TÊN CHUNG: DEFEROXAMINE – TIÊM (deff-er-OX-uh-meen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Desferal
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị khác (như gây nôn bằng siro ipecac, bơm dạ dày) để điều trị ngộ độc sắt cấp tính. Thuốc này có hiệu quả nhất khi được dùng càng sớm càng tốt sau khi sắt được nuốt vào. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để giúp loại bỏ sắt trong cơ thể đối với những bệnh nhân có mức sắt cao do nhiều lần truyền máu. Deferoxamine là một tác nhân gắn sắt thuộc nhóm thuốc được gọi là chất đối kháng kim loại nặng. Nó hoạt động bằng cách giúp thận và túi mật loại bỏ sắt dư thừa. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi (xem thêm phần Các biện pháp phòng ngừa).
CÁC CÔNG DỤNG KHÁC
Phần này chứa các công dụng của thuốc mà không được liệt kê trong nhãn hiệu chuyên môn đã được phê duyệt cho thuốc, nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc này cho các tình trạng được liệt kê trong phần này nếu bác sĩ đã kê đơn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị mức độ nhôm cao ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo và những người bị ngộ độc nhôm.
CÁCH SỬ DỤNG:
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn, thuốc này được tiêm trực tiếp vào cơ bắp, dưới da hoặc vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.
Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra thuốc bằng mắt để phát hiện các hạt hoặc sự đổi màu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, không sử dụng dung dịch. Học cách bảo quản và vứt bỏ vật tư y tế một cách an toàn.
Nếu bạn sử dụng thuốc này để điều trị mức sắt cao, bác sĩ có thể yêu cầu bạn bổ sung vitamin C (acid ascorbic) sau khi sử dụng thuốc này ít nhất 1 tháng. Việc bổ sung vitamin C sẽ giúp thay thế lượng vitamin C bị mất do mức sắt cao và giúp thuốc hoạt động để loại bỏ sắt. Nếu bạn có bệnh tim (như suy tim), hãy nói với bác sĩ trước khi bổ sung vitamin C khi đang sử dụng thuốc này (xem thêm Tương tác thuốc). Nhà sản xuất khuyến cáo người lớn sử dụng thuốc này không nên dùng quá 200 miligam vitamin C mỗi ngày.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Đau và sưng tại vị trí tiêm hoặc nhìn mờ có thể xảy ra. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này có thể làm nước tiểu của bạn chuyển sang màu đỏ. Hiện tượng này không có hại.
Khi thuốc được tiêm vào tĩnh mạch, có thể xảy ra các phản ứng như đỏ mặt, ngứa nghiêm trọng, chóng mặt nghiêm trọng, tim đập nhanh và ngất xỉu. Vì vậy, nhà sản xuất khuyến cáo, khi có thể, nên tiêm thuốc này vào cơ bắp hoặc dưới da.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi thị lực khác (như mất thị lực, mất khả năng phân biệt màu sắc, đục thủy tinh thể), đau mắt, thay đổi thính giác (như ù tai, giảm thính lực/mất thính lực).
Hiếm khi, thuốc này có thể gây ra các nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm nghiêm trọng (đôi khi có thể tử vong). Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: tiêu chảy không rõ nguyên nhân/đau bụng/sốt.
Thuốc này có thể hiếm khi gây ra tình trạng phổi nghiêm trọng (hội chứng suy hô hấp cấp tính ARDS). Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: khó thở đột ngột/nghiêm trọng, thở gấp hoặc nhanh, chóng mặt nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng deferoxamine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về thận, viêm khớp dạng thấp, tiểu đường, bất kỳ nhiễm nấm nào.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị ngộ độc nhôm, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: cơn co giật, mức canxi trong máu thấp, cường cận giáp.
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc làm mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trẻ em (đặc biệt là những trẻ dưới 3 tuổi) có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là tác động lên sự phát triển của xương.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là các vấn đề về thị lực/thính giác.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có thể gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh, việc cho con bú khi đang sử dụng thuốc này không được khuyến cáo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: prochlorperazine.
Nếu bạn có vấn đề về tim (như suy tim), thuốc này không nên được sử dụng cùng với vitamin C (acid ascorbic) vì có thể xảy ra các tương tác rất nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng deferoxamine.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm chụp xạ ga-ly-um), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu, tim đập nhanh, mất thị lực, da mặt/lưỡi/lòng bàn tay tái nhợt đột ngột, hôn mê.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Ở những bệnh nhân sử dụng thuốc này trong thời gian dài, cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như khám mắt, kiểm tra thính giác, theo dõi sự phát triển và cân nặng của trẻ em, kiểm tra chức năng thận, kiểm tra chức năng tim ở bệnh nhân sử dụng deferoxamine và vitamin C) định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình đã chỉ định là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để thiết lập lại lịch trình liều mới. Không được dùng gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ các lọ chưa pha chế ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Sau khi pha, sử dụng trong thời gian được chỉ dẫn trong hướng dẫn sản phẩm. Vứt bỏ phần thuốc chưa sử dụng. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết.