Tên thông thường: Diltiazem
Tên thương hiệu: Cardizem, Cardizem CD, Cardizem LA, Tiazac, Cartia XT, Diltzac, và Dilt-CD
Nhóm thuốc: Thuốc chẹn kênh calci, không phải dihydropyridine; Thuốc chống loạn nhịp tim; Thuốc tiêm tĩnh mạch (IV)
Diltiazem là gì và được sử dụng để làm gì?
Diltiazem là một loại thuốc được sử dụng để điều trị đau tim (đau thắt ngực), huyết áp cao, và các rối loạn nhịp tim bất thường.
Thuốc này thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc chẹn kênh calci (CCBs), bao gồm các thuốc khác như amlodipine (Norvasc), verapamil (Calan, Isoptin), và nifedipine (Adalat, Procardia).
Các thuốc chẹn kênh calci ngăn chặn sự xâm nhập của calci vào các tế bào cơ tim và các tế bào bao quanh động mạch. Sự xâm nhập của calci vào các tế bào này làm cho các tế bào co lại, giúp tim bơm máu và động mạch co hẹp lại.
Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của calci, diltiazem làm giảm lực co bóp của tim và tốc độ co bóp của tim. Nó cũng làm giãn các cơ bao quanh động mạch, giúp động mạch giãn nở. Để bơm máu, tim cần oxy. Khi tim hoạt động càng nhiều, tim càng cần nhiều oxy hơn. Đau thắt ngực xảy ra khi lượng oxy cung cấp cho tim không đủ đáp ứng nhu cầu hoạt động của nó.
Bằng cách giãn nở các động mạch, diltiazem giúp giảm áp lực trong các động mạch mà tim cần bơm máu vào, do đó làm giảm gánh nặng cho tim và nhu cầu oxy của tim. Bằng cách giảm nhu cầu oxy của tim, diltiazem giúp giảm hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực. Sự giãn nở của động mạch cũng giúp giảm huyết áp.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt diltiazem vào năm 1982.
Tác dụng phụ của diltiazem là gì?
Tác dụng phụ bao gồm:
- Táo bón
- Buồn nôn
- Đau đầu
- Phát ban
- Phù (sưng chân và bàn chân do ứ dịch)
- Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
- Buồn ngủ
- Chóng mặt
Rối loạn chức năng gan và sự phát triển quá mức của mô nướu cũng có thể xảy ra. Diltiazem có thể gây ra kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường nhẹ, nhưng thường trở lại bình thường sau khi ngừng thuốc. Khi diltiazem được sử dụng cho người bị suy tim, các triệu chứng suy tim có thể trở nên trầm trọng hơn vì những thuốc này làm giảm khả năng bơm máu của tim. Giống như các loại thuốc điều trị huyết áp cao khác, diltiazem có thể gây ra rối loạn chức năng tình dục.
Liều dùng của diltiazem là gì?
Liều uống cho người lớn để điều trị đau thắt ngực hoặc huyết áp cao (tăng huyết áp) dao động từ 120 đến 540 mg mỗi ngày. Liều lượng khác nhau tùy thuộc vào dạng bào chế và mục đích sử dụng:
- Viên nén giải phóng nhanh được dùng tối đa 4 lần mỗi ngày.
- Dạng giải phóng kéo dài được dùng 1 lần mỗi ngày vào cùng một thời điểm và không được nghiền hoặc nhai.
- Dạng tiêm được sử dụng để điều trị rung nhĩ, cuồng nhĩ và nhịp nhanh trên thất từng cơn.
Các loại thuốc tương tác với diltiazem?
- Việc sử dụng diltiazem cùng với digoxin (Lanoxin) có thể làm tăng mức digoxin trong máu, vì vậy mức digoxin trong máu thường được theo dõi để tránh ngộ độc.
- Tương tự, việc sử dụng đồng thời diltiazem với thuốc chống động kinh carbamazepine (Tegretol) có thể làm tăng mức carbamazepine trong máu và đôi khi dẫn đến ngộ độc.
- Diltiazem làm tăng mức lovastatin (Mevacor), atorvastatin (Lipitor), và simvastatin (Zocor), có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Diltiazem có thể làm tăng mức buspirone (Buspar), midazolam (Versed), triazolam (Halcion), và diazepam (Valium) trong máu bằng cách giảm sự phân hủy và thải trừ các thuốc này qua gan, dẫn đến ngộ độc.
- Rifampin (Rifamate, Rifadin, Rimactane) làm giảm hiệu quả của diltiazem bằng cách giảm nồng độ diltiazem trong máu đến mức không thể phát hiện được.
Mang thai và cho con bú
Diltiazem được bài tiết qua sữa mẹ. Để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ sơ sinh, không nên dùng diltiazem khi đang cho con bú.
Những điều khác cần biết về diltiazem?
Các dạng bào chế của diltiazem có sẵn:
- Viên nén (giải phóng nhanh): 30, 60, 90, và 120 mg.
- Viên nén (giải phóng kéo dài): 120, 180, 240, 300, 360, 420 mg.
- Viên nang (giải phóng kéo dài): 120, 180, 240, 300, 360, 420 mg.
- Bột pha tiêm: 100 mg.
- Dung dịch tiêm: 5 mg/ml.
Cách bảo quản diltiazem:
- Viên nén, viên nang và bột pha tiêm cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
- Dung dịch tiêm cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).
Tóm tắt:
Diltiazem là một loại thuốc được kê đơn để điều trị đau thắt ngực, huyết áp cao và các rối loạn nhịp tim. Diltiazem thuộc nhóm thuốc chẹn kênh calci (CCBs). Tác dụng phụ bao gồm táo bón, buồn nôn, đau đầu, phát ban, phù, hạ huyết áp, buồn ngủ và chóng mặt. Không nên sử dụng khi đang cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mang thai.