Diclofenac và Misoprostol là gì, và cơ chế hoạt động của chúng như thế nào?
Arthrotec là một sự kết hợp giữa diclofenac và misoprostol.
Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tương tự như ibuprofen (Motrin hoặc Advil), naproxen (Naprosyn) và các thuốc khác, được sử dụng để điều trị viêm, đau và sốt. Diclofenac, giống như các NSAID khác, hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất prostaglandin.
Prostaglandin là một nhóm hóa chất được sản xuất bởi các tế bào trong cơ thể, có vai trò thúc đẩy viêm, đau và sốt. Ngoài ra, chúng hỗ trợ chức năng của tiểu cầu, cần thiết cho quá trình đông máu, và bảo vệ lớp niêm mạc dạ dày khỏi các tác động hại của axit.
Prostaglandins được tạo ra bởi enzyme cyclooxygenase (Cox). Trên thực tế, có hai loại enzyme Cox, Cox-1 và Cox-2. Cả hai enzyme này đều tạo ra prostaglandins thúc đẩy viêm, đau và sốt. Tuy nhiên, chỉ có Cox-1 tạo ra prostaglandins có vai trò hỗ trợ tiểu cầu và bảo vệ dạ dày. Diclofenac ức chế cả hai enzyme Cox, làm giảm prostaglandins trên toàn cơ thể. Kết quả là, viêm, đau và sốt kéo dài sẽ được giảm bớt. Tuy nhiên, vì các prostaglandin bảo vệ dạ dày và hỗ trợ tiểu cầu cũng bị giảm, NSAID có thể gây loét dạ dày và làm tăng nguy cơ chảy máu.
Misoprostol là một prostaglandin tổng hợp (do con người tạo ra), có tác dụng kích thích tiết dịch nhầy trong ống tiêu hóa. Dịch nhầy này giúp bảo vệ lớp niêm mạc dạ dày khỏi axit. Misoprostol đã được chứng minh là làm giảm tần suất loét dạ dày do NSAIDs gây ra.
Arthrotec đã được FDA phê duyệt vào tháng 12 năm 1997.
Các tên thương mại của diclofenac và misoprostol là gì?
Arthrotec.
Diclofenac và misoprostol có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Không.
Tôi có cần toa thuốc để sử dụng diclofenac và misoprostol không?
Có.
Các tác dụng phụ của diclofenac và misoprostol là gì?
Arthrotec có tác dụng phụ của cả diclofenac và misoprostol. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Đau bụng,
- Tiêu chảy,
- Rối loạn tiêu hóa,
- Buồn nôn, và
- Chướng bụng.
Tiêu chảy và đau bụng có thể giảm sau 2-7 ngày. Các thuốc kháng axit chứa magie có thể làm trầm trọng thêm tiêu chảy do misoprostol gây ra. Uống Arthrotec cùng thức ăn và tránh các thuốc kháng axit có chứa magie có thể làm giảm tần suất tiêu chảy.
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Loét dạ dày và chảy máu tiêu hóa,
- Rối loạn chức năng gan,
- Phản ứng da nghiêm trọng,
- Phản ứng dị ứng, và
- Suy thận.
Co thắt phế quản nghiêm trọng có thể xảy ra ở những bệnh nhân có tiền sử hen suyễn nhạy cảm với aspirin. Giống như các NSAID khác, Arthrotec có thể gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ; tích tụ dịch và làm nặng thêm suy tim; gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tăng huyết áp và suy thận.
Liều dùng cho diclofenac và misoprostol là gì?
Đối với viêm khớp dạng thấp, liều dùng khuyến nghị là Arthrotec 50 mg, uống ba lần mỗi ngày. Những bệnh nhân không thể chịu đựng được chế độ này có thể được điều trị bằng Arthrotec 50 mg hoặc 75 mg, uống hai lần mỗi ngày. Liều dùng khuyến nghị để điều trị viêm khớp dạng thấp là Arthrotec 50 mg, uống 3-4 lần mỗi ngày. Nếu không thể chịu đựng chế độ này, có thể sử dụng Arthrotec 50 mg hoặc 75 mg hai lần mỗi ngày. Việc sử dụng Arthrotec hai lần mỗi ngày ít hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa loét. Uống Arthrotec cùng thức ăn có thể giúp giảm khó chịu ở dạ dày. Khuyến cáo không nên uống Arthrotec cùng với rượu vì sẽ làm tăng nguy cơ loét.
Các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với diclofenac và misoprostol?
(Xem thêm thông tin thuốc cho diclofenac.)
Diclofenac thường được sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân đang sử dụng thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông), như warfarin (Coumadin), vì nguy cơ chảy máu tăng lên.
Bệnh nhân dùng lithium (Eskalith, Lithobid) có thể phát triển mức lithium trong máu cao do diclofenac có thể ức chế quá trình loại bỏ lithium khỏi cơ thể qua thận.
Tác dụng phụ từ methotrexate (Rheumatrex, Trexall) và cyclosporine cũng có thể gia tăng khi sử dụng diclofenac.
Diclofenac có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc hạ huyết áp. Vì prostaglandin có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp.
Thuốc kháng axit làm giảm sự hấp thụ misoprostol và có thể làm chậm sự hấp thụ diclofenac. Thuốc kháng axit chứa magie làm trầm trọng thêm tiêu chảy do misoprostol gây ra. Do đó, Arthrotec không nên dùng với thuốc kháng axit chứa magie.
Kết hợp NSAID với các chất ức chế thụ thể angiotensin (ví dụ, valsartan [Diovan], losartan [Cozaar], irbesartan [Avapro]) hoặc các chất ức chế men chuyển angiotensin (ví dụ, enalapril [Vasotec], captopril [Captopril]) ở những bệnh nhân cao tuổi, thiếu thể tích (bao gồm cả những bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu), hoặc chức năng thận kém có thể dẫn đến giảm chức năng thận, bao gồm suy thận. Những tác dụng này thường có thể phục hồi.
Diclofenac có thể làm tăng mức digoxin (Lanoxin) trong máu và gây ngộ độc digoxin. Nên theo dõi mức digoxin trong máu.
Diclofenac và misoprostol có an toàn khi dùng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Vì misoprostol có thể gây sẩy thai, Arthrotec không nên được sử dụng bởi phụ nữ mang thai. Phụ nữ cũng nên tránh mang thai trong vòng một tháng hoặc một chu kỳ kinh nguyệt sau khi ngừng sử dụng Arthrotec.
Diclofenac và misoprostol có thể tiết vào sữa mẹ. Arthrotec không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Thông tin khác về diclofenac và misoprostol là gì?
Các dạng bào chế của diclofenac và misoprostol có sẵn là gì?
Viên nén (diclofenac/misoprostol): Arthrotec 50 (50 mg/200 mcg), Arthrotec 75 (75 mg/200 mcg).
Cách bảo quản diclofenac và misoprostol như thế nào?
Viên thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F – 86°F).
Tóm tắt
Diclofenac và misoprostol (Arthrotec) là thuốc NSAID được kê đơn để điều trị các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp dạng thấp và viêm khớp osteoarthritis. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và phòng ngừa, và an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.