Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Enalapril (Vasotec, Epaned)

Thuốc Enalapril (Vasotec, Epaned)

Enalapril là gì và cơ chế hoạt động của nó ra sao?

Enalapril là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cao huyết áp. Nó thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors). ACE là một loại enzyme trong cơ thể gây ra sự hình thành angiotensin II. Angiotensin II làm co hẹp các động mạch trong cơ thể, dẫn đến tăng huyết áp. Các chất ức chế ACE, như enalapril, hạ huyết áp bằng cách ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, từ đó làm giãn nở các động mạch. Chất ức chế ACE cũng giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của tim ở những bệnh nhân bị suy tim bằng cách giảm áp lực mà tim cần duy trì. Enalapril đã được FDA phê duyệt vào tháng 12 năm 1985.

Các tên thương hiệu của enalapril là gì? Vasotec, Epaned

Enalapril có sẵn dưới dạng thuốc generic không? Có

Tôi có cần đơn thuốc để mua enalapril không? Có

Tác dụng phụ của enalapril là gì? Enalapril thường được dung nạp tốt, và các tác dụng phụ thường nhẹ và tạm thời. Ho khan dai dẳng đã được báo cáo thường gặp khi sử dụng các chất ức chế ACE. Ho sẽ ngừng sau khi ngừng thuốc.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Đau bụng,
  • Tiêu chảy,
  • Chóng mặt,
  • Mệt mỏi,
  • Đau đầu,
  • Mất cảm giác thèm ăn,
  • Buồn nôn và nôn mửa,
  • Đau ngực,
  • Ngất xỉu,
  • Tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân,
  • Phát ban, và
  • Đau họng hoặc họng sưng.

Trong một số trường hợp hiếm, rối loạn chức năng gan và vàng da đã được báo cáo khi sử dụng chất ức chế ACE. Ở những người nhạy cảm, chất ức chế ACE có thể làm giảm chức năng thận. Enalapril cũng có thể gây ra phản ứng quá mẫn (dị ứng) và phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng).

Liều dùng của enalapril là gì?

Liều uống thông thường để điều trị cao huyết áp là 2,5-40 mg mỗi ngày một lần. Nó cũng có thể được dùng hai lần mỗi ngày chia thành hai liều. Liều để điều trị suy tim là 2,5-20 mg dùng hai lần mỗi ngày. Liều tiêm tĩnh mạch khởi đầu thông thường là 1,25 mg tiêm trong khoảng thời gian 5 phút mỗi 6 giờ. Nếu bệnh nhân đang sử dụng liệu pháp lợi tiểu, liều tiêm tĩnh mạch ban đầu là 0,625 mg mỗi 6 giờ.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với enalapril?

Bệnh nhân đang sử dụng thuốc lợi tiểu có thể bị giảm huyết áp quá mức khi bắt đầu dùng enalapril. Việc ngừng thuốc lợi tiểu hoặc tăng lượng muối ăn vào trước khi dùng enalapril có thể ngăn ngừa hiện tượng giảm huyết áp quá mức. Khuyến nghị giám sát chặt chẽ ít nhất 2 giờ sau khi bắt đầu dùng enalapril và cho đến khi huyết áp ổn định nếu không thể ngừng thuốc lợi tiểu.

Enalapril có thể làm tăng nồng độ kali (tăng kali máu) trong máu. Do đó, nguy cơ tăng kali máu sẽ tăng lên khi enalapril được dùng cùng với các chất bổ sung kali hoặc các thuốc làm tăng nồng độ kali (ví dụ như spironolactone [Aldactone]).

Đã có báo cáo về việc tăng nồng độ lithium (Eskalith, Lithobid) khi lithium được sử dụng kết hợp với các chất ức chế ACE. Nguyên nhân của sự tương tác này chưa được biết, nhưng việc tăng nồng độ lithium có thể dẫn đến ngộ độc lithium. Cũng có báo cáo rằng aspirin và các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) khác như ibuprofen (Advil, Children’s Advil/Motrin, Medipren, Motrin, Nuprin, PediaCare Fever, v.v.), indomethacin (Indocin, Indocin-SR), và naproxen (Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve) có thể làm giảm hiệu quả của các chất ức chế ACE.

Phản ứng nitritoid (triệu chứng bao gồm đỏ bừng mặt, buồn nôn, nôn mửa và hạ huyết áp) có thể xảy ra khi vàng tiêm (natri aurothiomalate [Myochrysine]), được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, được kết hợp với các chất ức chế ACE, bao gồm enalapril.

Enalapril có an toàn để sử dụng khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?

Các chất ức chế ACE, bao gồm enalapril, có thể gây hại cho thai nhi và không nên được sử dụng bởi phụ nữ mang thai.

Các chất ức chế ACE, bao gồm enalapril, nên tránh sử dụng ở các bà mẹ đang cho con bú.

Tôi cần biết thêm điều gì về enalapril?

Các dạng chế phẩm của enalapril có sẵn là gì?

  • Viên nén: 2,5 mg, 5 mg, 10 mg và 20 mg.
  • Dung dịch tiêm: 1,25 mg/mL

LƯU TRỮ: Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Dạng tiêm nên được bảo quản ở nhiệt độ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Tóm tắt:

Enalapril (Vasotec, Epaned) là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế ACE. Enalapril được kê đơn để điều trị cao huyết áp. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thận trọng, cũng như việc sử dụng trong thời kỳ mang thai nên được xem xét kỹ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây