Thuốc Erythromycin

Tên thuốc gốc: erythromycin

Tên thương mại: Ery-Tab, PCE

Nhóm thuốc: kháng sinh macrolide

Erythromycin là gì, và được sử dụng để làm gì?
Erythromycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm kháng sinh macrolide, nhóm này còn bao gồm azithromycin (Zithromax, Zmax) và clarithromycin (Biaxin).

Erythromycin, giống như tất cả các kháng sinh macrolide, ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn bằng cách can thiệp vào khả năng tổng hợp protein của chúng mà không ảnh hưởng đến các tế bào của con người. Các loại vi khuẩn như Haemophilus influenzae kháng lại erythromycin một mình và phải được điều trị bằng sự kết hợp giữa erythromycin và liều sulfonamide đầy đủ.

Erythromycin được sử dụng để điều trị:

  • Các nhiễm trùng do streptococcus ở họng (“viêm họng do liên cầu”) và da
  • Các nhiễm trùng phổi, ví dụ, viêm phổi do Streptococcus pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, và Legionella pneumophila (bệnh phổi Legionnaires)
  • Viêm vùng chậu
  • Erythrasma
  • Ho gà
  • Listeriosis
  • Amip ruột

Ngoài ra, erythromycin còn được dùng để điều trị nhiễm trùng do staphylococcus ở da và như một loại kháng sinh thay thế để điều trị bệnh giang mai, bệnh lậu và chlamydia.

Erythromycin được sử dụng cho những bệnh nhân dị ứng với penicillin để phòng ngừa cơn sốt thấp khớp tái phát và nhiễm trùng van tim (viêm nội tâm mạc) ở những bệnh nhân có bất thường về van tim trước khi họ tiến hành điều trị nha khoa.

Các sử dụng không được FDA phê duyệt cho erythromycin bao gồm mụn trứng cá, bệnh Lyme, và bệnh uốn ván.

FDA đã phê duyệt E.E.S vào tháng 4 năm 1965.

Tác dụng phụ của erythromycin là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của erythromycin bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng

Các tác dụng phụ về đường tiêu hóa này thường liên quan đến liều dùng, tức là càng dùng liều cao thì các tác dụng phụ này càng rõ rệt.

Các phản ứng dị ứng như:

  • Mày đay
  • Phát ban
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (anaphylaxis), có thể gây sốc và tử vong, mặc dù hiếm gặp.

Liều dùng của erythromycin là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn là 250 mg mỗi 6 giờ, 333 mg mỗi 8 giờ hoặc 500 mg mỗi 12 giờ. Liều có thể được tăng lên tới 4 g/ngày tùy theo mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Ở trẻ em, liều dùng thông thường là 30 đến 50 mg/kg/ngày, với độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng được xem xét để xác định liều phù hợp.

Erythromycin có thể được uống kèm hoặc không kèm với thức ăn; tuy nhiên, mức độ thuốc trong máu tối ưu được đạt được khi thuốc được uống khi bụng đói (ít nhất 30 phút và tốt nhất là 2 giờ trước hoặc sau bữa ăn).

Thuốc nào tương tác với erythromycin?

Khi erythromycin được sử dụng cùng với các thuốc chống loạn nhịp tim như amiodarone (Cordarone), bretylium (Bretylol), disopyramide (Norpace), dofetilide (Tikosyn), procainamide (Pronestyl), quinidine (Quinaglute, Quinidex, Quinora) và sotalol (Betapace), nó có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống loạn nhịp này, dẫn đến sự xuất hiện của các nhịp tim bất thường như torsades de pointes.

Các theophylline như theophylline (Theo-Dur), oxtriphylline (Choledyl SA), và aminophylline (Phyllocontin) có thể làm giảm mức erythromycin trong máu bằng cách tăng cường sự thải trừ erythromycin qua thận, có thể làm giảm hiệu quả của erythromycin. Ngược lại, erythromycin ức chế sự chuyển hóa (phân hủy) của theophylline tại gan và gây tăng mức theophylline trong máu. Mức theophylline cao có thể gây tác dụng phụ như co giật và rối loạn nhịp tim. Do đó, liều theophylline nên được giảm hoặc mức theophylline trong máu cần được đo khi bệnh nhân sử dụng erythromycin.

Việc kết hợp erythromycin với ergotamine hoặc dihydroergotamine đã được báo cáo là gây ngộ độc ergot cấp. Cần tránh kết hợp này.

Erythromycin ngăn cản sự thải trừ digoxin (Lanoxin) qua thận, dẫn đến tăng mức digoxin trong máu. Mức digoxin cao có thể gây rối loạn nhịp tim. Vì vậy, quan trọng là theo dõi và điều chỉnh liều digoxin khi điều trị bằng erythromycin.

Erythromycin ngăn cản sự thải trừ warfarin (Coumadin) khỏi cơ thể, điều này có thể làm tăng mức warfarin trong máu. Warfarin là một thuốc chống đông máu, và việc tăng mức warfarin trong máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi tác dụng của warfarin và điều chỉnh liều khi điều trị bằng erythromycin.

Erythromycin ức chế sự phân hủy của các thuốc ức chế HMG-CoA reductase (statins) như atorvastatin (Lipitor), lovastatin (Mevacor) và simvastatin (Zocor) tại gan, dẫn đến tăng mức statins trong máu. Mức statins cao có thể gây myopathy nặng (tổn thương cơ) với rhabdomyolysis (phân hủy cơ vân nhanh) có thể gây hại thận hoặc thậm chí dẫn đến tử vong.

Erythromycin cũng có thể làm tăng mức một số thuốc chống co giật như carbamazepine (Tegretol) bằng cách ngăn cản sự phân hủy của thuốc chống co giật tại gan. Do đó, liều của các thuốc chống co giật có thể cần phải giảm trong khi điều trị với erythromycin.

Erythromycin cũng làm tăng mức sildenafil (Viagra) trong máu. Liều sildenafil nên được giảm khi điều trị với erythromycin.

Nước ép bưởi có thể ngăn cản sự phân hủy của erythromycin, dẫn đến tăng mức erythromycin trong máu. Vì vậy, cần tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong suốt quá trình điều trị bằng erythromycin.

Erythromycin có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Erythromycin có thể qua nhau thai, nhưng mức độ trong máu của thai nhi là thấp. Không có đủ nghiên cứu trên phụ nữ mang thai, vì vậy phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng erythromycin nếu cảm thấy lợi ích của điều trị vượt trội hơn các rủi ro tiềm ẩn nhưng chưa rõ.

Erythromycin được bài tiết qua sữa mẹ; tuy nhiên, theo Học viện Nhi khoa Mỹ, erythromycin được xem là tương thích với việc cho con bú. Tuy nhiên, cần thận trọng khi kê đơn erythromycin cho phụ nữ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về erythromycin

Các dạng thuốc erythromycin có sẵn là gì?
Erythromycin có sẵn dưới các dạng sau:

  • Viên nén: 250, 333, 400 và 500 mg.
  • Dung dịch uống: 200 và 400 mg/muỗng cà phê.
  • Viên nén nhai: 200 mg.
  • Bột: 100 mg/1/2 muỗng cà phê và 200 mg/muỗng cà phê.
  • Hạt: 200 và 400 mg/muỗng cà phê.
  • Bột tiêm: 500 mg và 1g.

Cách bảo quản erythromycin
Erythromycin nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C (86°F). Cần bảo vệ viên nén khỏi độ ẩm và nhiệt độ cao.

Tóm tắt
Erythromycin là một loại kháng sinh được kê đơn để điều trị nhiều loại nhiễm trùng. Các tác dụng phụ thường gặp của erythromycin bao gồm buồn nôn, nôn, mất cảm giác thèm ăn, tiêu chảy và đau bụng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về bất kỳ thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào bạn đang dùng và khả năng có thể xảy ra tương tác thuốc với erythromycin. Kiểm tra với bác sĩ trước khi dùng erythromycin nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây