TÊN THUỐC: ENTACAPONE – ĐƯỜNG UỐNG (en-TACK-up-own)
TÊN THƯƠNG MẠI: Comtan
Sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều bị bỏ lỡ | Bảo quản
SỬ DỤNG: Thuốc này được sử dụng kết hợp với các thuốc khác (levodopa/carbidopa) để điều trị bệnh Parkinson. Entacapone thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế COMT. Nhiều người dùng levodopa để điều trị bệnh Parkinson gặp vấn đề với tác dụng của levodopa bị mất tác dụng giữa các liều đã định, khiến các triệu chứng trở lại hoặc trở nên tồi tệ hơn. Entacapone ức chế một chất tự nhiên (enzyme COMT) làm phân hủy levodopa trong cơ thể. Tác dụng này giúp levodopa duy trì lâu hơn trong cơ thể, tránh bị mất tác dụng trước liều tiếp theo.
CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này qua đường miệng, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn, thường là với mỗi liều levodopa/carbidopa theo chỉ định (tối đa 8 lần mỗi ngày) hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, chức năng gan và phản ứng với điều trị. Hãy sử dụng thuốc này thường xuyên để có hiệu quả tối đa. Để dễ nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Không ngừng sử dụng thuốc này một cách đột ngột trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Làm như vậy có thể khiến các triệu chứng Parkinson của bạn trở nên nghiêm trọng hơn. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn (ví dụ, các triệu chứng Parkinson không được kiểm soát).
TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, cử động không mong muốn/không kiểm soát, tăng mồ hôi, buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng, đầy hơi và đau bụng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Cảm giác choáng váng hoặc chóng mặt khi đứng lên cũng có thể xảy ra, đặc biệt trong vài tuần đầu điều trị. Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng lên từ từ khi từ ngồi hoặc nằm. Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá lợi ích cho bạn lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng với các cuộc thăm khám thường xuyên với bác sĩ, rủi ro này có thể giảm thiểu. Một số người dùng thuốc này đã báo cáo bị buồn ngủ đột ngột trong các hoạt động thường ngày (ví dụ như khi nói chuyện điện thoại, lái xe). Trong một số trường hợp, giấc ngủ xảy ra mà không có cảm giác buồn ngủ trước đó. Do đó, bạn không nên lái xe hoặc tham gia các hoạt động nguy hiểm khác cho đến khi chắc chắn rằng thuốc này không gây buồn ngủ hoặc ngủ đột ngột. Nếu bạn trải qua tình trạng buồn ngủ tăng lên hoặc ngủ trong ngày, không lái xe hoặc tham gia các hoạt động nguy hiểm khác cho đến khi bạn đã thảo luận với bác sĩ về tác dụng này. Nguy cơ của bạn sẽ tăng lên khi sử dụng rượu hoặc các thuốc khác có thể gây buồn ngủ. Nước tiểu của bạn có thể chuyển sang màu nâu cam. Tác dụng này là vô hại.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp nào xảy ra: thay đổi tâm trạng/tư duy (như nhầm lẫn, ảo giác), các ham muốn bất thường (như cờ bạc hoặc ham muốn tình dục tăng lên), sốt, cứng cơ, tiêu chảy kéo dài.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng rất hiếm gặp nào xảy ra: dễ chảy máu/tụ máu, cơ bắp đau nhức, yếu cơ, khó thở, đau khi thở.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng entacapone, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về: nghiện rượu, vấn đề về gan, huyết áp thấp. Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện những hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là buồn ngủ và sự nhầm lẫn.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Hiện chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tác dụng của một số thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng các thuốc khác hoặc các sản phẩm thảo dược cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể khiến thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác này bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ hoặc dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các chất ức chế MAO nhất định (như isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, tranylcypromine). Các chất ức chế MAO khác (selegiline, rasagiline) có thể được sử dụng một cách thận trọng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng rasagiline hoặc selegiline để điều trị bệnh Parkinson, hãy hỏi bác sĩ xem bạn có nên tiếp tục sử dụng chúng hay không.
Entacapone có thể làm chậm quá trình loại bỏ các thuốc khác khỏi cơ thể bạn, từ đó ảnh hưởng đến cách các thuốc này hoạt động. Những thuốc bị ảnh hưởng bao gồm apomorphine, dobutamine và methyldopa. Đây không phải là danh sách đầy đủ.
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác có thể gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc điều trị mất ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và thuốc giảm đau gây nghiện (như codeine).
Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (chẳng hạn như thuốc dị ứng hoặc thuốc cảm cúm) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm thiểu rủi ro gặp phải các vấn đề nghiêm trọng do thuốc.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám bệnh và xét nghiệm. Người mắc bệnh Parkinson có thể có nguy cơ cao mắc ung thư da (ung thư hắc tố). Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy sự thay đổi về hình dạng hoặc kích thước của nốt ruồi hoặc các thay đổi da bất thường khác. Hỏi bác sĩ xem bạn có cần thực hiện các xét nghiệm da định kỳ không.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không được uống gấp đôi liều để bù lại.
LƯU TRỮ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, khoảng 77°F (25°C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể lưu trữ trong khoảng từ 59-86°F (15-30°C) trong thời gian ngắn. Không lưu trữ trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không được xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ thuốc này một cách an toàn khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.