốt
- Quá nhiều enzyme gọi là transaminase trong máu
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Đau đầu
- Phát ban
Hãy nói với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khiến bạn khó chịu hoặc không biến mất.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Firazyr. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc dược sĩ của bạn.
Liều lượng của Firazyr là gì?
Liều lượng được khuyến nghị
Liều khuyến cáo của Firazyr là 30 mg được tiêm dưới da (SC) ở vùng bụng.
Các liều bổ sung có thể được tiêm với khoảng thời gian ít nhất là 6 giờ nếu phản ứng không đủ hoặc các triệu chứng tái phát.
Không tiêm quá 3 liều trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ nào.
Hướng dẫn sử dụng
- Firazyr nên được kiểm tra bằng mắt thường để xem có chất lạ hoặc đổi màu trước khi tiêm.
- Dung dịch thuốc phải trong suốt và không màu. Không tiêm nếu sản phẩm có chất lạ hoặc bị đổi màu.
- Gắn kim 25 gauge được cung cấp vào ống tiêm và vặn chặt.
- Không sử dụng kim khác.
- Khử trùng vị trí tiêm và tiêm Firazyr dưới da trong ít nhất 30 giây.
- Bệnh nhân có thể tự tiêm Firazyr khi nhận biết các triệu chứng của một cơn HAE sau khi được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế.
Thuốc nào tương tác với Firazyr?
Thuốc ức chế ACE
Firazyr là một chất đối kháng thụ thể bradykinin B2 và do đó có khả năng tương tác dược lực học với thuốc ức chế ACE, nơi Firazyr có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc ức chế ACE.
Các thử nghiệm lâm sàng đến nay đã loại trừ những người tham gia đang dùng thuốc ức chế ACE.
Firazyr có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Dữ liệu có sẵn từ các tài liệu đã xuất bản và cơ sở dữ liệu giám sát dược lý với việc sử dụng Firazyr (icatibant) ở phụ nữ mang thai không xác định được nguy cơ liên quan đến thuốc về dị tật bẩm sinh lớn, sảy thai hoặc các kết quả xấu cho mẹ hoặc thai nhi.
Không có dữ liệu về sự hiện diện của icatibant trong sữa mẹ, tác động lên trẻ bú mẹ, hoặc tác động lên sản xuất sữa.
Icatibant và chất chuyển hóa M2 đã được tìm thấy trong sữa chuột sau khi tiêm dưới da icatibant. Khi một loại thuốc có trong sữa động vật, có khả năng nó sẽ có trong sữa người.
Tuy nhiên, không mong đợi sự hấp thụ toàn thân của icatibant ở trẻ sơ sinh sau khi tiếp xúc qua đường uống qua sữa mẹ.
Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được cân nhắc cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với Firazyr và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào đối với trẻ sơ sinh bú mẹ từ Firazyr hoặc từ tình trạng bệnh lý của người mẹ.
Tóm tắt
Firazyr là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các cơn cấp tính của bệnh phù mạch di truyền (HAE) ở người lớn từ 18 tuổi trở lên. Hiện chưa biết liệu Firazyr có an toàn hoặc hiệu quả cho trẻ em dưới 18 tuổi hay không.