Dificid (fidaxomicin) là gì và được sử dụng như thế nào?
Dificid là một loại thuốc kháng khuẩn thuộc nhóm macrolide, được chỉ định dùng cho người lớn (từ 18 tuổi trở lên) để điều trị tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile (CDAD). Để giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc và duy trì hiệu quả của Dificid cũng như các loại thuốc kháng khuẩn khác, Dificid chỉ nên được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng đã được chứng minh hoặc nghi ngờ mạnh mẽ là do Clostridium difficile gây ra.
Các tác dụng phụ của Dificid (fidaxomicin) là gì?
Các phản ứng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- buồn nôn (11%),
- nôn mửa (7%),
- đau bụng (6%),
- xuất huyết tiêu hóa (4%),
- thiếu máu (2%), và
- giảm bạch cầu trung tính (2%).
Vì các thử nghiệm lâm sàng được thực hiện trong nhiều điều kiện khác nhau, tỷ lệ sự cố bất lợi được quan sát trong các thử nghiệm lâm sàng của một loại thuốc không thể so sánh trực tiếp với các tỷ lệ trong thử nghiệm của thuốc khác và có thể không phản ánh tỷ lệ trong thực tế. Sự an toàn của viên nén Dificid 200 mg, được dùng hai lần mỗi ngày trong 10 ngày, đã được đánh giá trên 564 bệnh nhân CDAD trong hai thử nghiệm có kiểm soát so sánh với thuốc khác, với 86,7% bệnh nhân nhận đủ liệu trình điều trị. Ba mươi ba bệnh nhân dùng Dificid (5,9%) đã rút khỏi thử nghiệm do các phản ứng bất lợi (AR). Các loại AR dẫn đến việc ngừng điều trị rất đa dạng. Nôn mửa là phản ứng phụ chính dẫn đến ngừng dùng thuốc, xảy ra với tỷ lệ 0,5% ở cả bệnh nhân dùng fidaxomicin và vancomycin trong các nghiên cứu giai đoạn 3.
Các phản ứng bất lợi dưới 2% bệnh nhân dùng Dificid trong các thử nghiệm kiểm soát bao gồm:
Rối loạn tiêu hóa:
- chướng bụng,
- đau bụng,
- khó tiêu,
- khó nuốt,
- đầy hơi,
- tắc ruột,
- megacolon (tình trạng đại tràng to bất thường).
Các xét nghiệm:
- tăng phosphatase kiềm trong máu,
- giảm bicarbonate trong máu,
- tăng men gan,
- giảm số lượng tiểu cầu.
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng:
- tăng đường huyết,
- toan chuyển hóa.
Rối loạn da và mô dưới da:
- phát ban do thuốc,
- ngứa,
- nổi mẩn.
Liều dùng của Dificid (fidaxomicin) là gì?
Liều khuyến nghị là một viên nén Dificid 200 mg, uống hai lần mỗi ngày trong 10 ngày, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Viên nén có màu trắng đến trắng ngà, có lớp màng bao phim hình bầu dục, mỗi viên có khắc “FDX” ở một mặt và “200” ở mặt còn lại.
Những loại thuốc nào tương tác với Dificid (fidaxomicin)? Fidaxomicin và chất chuyển hóa chính của nó, OP-1118, là các chất nền của hệ vận chuyển P-glycoprotein (P-gp), được biểu hiện trong đường tiêu hóa.
Cyclosporine: Cyclosporine là chất ức chế nhiều hệ vận chuyển, bao gồm P-gp. Khi cyclosporine được sử dụng đồng thời với Dificid, nồng độ trong huyết tương của fidaxomicin và OP-1118 tăng đáng kể nhưng vẫn trong phạm vi ng/mL. Nồng độ fidaxomicin và OP-1118 cũng có thể giảm tại vị trí tác dụng (đường tiêu hóa) do ức chế P-gp. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng thời các chất ức chế P-gp không có ảnh hưởng rõ rệt đến sự an toàn hoặc kết quả điều trị của bệnh nhân dùng fidaxomicin trong các thử nghiệm lâm sàng kiểm soát. Dựa trên những kết quả này, fidaxomicin có thể được dùng cùng với các chất ức chế P-gp mà không cần điều chỉnh liều.
Dificid (fidaxomicin) có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú không?
Các nghiên cứu sinh sản đã được thực hiện trên chuột và thỏ qua đường tiêm tĩnh mạch với liều lượng lên tới 12,6 và 7 mg/kg, tương ứng. Mức độ tiếp xúc trong huyết tương (AUC0-t) ở các liều này lần lượt cao hơn khoảng 200 và 66 lần so với ở người, và không cho thấy bằng chứng về tác hại đối với thai nhi do fidaxomicin. Tuy nhiên, không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát chặt chẽ trên phụ nữ mang thai. Vì các nghiên cứu sinh sản trên động vật không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác phản ứng ở người, thuốc này chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi thật sự cần thiết.
Hiện chưa rõ liệu fidaxomicin có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ, cần thận trọng khi dùng Dificid cho phụ nữ đang cho con bú.
Những điều khác cần biết về Dificid (fidaxomicin)?
Bệnh nhân nên được tư vấn rằng các loại thuốc kháng khuẩn, bao gồm Dificid, chỉ nên được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn. Chúng không điều trị nhiễm virus. Bệnh nhân nên được nhắc nhở rằng Dificid chỉ điều trị tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile và không nên dùng để điều trị bất kỳ nhiễm trùng nào khác. Khi được kê đơn viên nén Dificid, bệnh nhân nên được thông báo rằng, mặc dù thường cảm thấy khỏe hơn trong quá trình điều trị, thuốc cần được uống chính xác theo chỉ định. Việc bỏ liều hoặc không hoàn thành đầy đủ liệu trình điều trị có thể (1) làm giảm hiệu quả điều trị hiện tại và (2) tăng khả năng vi khuẩn phát triển kháng thuốc, khiến Dificid hoặc các loại thuốc kháng khuẩn khác không thể điều trị được trong tương lai.
Tóm tắt
Dificid là một loại thuốc kháng khuẩn thuộc nhóm macrolide, được chỉ định dùng cho người lớn (từ 18 tuổi trở lên) để điều trị tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile (CDAD). Để giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc và duy trì hiệu quả của Dificid cũng như các loại thuốc kháng khuẩn khác, Dificid chỉ nên được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng đã được chứng minh hoặc nghi ngờ mạnh mẽ là do Clostridium difficile gây ra.