TÊN THUỐC GỐC: DIHYDROERGOTAMINE – TIÊM (dye-HI-dro-er-GOT-uh-meen)
TÊN THƯƠNG MẠI: D.H.E.45
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản
CẢNH BÁO:
Thuốc này hiếm khi gây thiếu máu nghiêm trọng ở tay và chân (thiếu máu ngoại vi) hoặc não, có thể gây đột quỵ. Nguy cơ này tăng lên khi thuốc này được sử dụng cùng với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc thải dihydroergotamine khỏi cơ thể. Ví dụ bao gồm thuốc chống nấm azole (như ketoconazole, itraconazole), kháng sinh macrolide (như clarithromycin, erythromycin, troleandomycin), thuốc ức chế protease HIV (như ritonavir, nelfinavir, indinavir), và một số loại khác. Xem thêm phần Tương tác thuốc.
CÔNG DỤNG:
Dihydroergotamine được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu và đau đầu từng chùm. Thuốc không được khuyến cáo cho chứng đau nửa đầu chỉ ảnh hưởng đến một bên não (đau nửa đầu liệt nửa người) hoặc ở vùng đáy não/cổ (đau nửa đầu nền tảng), hoặc để ngăn ngừa cơn đau nửa đầu xảy ra. Dihydroergotamine là một loại thuốc ergot giúp thu hẹp các mạch máu giãn ra trong đầu, từ đó giảm hiệu quả các cơn đau nhức của chứng đau đầu này.
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc tờ hướng dẫn thông tin bệnh nhân được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng dihydroergotamine và mỗi lần bạn nhận thuốc tái phát. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tiêm thuốc này vào tĩnh mạch, vào cơ hoặc dưới da theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của bạn. Thông thường, thuốc này chỉ nên sử dụng khi cần thiết. Không nên sử dụng lâu dài mỗi ngày. Thuốc này hoạt động tốt nhất nếu được sử dụng ngay khi các dấu hiệu đầu tiên của cơn đau đầu xuất hiện. Nếu bạn chờ đợi đến khi cơn đau đầu trở nên nặng hơn, thuốc có thể không hiệu quả như mong đợi.
Nếu cơn đau đầu quay lại hoặc bạn không thấy giảm đau từ liều đầu tiên, bạn có thể lặp lại liều sau 1 giờ từ liều đầu tiên, nhưng chỉ nếu được bác sĩ chỉ định.
Nếu thuốc được tiêm vào cơ hoặc dưới da, một liều thứ ba có thể được tiêm sau 1 giờ từ liều thứ hai nếu cần thiết. Không sử dụng quá 3 milliliters trong 24 giờ hoặc 6 milliliters trong một tuần.
Nếu thuốc được tiêm vào tĩnh mạch, không sử dụng quá 2 milliliters trong 24 giờ hoặc 6 milliliters trong một tuần.
Nếu bạn tiêm thuốc cho bản thân tại nhà, học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia y tế của bạn. Dung dịch này thường trong suốt và không màu. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này để đảm bảo không có hạt bụi hoặc thay đổi màu sắc. Nếu có, không sử dụng dung dịch. Học cách lưu trữ và vứt bỏ các dụng cụ y tế một cách an toàn.
Các thuốc “ergot” khác (ví dụ: ergotamine, methysergide) hoặc các thuốc “triptan-type” (ví dụ: sumatriptan) không nên được sử dụng trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng thuốc này.
Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy việc sử dụng thuốc này gia tăng, thuốc không còn hiệu quả như trước, cơn đau đầu trở nên tồi tệ hơn, tăng số lần đau đầu, hoặc sử dụng thuốc này hơn 2 lần mỗi tuần. Bác sĩ có thể cần thay đổi thuốc của bạn và/hoặc thêm thuốc khác để ngăn ngừa cơn đau đầu.
TÁC DỤNG PHỤ:
Chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đỏ bừng mặt, hoặc tăng tiết mồ hôi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc nặng thêm, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: nhịp tim chậm/nhanh/không đều, tê/đau/lạnh ở ngón tay/ngón chân, ngón tay/ngón chân/móng tay trắng, mất cảm giác ở ngón tay/ngón chân, tay/chân xanh, đau/yếu cơ ở tay/chân, đau bụng/dạ dày nghiêm trọng, đau lưng dưới, ít hoặc không có nước tiểu.
Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào, bao gồm: khó thở/đau khi thở, đau ngực, hoang mang, nói lắp, yếu một bên cơ thể, vấn đề về thị giác.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc này; hoặc với các alkaloid ergot khác (ví dụ: ergotamine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng sức khỏe nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: bệnh tuần hoàn máu (ví dụ: bệnh mạch máu ngoại vi như xơ vữa động mạch, viêm tắc tĩnh mạch, bệnh Raynaud), huyết áp cao không kiểm soát, bệnh tim/mạch máu (ví dụ: bệnh động mạch vành, đột quỵ, cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim), bệnh gan, bệnh thận, nhiễm trùng máu nghiêm trọng (nhiễm trùng huyết), phẫu thuật mạch máu gần đây.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: tiểu đường, tiền sử gia đình có bệnh tim, huyết áp cao (được kiểm soát), cholesterol cao, vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ: hội chứng ruột thiếu máu), thói quen hút thuốc/sử dụng thuốc lá, kết thúc chu kỳ kinh nguyệt vĩnh viễn do tuổi tác/phẫu thuật/thay đổi hormon (mãn kinh).
Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn. Hãy nhớ rằng rượu có thể là nguyên nhân gây đau đầu.
Sử dụng sản phẩm thuốc lá/nicotine trong khi sử dụng thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như vấn đề tim mạch (ví dụ: đau ngực, nhịp tim nhanh/chậm/không đều) và giảm lưu lượng máu đến não/tay/chân. Không sử dụng thuốc lá khi đang dùng thuốc này. Nếu bạn hút thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ về cách bỏ thuốc.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Thuốc này có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, không được sử dụng trong thai kỳ. Khuyến khích nam và nữ sử dụng 2 phương pháp tránh thai hiệu quả (ví dụ: bao cao su, thuốc tránh thai) trong khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các phương pháp tránh thai đáng tin cậy.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đến trẻ sơ sinh đang bú. Do đó, không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm phần Cảnh báo và Cách sử dụng. Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc giãn phế quản/chống nghẹt mũi/chất kích thích (chẳng hạn như epinephrine, pseudoephedrine, methylphenidate, amphetamine).
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc đào thải dihydroergotamine khỏi cơ thể bạn, có thể ảnh hưởng đến cách thuốc này hoạt động. Ví dụ bao gồm: boceprevir, mifepristone, telaprevir, thuốc kháng HIV NNRTIs (chẳng hạn như delavirdine, efavirenz), một số thuốc kết hợp điều trị HIV (elvitegravir/cobicistat/emtricitabine/tenofovir), một số loại thuốc chống trầm cảm (chẳng hạn như nefazodone, SSRIs như fluoxetine/paroxetine/fluvoxamine), và các loại khác.
Nếu bạn cũng dùng các loại thuốc trị đau nửa đầu loại “triptan” (ví dụ: sumatriptan, rizatriptan), bạn sẽ cần phải cách ly liều dùng thuốc “triptan” với liều thuốc này để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hỏi bác sĩ của bạn về thời gian bạn nên chờ giữa các liều của những loại thuốc này.
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ: các sản phẩm trị ho và cảm lạnh, sản phẩm hỗ trợ chế độ ăn uống, các loại thuốc trị đau nửa đầu khác) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp của bạn. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng an toàn các sản phẩm đó.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Người dân Hoa Kỳ có thể gọi trung tâm kiểm soát độc địa phương theo số 1-800-222-1222. Người dân Canada có thể gọi trung tâm kiểm soát độc của tỉnh. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: chóng mặt/buồn ngủ nghiêm trọng, mất cảm giác ở ngón tay/ngón chân, nhịp tim nhanh/yếu, tay/chân xanh tái, co giật.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (ví dụ: xét nghiệm tim) có thể được thực hiện để theo dõi tiến triển của bạn.
Một số thực phẩm/đồ uống hoặc chất phụ gia thực phẩm (ví dụ: rượu vang đỏ, phô mai, sô cô la, bột ngọt) cũng như một số thói quen sinh hoạt (ví dụ: thói quen ăn/ngủ không đều đặn, căng thẳng) có thể gây ra cơn đau nửa đầu. Tránh các “tác nhân kích hoạt” này có thể giúp giảm tần suất đau nửa đầu. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỎ LỠ:
Không áp dụng.
BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong tủ lạnh hoặc tủ đông. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.