Etidronate là gì và cách hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Etidronate là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonates, được sử dụng để điều trị loãng xương (mật độ xương giảm dẫn đến gãy xương) và đau xương từ các bệnh như ung thư vú di căn, đa u tủy xương, và bệnh Paget. Nhóm bisphosphonates bao gồm các thuốc như alendronate (Fosamax), ibandronate (Boniva), pamidronate (Aredia), risedronate (Actonel), và tiludronate (Skelid). Xương luôn trong trạng thái tái tạo liên tục; xương mới được tạo ra bởi các tế bào gọi là osteoblasts, trong khi xương cũ bị loại bỏ bởi các tế bào gọi là osteoclasts. Các bisphosphonates tăng cường xương bằng cách ức chế quá trình loại bỏ xương bởi osteoclasts. Sau khi mãn kinh, tỷ lệ mất xương tăng lên, dẫn đến loãng xương, và etidronate đã được chứng minh là làm tăng mật độ xương và giảm tỷ lệ gãy xương.
FDA đã phê duyệt etidronate vào tháng 9 năm 1977.
Tên thương mại của etidronate là gì?
- Didronel
Etidronate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
- Có sẵn thuốc generic: Có
Tôi có cần đơn thuốc để mua etidronate không?
- Cần đơn thuốc: Có
Etidronate được sử dụng để làm gì?
Etidronate là một loại thuốc được kê đơn để điều trị bệnh Paget và ngăn ngừa ossification dị thường (tăng trưởng xương bất thường). Các chỉ định ngoài nhãn (off-label) bao gồm điều trị tăng calci huyết liên quan đến ung thư và ngăn ngừa loãng xương sau mãn kinh và loãng xương do steroid.
Tác dụng phụ của etidronate là gì?
Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu của phản ứng dị ứng, bao gồm:
- Nổi mề đay,
- Khó thở,
- Khó thở,
- Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Dừng sử dụng etidronate và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau:
- Đau nghiêm trọng ở khớp, xương hoặc cơ,
- Đau hàm, tê liệt hoặc sưng,
- Tiêu chảy nặng,
- Co thắt cơ hoặc co cơ,
- Cảm giác tê hoặc ngứa quanh miệng, ngón tay và ngón chân.
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Đau đầu,
- Đau dạ dày,
- Chuột rút ở chân, và
- Đau khớp.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ, vì có thể có những tác dụng khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận tư vấn về tác dụng phụ.
Liều dùng etidronate là gì?
Liều khuyến cáo để điều trị bệnh Paget ở người lớn là 5-10 mg/kg mỗi ngày trong tối đa 6 tháng hoặc 11-20 mg/kg mỗi ngày trong tối đa 3 tháng. Liều tối đa là 20 mg/kg mỗi ngày.
Liều dùng để ngăn ngừa ossification dị thường sau phẫu thuật thay khớp hông là 20 mg/kg mỗi ngày, bắt đầu một tháng trước và trong 3 tháng sau phẫu thuật.
Để ngăn ngừa ossification dị thường sau chấn thương tủy sống, liều dùng là 20 mg/kg mỗi ngày trong 2 tuần, sau đó giảm xuống 10 mg/kg mỗi ngày trong 10 tuần.
Thực phẩm (đặc biệt là thực phẩm giàu canxi như sản phẩm từ sữa), thuốc kháng acid, vitamin bổ sung khoáng chất, và một số loại thuốc có thể làm giảm khả năng hấp thụ etidronate. Do đó, etidronate nên được dùng khi dạ dày trống, ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn hoặc dùng các loại thuốc khác.
Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với etidronate?
Tránh uống bất kỳ loại thuốc nào trong ít nhất 2 giờ sau khi uống etidronate. Điều này bao gồm các vitamin, canxi và thuốc kháng axit. Một số thuốc có thể làm giảm khả năng hấp thụ etidronate trong cơ thể.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là các thuốc làm loãng máu như warfarin (Coumadin, Jantoven).
Danh sách này không đầy đủ. Các thuốc khác có thể tương tác với etidronate, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác có thể xảy ra đều được liệt kê ở đây.
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể cung cấp thêm thông tin về etidronate.
Etidronate có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
- An toàn khi mang thai: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả của etidronate đối với phụ nữ mang thai.
- An toàn khi cho con bú: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả của etidronate đối với phụ nữ đang cho con bú.
Tóm tắt
Etidronate (Didronel) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị bệnh Paget và ngăn ngừa ossification dị thường. Các chỉ định ngoài nhãn (off-label) bao gồm điều trị tăng calci huyết liên quan đến ung thư, ngăn ngừa loãng xương sau mãn kinh và loãng xương do steroid. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thông tin an toàn trong thai kỳ và cho con bú.