TÊN GỐC: DUNG DỊCH EPINEPHRINE – HÍT (ep-in-EFF-rin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Adrenalin, Isuprel
CÔNG DỤNG: Thuốc này mở các đường thở giúp thở dễ dàng hơn. Thuốc này được sử dụng để điều trị các vấn đề hô hấp cấp tính.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được hít vào phổi bằng thiết bị hít đặc biệt. Một nhân viên y tế sẽ hướng dẫn bạn cách chuẩn bị thuốc và sử dụng thiết bị đúng cách. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu cách vận hành thiết bị và hỏi bất kỳ câu hỏi nào nếu có. Sử dụng dung dịch theo chỉ dẫn. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hơn mức chỉ định. Sử dụng quá mức có thể làm giảm hiệu quả của thuốc và tăng khả năng gây tác dụng phụ. Nếu bạn thấy mình sử dụng thuốc nhiều hơn bình thường, hãy liên hệ với bác sĩ. Không ngừng sử dụng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
TÁC DỤNG PHỤ: Run, lo lắng, cảm giác bồn chồn, đau đầu, buồn nôn, ợ nóng, chóng mặt, khó ngủ, vị lạ trong miệng, khản giọng hoặc họng khô có thể xảy ra trong những ngày đầu khi cơ thể bạn điều chỉnh với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc gây khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn phát triển: phát ban, nhịp tim nhanh, đau ngực, chóng mặt, ho, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, bao gồm: bệnh tim, vấn đề nhịp tim, đau ngực (đau thắt ngực), tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tuyến giáp, tiền sử đột quỵ, co giật, dị ứng thuốc. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Thuốc này có thể được bài tiết vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn nào, bao gồm: thuốc điều trị huyết áp, thuốc chẹn beta (ví dụ: propranolol), thuốc điều trị tiểu đường, thuốc chống trầm cảm. Không bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự phê duyệt của bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm chống độc địa phương hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm nhịp tim không đều, run, yếu, buồn nôn, nôn mửa và đau đầu.
GHI CHÚ: Không thay đổi nhãn hiệu của thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, vì không phải tất cả các nhãn hiệu đều giống nhau.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn đang theo một lịch trình liều dùng định kỳ và bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Dùng các liều còn lại trong ngày theo khoảng cách đều nhau. Không “gấp đôi” liều để bù lại.
BẢO QUẢN: Lưu trữ dung dịch ở nơi mát mẻ, tránh ánh sáng. Không lưu trữ trong phòng tắm. Vứt bỏ dung dịch nếu nó thay đổi màu sắc hoặc có các hạt lạ.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống cấp cứu y tế.