Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Felodipine (Plendil)

Thuốc Felodipine (Plendil)

Felodipine là gì và nó hoạt động như thế nào?
Felodipine là một thuốc chẹn kênh canxi (CCB) dạng uống thuộc nhóm dihydropyridine (DHP). Các thuốc chẹn kênh canxi khác trong nhóm DHP bao gồm:

  • nifedipine (Procardia, Adalat)
  • amlodipine (Norvasc)
  • nisoldipine (Sular)
  • nicardipine (Cardene)
  • isradipine (Dynacirc)

Canxi là cần thiết để các tế bào cơ co lại. Felodipine ngăn chặn canxi được giải phóng bên trong các tế bào cơ của các động mạch nhỏ, từ đó làm cho các cơ thư giãn và động mạch giãn nở hoặc mở rộng. Việc giãn nở động mạch giúp giảm huyết áp. Nó hầu như không có ảnh hưởng đến các cơ của tĩnh mạch hoặc tim.

Tên thương hiệu nào có sẵn cho felodipine?
Plendil là tên thương hiệu có sẵn cho loại thuốc này tại Hoa Kỳ.

Felodipine được sử dụng để làm gì?
Felodipine được sử dụng để điều trị huyết áp cao nhằm ngăn ngừa cơn đau tim và đột quỵ. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
Ngoài ra, nó còn được sử dụng để điều trị bệnh nhân đau thắt ngực, mặc dù chưa được FDA chấp thuận cho chỉ định này.

Tác dụng phụ của felodipine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất được báo cáo bởi bệnh nhân bao gồm:

  • Phù ngoại biên (sưng mắt cá chân và chân)
  • Đau đầu
  • Đỏ bừng
  • Chóng mặt
  • Nhịp tim tăng
  • Huyết áp thấp

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Tăng sản nướu (sưng nướu)
  • Phát ban
  • Tiểu nhiều
  • Phát ban da
  • Hồi hộp
  • Phản ứng đường hô hấp trên
  • Ngất xỉu

Liều dùng của felodipine là bao nhiêu?
Liều khuyến cáo của felodipine là từ 2,5-10 mg mỗi ngày một lần.
Nó nên được uống mà không có thức ăn hoặc với bữa ăn nhẹ, vì thức ăn có thể làm giảm sự hấp thu của thuốc.
Do felodipine có dạng viên nén giải phóng kéo dài, nên nuốt toàn bộ viên thuốc. Không nên nhai hoặc nghiền nát.

Các thuốc, thực phẩm, hoặc chất bổ sung nào tương tác với felodipine?
Cimetidine (Tagamet), ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric), itraconazole (Sporanox), và erythromycin có thể ngừng quá trình phân hủy felodipine, dẫn đến nồng độ felodipine trong máu cao và huyết áp giảm.
Carbamazepine (Tegretol), phenobarbital, hoặc phenytoin (Dilantin) có thể làm giảm nồng độ felodipine trong máu. Vì vậy, có thể cần liều felodipine cao hơn đối với bệnh nhân sử dụng các loại thuốc này.
Uống felodipine với nước ép bưởi làm tăng khả năng hấp thu của thuốc và có thể dẫn đến sự giảm đột ngột huyết áp.
Felodipine có thể làm tăng nồng độ tacrolimus (Prograf) trong máu. Nồng độ tacrolimus trong máu nên được theo dõi và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

Felodipine có an toàn khi dùng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có đủ nghiên cứu về tác động của felodipine đối với phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra những tác dụng phụ. Do đó, bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải cân nhắc giữa những rủi ro tiềm ẩn đối với thai nhi và lợi ích tiềm năng đối với bạn.
Chúng ta chưa biết liệu felodipine có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Những điều khác bạn cần biết về thuốc này
Felodipine có sẵn dưới dạng viên nén (giải phóng kéo dài) với các liều 2.5, 5 và 10 mg.
Bạn nên lưu trữ các viên thuốc ở nhiệt độ dưới 86°F (30°C) và bảo vệ chúng khỏi ánh sáng và độ ẩm.
Felodipine đã được FDA phê duyệt vào năm 1991.

Tóm tắt
Felodipine (Plendil) là một loại thuốc được chỉ định để điều trị huyết áp cao nhằm ngăn ngừa đau tim và đột quỵ. Bác sĩ cũng có thể kê thuốc này để điều trị cho bệnh nhân đau thắt ngực, mặc dù thuốc chưa được FDA chấp thuận cho chỉ định này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây